Kết quả xổ số kiến thiết 21/12/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 15/12/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C12
|
100n |
45 |
200n |
717 |
400n |
126247340476 |
1.tr |
5954 |
3.tr |
24782349614428167635483239044844591 |
10.tr |
6470616526 |
20.tr |
17583 |
30.tr |
18403 |
Giải Đặc Biệt |
561143 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,3 |
6,8,9 |
1 |
7 |
6,8 |
2 |
3,6 |
2,8,0,4 |
3 |
4,5 |
3,5 |
4 |
5,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
5 |
4 |
7,0,2 |
6 |
2,1 |
1 |
7 |
6 |
4 |
8 |
2,1,3 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 08/12/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B12
|
100n |
05 |
200n |
025 |
400n |
193382812388 |
1.tr |
5759 |
3.tr |
31424162011079650584822151417359780 |
10.tr |
4719150406 |
20.tr |
08722 |
30.tr |
48185 |
Giải Đặc Biệt |
567357 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
5,1,6 |
8,0,9 |
1 |
5 |
2 |
2 |
5,4,2 |
3,7 |
3 |
3 |
2,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,1,8 |
5 |
9,7 |
9,0 |
6 |
|
5 |
7 |
3 |
8 |
8 |
1,8,4,0,5 |
5 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 01/12/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A12
|
100n |
03 |
200n |
331 |
400n |
893349681228 |
1.tr |
0726 |
3.tr |
76116127193541237520048335411104905 |
10.tr |
2636666190 |
20.tr |
72924 |
30.tr |
54260 |
Giải Đặc Biệt |
310354 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,6 |
0 |
3,5 |
3,1 |
1 |
6,9,2,1 |
1 |
2 |
8,6,0,4 |
0,3,3 |
3 |
1,3,3 |
2,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
4 |
2,1,6 |
6 |
8,6,0 |
|
7 |
|
6,2 |
8 |
|
1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 24/11/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D11
|
100n |
80 |
200n |
914 |
400n |
735267362732 |
1.tr |
8457 |
3.tr |
82686349349956838479791564522528952 |
10.tr |
8861068630 |
20.tr |
99600 |
30.tr |
95464 |
Giải Đặc Biệt |
530452 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,3,0 |
0 |
0 |
|
1 |
4,0 |
5,3,5,5 |
2 |
5 |
|
3 |
6,2,4,0 |
1,3,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
2,7,6,2,2 |
3,8,5 |
6 |
8,4 |
5 |
7 |
9 |
6 |
8 |
0,6 |
7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 17/11/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C11
|
100n |
48 |
200n |
806 |
400n |
142094619506 |
1.tr |
0907 |
3.tr |
86704245021931749279667915443152826 |
10.tr |
8515808199 |
20.tr |
32992 |
30.tr |
12936 |
Giải Đặc Biệt |
271382 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
6,6,7,4,2 |
6,9,3 |
1 |
7 |
0,9,8 |
2 |
0,6 |
|
3 |
1,6 |
0 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
0,0,2,3 |
6 |
1 |
0,1 |
7 |
9 |
4,5 |
8 |
2 |
7,9 |
9 |
1,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 10/11/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B11
|
100n |
00 |
200n |
795 |
400n |
057636839995 |
1.tr |
2350 |
3.tr |
20313066432593317686221758878843414 |
10.tr |
8338154363 |
20.tr |
29928 |
30.tr |
17819 |
Giải Đặc Biệt |
323440 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,4 |
0 |
0 |
8 |
1 |
3,4,9 |
|
2 |
8 |
8,1,4,3,6 |
3 |
3 |
1 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,7 |
5 |
0 |
7,8 |
6 |
3 |
|
7 |
6,5 |
8,2 |
8 |
3,6,8,1 |
1 |
9 |
5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 03/11/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A11
|
100n |
01 |
200n |
517 |
400n |
629215500485 |
1.tr |
8897 |
3.tr |
91770056852249140464510583297563138 |
10.tr |
3751532774 |
20.tr |
25829 |
30.tr |
23173 |
Giải Đặc Biệt |
329174 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
0 |
1 |
0,9 |
1 |
7,5 |
9 |
2 |
9 |
7 |
3 |
8 |
6,7,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,7,1 |
5 |
0,8 |
|
6 |
4 |
1,9 |
7 |
0,5,4,3,4 |
5,3 |
8 |
5,5 |
2 |
9 |
2,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|