 Kết quả xổ số kiến thiết 01/11/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 01/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/09/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 16/09/2025 | QN | | Giải Đặc Biệt | 17705 | | Giải Nhất | 13036 | | Giải Nhì | 7690078768 | | Giải Ba | 733961652726221864714783063620 | | Giải Tư | 7391828749523145 | | Giải Năm | 177075268472372211920925 | | Giải Sáu | 479389851 | | Giải Bảy | 12291133 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,2,0 |
0 |
0,5 |
| 1,5,9,2,7 |
1 |
2,1 |
| 1,7,2,9,5 |
2 |
9,6,2,5,7,1,0 |
| 3 |
3 |
3,0,6 |
|
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,0 |
5 |
1,2 |
| 2,9,3 |
6 |
8 |
| 8,2 |
7 |
9,0,2,1 |
| 6 |
8 |
9,7 |
| 2,7,8 |
9 |
2,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/09/2025
| Thứ hai | Hà Nội | | 15/09/2025 | HN | | Giải Đặc Biệt | 95946 | | Giải Nhất | 89884 | | Giải Nhì | 9704442891 | | Giải Ba | 001708090708686900199163135432 | | Giải Tư | 5860028874374495 | | Giải Năm | 512743016444435833992500 | | Giải Sáu | 224616465 | | Giải Bảy | 82332226 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,7 |
0 |
1,0,7 |
| 0,3,9 |
1 |
6,9 |
| 8,2,3 |
2 |
2,6,4,7 |
| 3 |
3 |
3,7,1,2 |
| 2,4,4,8 |
4 |
4,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
5 |
8 |
| 2,1,8,4 |
6 |
5,0 |
| 2,3,0 |
7 |
0 |
| 5,8 |
8 |
2,8,6,4 |
| 9,1 |
9 |
9,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/09/2025
| Chủ nhật | Thái Bình | | 14/09/2025 | TB | | Giải Đặc Biệt | 91807 | | Giải Nhất | 49414 | | Giải Nhì | 7909272800 | | Giải Ba | 059272896867553591280579766009 | | Giải Tư | 8888667902090369 | | Giải Năm | 027426200974252396338482 | | Giải Sáu | 825466649 | | Giải Bảy | 60041289 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,0 |
0 |
4,9,9,0,7 |
|
1 |
2,4 |
| 1,8,9 |
2 |
5,0,3,7,8 |
| 2,3,5 |
3 |
3 |
| 0,7,7,1 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
3 |
| 6 |
6 |
0,6,9,8 |
| 2,9,0 |
7 |
4,4,9 |
| 8,6,2 |
8 |
9,2,8 |
| 8,4,7,0,6,0 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/09/2025
| Thứ bảy | Nam Định | | 13/09/2025 | ND | | Giải Đặc Biệt | 02401 | | Giải Nhất | 87189 | | Giải Nhì | 3576593276 | | Giải Ba | 959927087429597933759185118765 | | Giải Tư | 8314848550708002 | | Giải Năm | 898264502538860496114829 | | Giải Sáu | 257334253 | | Giải Bảy | 28938024 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,7 |
0 |
4,2,1 |
| 1,5,0 |
1 |
1,4 |
| 8,0,9 |
2 |
8,4,9 |
| 9,5 |
3 |
4,8 |
| 2,3,0,1,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,6,6 |
5 |
7,3,0,1 |
| 7 |
6 |
5,5 |
| 5,9 |
7 |
0,4,5,6 |
| 2,3 |
8 |
0,2,5,9 |
| 2,8 |
9 |
3,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/09/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 12/09/2025 | HP | | Giải Đặc Biệt | 58686 | | Giải Nhất | 25026 | | Giải Nhì | 2642094274 | | Giải Ba | 199384433889465170285745157303 | | Giải Tư | 4346532100504814 | | Giải Năm | 694381187522813149849201 | | Giải Sáu | 926348349 | | Giải Bảy | 83052301 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2 |
0 |
5,1,1,3 |
| 0,3,0,2,5 |
1 |
8,4 |
| 2 |
2 |
3,6,2,1,8,0,6 |
| 8,2,4,0 |
3 |
1,8,8 |
| 8,1,7 |
4 |
8,9,3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
5 |
0,1 |
| 2,4,2,8 |
6 |
5 |
|
7 |
4 |
| 4,1,3,3,2 |
8 |
3,4,6 |
| 4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/09/2025
| Thứ năm | Hà Nội | | 11/09/2025 | HN | | Giải Đặc Biệt | 30217 | | Giải Nhất | 16202 | | Giải Nhì | 0785846709 | | Giải Ba | 589294709647092537325796008468 | | Giải Tư | 0812340208730526 | | Giải Năm | 846085866036735393014589 | | Giải Sáu | 350643296 | | Giải Bảy | 83195643 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,6 |
0 |
1,2,9,2 |
| 0 |
1 |
9,2,7 |
| 1,0,9,3,0 |
2 |
6,9 |
| 8,4,4,5,7 |
3 |
6,2 |
|
4 |
3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,0,3,8 |
| 5,9,8,3,2,9 |
6 |
0,0,8 |
| 1 |
7 |
3 |
| 6,5 |
8 |
3,6,9 |
| 1,8,2,0 |
9 |
6,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/09/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 10/09/2025 | BN | | Giải Đặc Biệt | 29231 | | Giải Nhất | 00148 | | Giải Nhì | 1733381917 | | Giải Ba | 721541092451440302165211444802 | | Giải Tư | 4318699586176139 | | Giải Năm | 503444812682187862628625 | | Giải Sáu | 062205325 | | Giải Bảy | 23473162 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
5,2 |
| 3,8,3 |
1 |
8,7,6,4,7 |
| 6,6,8,6,0 |
2 |
3,5,5,4 |
| 2,3 |
3 |
1,4,9,3,1 |
| 3,5,2,1 |
4 |
7,0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,2,9 |
5 |
4 |
| 1 |
6 |
2,2,2 |
| 4,1,1 |
7 |
8 |
| 7,1,4 |
8 |
1,2 |
| 3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|