Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 15/5/2024
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 08/05/2024
Thứ tư |
Loại vé: K2T5
|
100n |
84 |
200n |
177 |
400n |
808515751081 |
1.tr |
3676 |
3.tr |
12999128916919562446895123948198082 |
10.tr |
1390877693 |
20.tr |
05167 |
30.tr |
39971 |
Giải Đặc Biệt |
874204 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,4 |
8,9,8,7 |
1 |
2 |
1,8 |
2 |
|
9 |
3 |
|
8,0 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,9 |
5 |
|
7,4 |
6 |
7 |
7,6 |
7 |
7,5,6,1 |
0 |
8 |
4,5,1,1,2 |
9 |
9 |
9,1,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 01/05/2024
Thứ tư |
Loại vé: K1T5
|
100n |
90 |
200n |
125 |
400n |
153984039576 |
1.tr |
1976 |
3.tr |
70661332976995654531941197089094493 |
10.tr |
3210150340 |
20.tr |
11702 |
30.tr |
10271 |
Giải Đặc Biệt |
393889 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,4 |
0 |
3,1,2 |
6,3,0,7 |
1 |
9 |
0 |
2 |
5 |
0,9 |
3 |
9,1 |
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6 |
7,7,5 |
6 |
1 |
9 |
7 |
6,6,1 |
|
8 |
9 |
3,1,8 |
9 |
0,7,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 24/04/2024
Thứ tư |
Loại vé: K4T4
|
100n |
06 |
200n |
889 |
400n |
097955874688 |
1.tr |
4371 |
3.tr |
01609381077776828461275859527549728 |
10.tr |
2799241004 |
20.tr |
80583 |
30.tr |
99805 |
Giải Đặc Biệt |
686889 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,9,7,4,5 |
7,6 |
1 |
|
9 |
2 |
8 |
8 |
3 |
|
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,0 |
5 |
|
0 |
6 |
8,1 |
8,0 |
7 |
9,1,5 |
8,6,2 |
8 |
9,7,8,5,3,9 |
8,7,0,8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 17/04/2024
Thứ tư |
Loại vé: K3T4
|
100n |
89 |
200n |
132 |
400n |
656632053147 |
1.tr |
9943 |
3.tr |
16374002154154157610609212799351714 |
10.tr |
3104713061 |
20.tr |
25938 |
30.tr |
41388 |
Giải Đặc Biệt |
074764 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
5 |
4,2,6 |
1 |
5,0,4 |
3 |
2 |
1 |
4,9 |
3 |
2,8 |
7,1,6 |
4 |
7,3,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
5 |
|
6 |
6 |
6,1,4 |
4,4 |
7 |
4 |
3,8 |
8 |
9,8 |
8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 10/04/2024
Thứ tư |
Loại vé: K2T4
|
100n |
75 |
200n |
048 |
400n |
158998192705 |
1.tr |
8843 |
3.tr |
25237509560433264243870932499953108 |
10.tr |
7377860988 |
20.tr |
92252 |
30.tr |
74107 |
Giải Đặc Biệt |
940716 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,8,7 |
|
1 |
9,6 |
3,5 |
2 |
|
4,4,9 |
3 |
7,2 |
|
4 |
8,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
5 |
6,2 |
5,1 |
6 |
|
3,0 |
7 |
5,8 |
4,0,7,8 |
8 |
9,8 |
8,1,9 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 03/04/2024
Thứ tư |
Loại vé: K1T4
|
100n |
52 |
200n |
766 |
400n |
355050504603 |
1.tr |
6797 |
3.tr |
84125595364926842936839130657098998 |
10.tr |
9039053116 |
20.tr |
43289 |
30.tr |
59881 |
Giải Đặc Biệt |
029677 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,7,9 |
0 |
3 |
8 |
1 |
3,6 |
5 |
2 |
5 |
0,1 |
3 |
6,6 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
2,0,0 |
6,3,3,1 |
6 |
6,8 |
9,7 |
7 |
0,7 |
6,9 |
8 |
9,1 |
8 |
9 |
7,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|