Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025 
	
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 03/11/2025
   
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 |  
			| Giải Tám | 
				36 | 
			 
			| Giải Bảy | 
				319 | 
			 
			| Giải Sáu | 
				869704857244 | 
			 
			| Giải Năm | 
				9012 | 
			 
			| Giải Tư | 
				68818195898241957075942555053590621 | 
			 
			| Giải Ba | 
				7143408038 | 
			 
			| Giải Nhì | 
				73829 | 
			 
			| Giải Nhất | 
				48907 | 
			 
			| Giải Đặc Biệt | 
				824429 | 
			 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			 | 
			0 | 
			7 | 
			 
			| 2 | 
			1 | 
			9,2,8,9 | 
			 
			| 1 | 
			2 | 
			1,9,9 | 
			 
			 | 
			3 | 
			6,5,4,8 | 
			 
			| 4,3 | 
			4 | 
			4 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 8,7,5,3 | 
			5 | 
			5 | 
			 
			| 3 | 
			6 | 
			 | 
			 
			| 9,0 | 
			7 | 
			5 | 
			 
			| 1,3 | 
			8 | 
			5,9 | 
			 
			| 1,8,1,2,2 | 
			9 | 
			7 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 27/10/2025
   
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 |  
			| Giải Tám | 
				07 | 
			 
			| Giải Bảy | 
				564 | 
			 
			| Giải Sáu | 
				879327870261 | 
			 
			| Giải Năm | 
				6630 | 
			 
			| Giải Tư | 
				26636237246411987925717700505407042 | 
			 
			| Giải Ba | 
				4285890634 | 
			 
			| Giải Nhì | 
				53198 | 
			 
			| Giải Nhất | 
				15746 | 
			 
			| Giải Đặc Biệt | 
				004161 | 
			 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 3,7 | 
			0 | 
			7 | 
			 
			| 6,6 | 
			1 | 
			9 | 
			 
			| 4 | 
			2 | 
			4,5 | 
			 
			| 9 | 
			3 | 
			0,6,4 | 
			 
			| 6,2,5,3 | 
			4 | 
			2,6 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 2 | 
			5 | 
			4,8 | 
			 
			| 3,4 | 
			6 | 
			4,1,1 | 
			 
			| 0,8 | 
			7 | 
			0 | 
			 
			| 5,9 | 
			8 | 
			7 | 
			 
			| 1 | 
			9 | 
			3,8 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 20/10/2025
   
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 |  
			| Giải Tám | 
				73 | 
			 
			| Giải Bảy | 
				024 | 
			 
			| Giải Sáu | 
				651269117111 | 
			 
			| Giải Năm | 
				0810 | 
			 
			| Giải Tư | 
				78766218584467478396613797575713532 | 
			 
			| Giải Ba | 
				0867365700 | 
			 
			| Giải Nhì | 
				53582 | 
			 
			| Giải Nhất | 
				15868 | 
			 
			| Giải Đặc Biệt | 
				615735 | 
			 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 1,0 | 
			0 | 
			0 | 
			 
			| 1,1 | 
			1 | 
			2,1,1,0 | 
			 
			| 1,3,8 | 
			2 | 
			4 | 
			 
			| 7,7 | 
			3 | 
			2,5 | 
			 
			| 2,7 | 
			4 | 
			 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 3 | 
			5 | 
			8,7 | 
			 
			| 6,9 | 
			6 | 
			6,8 | 
			 
			| 5 | 
			7 | 
			3,4,9,3 | 
			 
			| 5,6 | 
			8 | 
			2 | 
			 
			| 7 | 
			9 | 
			6 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 13/10/2025
   
