 Kết quả xổ số kiến thiết 29/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 29/10/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 28/10/2025
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Bảy |
63763832 |
| Giải Sáu |
071757748 |
| Giải Năm |
396944285803359876253027 |
| Giải Tư |
0667622743239634 |
| Giải Ba |
526057861273974606732611679933 |
| Giải Nhì |
5544480601 |
| Giải Nhất |
83168 |
| Giải Đặc Biệt |
62908 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,5,1,8 |
| 7,0 |
1 |
2,6 |
| 3,1 |
2 |
8,5,7,7,3 |
| 6,0,2,7,3 |
3 |
8,2,4,3 |
| 3,7,4 |
4 |
8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
5 |
7 |
| 7,1 |
6 |
3,9,7,8 |
| 5,2,6,2 |
7 |
6,1,4,3 |
| 3,4,2,9,6,0 |
8 |
|
| 6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 21/10/2025
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Bảy |
28817038 |
| Giải Sáu |
391303160 |
| Giải Năm |
367905411243525750046838 |
| Giải Tư |
2280156729082876 |
| Giải Ba |
002490627245716964452324542742 |
| Giải Nhì |
1381527581 |
| Giải Nhất |
66797 |
| Giải Đặc Biệt |
07081 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,8 |
0 |
3,4,8 |
| 8,9,4,8,8 |
1 |
6,5 |
| 7,4 |
2 |
8 |
| 0,4 |
3 |
8,8 |
| 0 |
4 |
1,3,9,5,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,1 |
5 |
7 |
| 7,1 |
6 |
0,7 |
| 5,6,9 |
7 |
0,9,6,2 |
| 2,3,3,0 |
8 |
1,0,1,1 |
| 7,4 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 14/10/2025
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Bảy |
11332940 |
| Giải Sáu |
076989704 |
| Giải Năm |
012106358362802849471638 |
| Giải Tư |
1293590586754991 |
| Giải Ba |
167631823939990545978813233982 |
| Giải Nhì |
2451512045 |
| Giải Nhất |
73482 |
| Giải Đặc Biệt |
20424 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
0 |
4,5 |
| 1,2,9 |
1 |
1,5 |
| 6,3,8,8 |
2 |
9,1,8,4 |
| 3,9,6 |
3 |
3,5,8,9,2 |
| 0,2 |
4 |
0,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,7,1,4 |
5 |
|
| 7 |
6 |
2,3 |
| 4,9 |
7 |
6,5 |
| 2,3 |
8 |
9,2,2 |
| 2,8,3 |
9 |
3,1,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 07/10/2025
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Bảy |
62416507 |
| Giải Sáu |
538998895 |
| Giải Năm |
938972343928344039456237 |
| Giải Tư |
7412111807610634 |
| Giải Ba |
799531681517284918050936491368 |
| Giải Nhì |
8796356902 |
| Giải Nhất |
06479 |
| Giải Đặc Biệt |
42525 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
7,5,2 |
| 4,6 |
1 |
2,8,5 |
| 6,1,0 |
2 |
8,5 |
| 5,6 |
3 |
8,4,7,4 |
| 3,3,8,6 |
4 |
1,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,4,1,0,2 |
5 |
3 |
|
6 |
2,5,1,4,8,3 |
| 0,3 |
7 |
9 |
| 3,9,2,1,6 |
8 |
9,4 |
| 8,7 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 30/09/2025
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Bảy |
72706023 |
| Giải Sáu |
035512987 |
| Giải Năm |
948785342807412601288262 |
| Giải Tư |
9404084813402638 |
| Giải Ba |
750742426373852471000875262038 |
| Giải Nhì |
3876952002 |
| Giải Nhất |
16126 |
| Giải Đặc Biệt |
81036 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,4,0 |
0 |
7,4,0,2 |
|
1 |
2 |
| 7,1,6,5,5,0 |
2 |
3,6,8,6 |
| 2,6 |
3 |
5,4,8,8,6 |
| 3,0,7 |
4 |
8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
2,2 |
| 2,2,3 |
6 |
0,2,3,9 |
| 8,8,0 |
7 |
2,0,4 |
| 2,4,3,3 |
8 |
7,7 |
| 6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 23/09/2025
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Bảy |
12779975 |
| Giải Sáu |
509775640 |
| Giải Năm |
489522169557763128110375 |
| Giải Tư |
8803187319657168 |
| Giải Ba |
534374214976614566588160210335 |
| Giải Nhì |
3443938882 |
| Giải Nhất |
95243 |
| Giải Đặc Biệt |
36888 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
9,3,2 |
| 3,1 |
1 |
2,6,1,4 |
| 1,0,8 |
2 |
|
| 0,7,4 |
3 |
1,7,5,9 |
| 1 |
4 |
0,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,9,7,6,3 |
5 |
7,8 |
| 1 |
6 |
5,8 |
| 7,5,3 |
7 |
7,5,5,5,3 |
| 6,5,8 |
8 |
2,8 |
| 9,0,4,3 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 16/09/2025
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Bảy |
12291133 |
| Giải Sáu |
479389851 |
| Giải Năm |
177075268472372211920925 |
| Giải Tư |
7391828749523145 |
| Giải Ba |
733961652726221864714783063620 |
| Giải Nhì |
7690078768 |
| Giải Nhất |
13036 |
| Giải Đặc Biệt |
17705 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,2,0 |
0 |
0,5 |
| 1,5,9,2,7 |
1 |
2,1 |
| 1,7,2,9,5 |
2 |
9,6,2,5,7,1,0 |
| 3 |
3 |
3,0,6 |
|
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,0 |
5 |
1,2 |
| 2,9,3 |
6 |
8 |
| 8,2 |
7 |
9,0,2,1 |
| 6 |
8 |
9,7 |
| 2,7,8 |
9 |
2,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|