Kết quả xổ số kiến thiết 21/12/2024
Kết quả xổ số Bình Dương - 20/12/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 12K51
|
100n |
00 |
200n |
151 |
400n |
838954734207 |
1.tr |
8546 |
3.tr |
12757184805870656629053715327125792 |
10.tr |
2868610837 |
20.tr |
06731 |
30.tr |
59344 |
Giải Đặc Biệt |
168872 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
0 |
0,7,6 |
5,7,7,3 |
1 |
|
9,7 |
2 |
9 |
7 |
3 |
7,1 |
4 |
4 |
6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,7 |
4,0,8 |
6 |
|
0,5,3 |
7 |
3,1,1,2 |
|
8 |
9,0,6 |
8,2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 13/12/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 12K50
|
100n |
15 |
200n |
977 |
400n |
319591684262 |
1.tr |
1747 |
3.tr |
45374107308105619327848409954971278 |
10.tr |
4959396319 |
20.tr |
03851 |
30.tr |
21588 |
Giải Đặc Biệt |
342964 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
0 |
|
5 |
1 |
5,9 |
6 |
2 |
7 |
9 |
3 |
0 |
7,6 |
4 |
7,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
5 |
6,1 |
5 |
6 |
8,2,4 |
7,4,2 |
7 |
7,4,8 |
6,7,8 |
8 |
8 |
4,1 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 06/12/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 12K49
|
100n |
74 |
200n |
582 |
400n |
023674153647 |
1.tr |
7323 |
3.tr |
72035032334695638797076832636227189 |
10.tr |
8864688785 |
20.tr |
44676 |
30.tr |
16213 |
Giải Đặc Biệt |
664632 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
5,3 |
8,6,3 |
2 |
3 |
2,3,8,1 |
3 |
6,5,3,2 |
7 |
4 |
7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,8 |
5 |
6 |
3,5,4,7 |
6 |
2 |
4,9 |
7 |
4,6 |
|
8 |
2,3,9,5 |
8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 29/11/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 11K48
|
100n |
20 |
200n |
053 |
400n |
450801601662 |
1.tr |
8107 |
3.tr |
39187118496899844615532165073422208 |
10.tr |
1478719832 |
20.tr |
41737 |
30.tr |
63281 |
Giải Đặc Biệt |
211942 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
8,7,8 |
8 |
1 |
5,6 |
6,3,4 |
2 |
0 |
5 |
3 |
4,2,7 |
3 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3 |
1 |
6 |
0,2 |
0,8,8,3 |
7 |
|
0,9,0 |
8 |
7,7,1 |
4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 22/11/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 11K47
|
100n |
81 |
200n |
207 |
400n |
383593172847 |
1.tr |
9959 |
3.tr |
68892199472430647536445741719304727 |
10.tr |
1782822713 |
20.tr |
65941 |
30.tr |
56722 |
Giải Đặc Biệt |
960742 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,6 |
8,4 |
1 |
7,3 |
9,2,4 |
2 |
7,8,2 |
9,1 |
3 |
5,6 |
7 |
4 |
7,7,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9 |
0,3 |
6 |
|
0,1,4,4,2 |
7 |
4 |
2 |
8 |
1 |
5 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 15/11/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 11K46
|
100n |
01 |
200n |
831 |
400n |
602180891718 |
1.tr |
0325 |
3.tr |
87745736273713093842317756952789169 |
10.tr |
8927158200 |
20.tr |
42002 |
30.tr |
89254 |
Giải Đặc Biệt |
332825 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
0 |
1,0,2 |
0,3,2,7 |
1 |
8 |
4,0 |
2 |
1,5,7,7,5 |
|
3 |
1,0 |
5 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,7,2 |
5 |
4 |
|
6 |
9 |
2,2 |
7 |
5,1 |
1 |
8 |
9 |
8,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 08/11/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 11K45
|
100n |
50 |
200n |
374 |
400n |
873960024106 |
1.tr |
5427 |
3.tr |
81826680348045907121241136470912857 |
10.tr |
9138208202 |
20.tr |
24580 |
30.tr |
14981 |
Giải Đặc Biệt |
241914 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
2,6,9,2 |
2,8 |
1 |
3,4 |
0,8,0 |
2 |
7,6,1 |
1 |
3 |
9,4 |
7,3,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,9,7 |
0,2 |
6 |
|
2,5 |
7 |
4 |
|
8 |
2,0,1 |
3,5,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|