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 |  
			| Giải Tám | 
				20 | 
			 
			| Giải Bảy | 
				475 | 
			 
			| Giải Sáu | 
				460143077413 | 
			 
			| Giải Năm | 
				1885 | 
			 
			| Giải Tư | 
				20895934502610482476137310285213745 | 
			 
			| Giải Ba | 
				7632274963 | 
			 
			| Giải Nhì | 
				75845 | 
			 
			| Giải Nhất | 
				42642 | 
			 
			| Giải Đặc Biệt | 
				201723 | 
			 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 2,5 | 
			0 | 
			1,7,4 | 
			 
			| 0,3 | 
			1 | 
			3 | 
			 
			| 5,2,4 | 
			2 | 
			0,2,3 | 
			 
			| 1,6,2 | 
			3 | 
			1 | 
			 
			| 0 | 
			4 | 
			5,5,2 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 7,8,9,4,4 | 
			5 | 
			0,2 | 
			 
			| 7 | 
			6 | 
			3 | 
			 
			| 0 | 
			7 | 
			5,6 | 
			 
			 | 
			8 | 
			5 | 
			 
			 | 
			9 | 
			5 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 06/10/2025
   
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 |  
			| Giải Tám | 
				16 | 
			 
			| Giải Bảy | 
				662 | 
			 
			| Giải Sáu | 
				200138497646 | 
			 
			| Giải Năm | 
				6364 | 
			 
			| Giải Tư | 
				47648641056929657380792711038870354 | 
			 
			| Giải Ba | 
				2307933050 | 
			 
			| Giải Nhì | 
				69444 | 
			 
			| Giải Nhất | 
				47724 | 
			 
			| Giải Đặc Biệt | 
				999148 | 
			 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 8,5 | 
			0 | 
			1,5 | 
			 
			| 0,7 | 
			1 | 
			6 | 
			 
			| 6 | 
			2 | 
			4 | 
			 
			 | 
			3 | 
			 | 
			 
			| 6,5,4,2 | 
			4 | 
			9,6,8,4,8 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 0 | 
			5 | 
			4,0 | 
			 
			| 1,4,9 | 
			6 | 
			2,4 | 
			 
			 | 
			7 | 
			1,9 | 
			 
			| 4,8,4 | 
			8 | 
			0,8 | 
			 
			| 4,7 | 
			9 | 
			6 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 29/09/2025
   
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 |  
			| Giải Tám | 
				02 | 
			 
			| Giải Bảy | 
				762 | 
			 
			| Giải Sáu | 
				524045839241 | 
			 
			| Giải Năm | 
				8653 | 
			 
			| Giải Tư | 
				96670255892480296049728979724237023 | 
			 
			| Giải Ba | 
				4215798784 | 
			 
			| Giải Nhì | 
				12461 | 
			 
			| Giải Nhất | 
				91349 | 
			 
			| Giải Đặc Biệt | 
				521927 | 
			 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 4,7 | 
			0 | 
			2,2 | 
			 
			| 4,6 | 
			1 | 
			 | 
			 
			| 0,6,0,4 | 
			2 | 
			3,7 | 
			 
			| 8,5,2 | 
			3 | 
			 | 
			 
			| 8 | 
			4 | 
			0,1,9,2,9 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			 | 
			5 | 
			3,7 | 
			 
			 | 
			6 | 
			2,1 | 
			 
			| 9,5,2 | 
			7 | 
			0 | 
			 
			 | 
			8 | 
			3,9,4 | 
			 
			| 8,4,4 | 
			9 | 
			7 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Phú Yên - 22/09/2025
   
  
    | Thứ hai | 
			
				 Loại vé: S 
				
			 |  
			| Giải Tám | 
				96 | 
			 
			| Giải Bảy | 
				030 | 
			 
			| Giải Sáu | 
				216947921148 | 
			 
			| Giải Năm | 
				6813 | 
			 
			| Giải Tư | 
				35310898374957805132295526523583244 | 
			 
			| Giải Ba | 
				9780715408 | 
			 
			| Giải Nhì | 
				25976 | 
			 
			| Giải Nhất | 
				17328 | 
			 
			| Giải Đặc Biệt | 
				654379 | 
			 
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 3,1 | 
			0 | 
			7,8 | 
			 
			 | 
			1 | 
			3,0 | 
			 
			| 9,3,5 | 
			2 | 
			8 | 
			 
			| 1 | 
			3 | 
			0,7,2,5 | 
			 
			| 4 | 
			4 | 
			8,4 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 3 | 
			5 | 
			2 | 
			 
			| 9,7 | 
			6 | 
			9 | 
			 
			| 3,0 | 
			7 | 
			8,6,9 | 
			 
			| 4,7,0,2 | 
			8 | 
			 | 
			 
			| 6,7 | 
			9 | 
			6,2 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
	 | 
    
 
 
  |