 Kết quả xổ số kiến thiết 16/10/2025 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/10/2025
Thứ năm | Hà Nội | 16/10/2025 | HN | Giải Đặc Biệt | 07662 | Giải Nhất | 05246 | Giải Nhì | 9455619328 | Giải Ba | 296121970220015231569760363228 | Giải Tư | 8283675810029552 | Giải Năm | 150605998966854638629918 | Giải Sáu | 491631369 | Giải Bảy | 10833427 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
6,2,2,3 |
9,3 |
1 |
0,8,2,5 |
6,0,5,1,0,6 |
2 |
7,8,8 |
8,8,0 |
3 |
4,1 |
3 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
8,2,6,6 |
0,6,4,5,5,4 |
6 |
9,6,2,2 |
2 |
7 |
|
1,5,2,2 |
8 |
3,3 |
6,9 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2025
Thứ tư | Bắc Ninh | 15/10/2025 | BN | Giải Đặc Biệt | 99028 | Giải Nhất | 01836 | Giải Nhì | 3157591437 | Giải Ba | 657605158554619890779987138568 | Giải Tư | 7960970796612913 | Giải Năm | 294594875923119371082473 | Giải Sáu | 555370125 | Giải Bảy | 73134270 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,6,6 |
0 |
8,7 |
6,7 |
1 |
3,3,9 |
4 |
2 |
5,3,8 |
7,1,2,9,7,1 |
3 |
7,6 |
|
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,4,8,7 |
5 |
5 |
3 |
6 |
0,1,0,8 |
8,0,7,3 |
7 |
3,0,0,3,7,1,5 |
0,6,2 |
8 |
7,5 |
1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2025
Thứ ba | Quảng Ninh | 14/10/2025 | QN | Giải Đặc Biệt | 20424 | Giải Nhất | 73482 | Giải Nhì | 2451512045 | Giải Ba | 167631823939990545978813233982 | Giải Tư | 1293590586754991 | Giải Năm | 012106358362802849471638 | Giải Sáu | 076989704 | Giải Bảy | 11332940 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
4,5 |
1,2,9 |
1 |
1,5 |
6,3,8,8 |
2 |
9,1,8,4 |
3,9,6 |
3 |
3,5,8,9,2 |
0,2 |
4 |
0,7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,7,1,4 |
5 |
|
7 |
6 |
2,3 |
4,9 |
7 |
6,5 |
2,3 |
8 |
9,2,2 |
2,8,3 |
9 |
3,1,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/10/2025
Thứ hai | Hà Nội | 13/10/2025 | HN | Giải Đặc Biệt | 56708 | Giải Nhất | 28309 | Giải Nhì | 1406654388 | Giải Ba | 020348092200829762625780006839 | Giải Tư | 6613376518757381 | Giải Năm | 257728083600191945602403 | Giải Sáu | 039767147 | Giải Bảy | 25427287 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,0 |
0 |
8,0,3,0,9,8 |
8 |
1 |
9,3 |
4,7,2,6 |
2 |
5,2,9 |
0,1 |
3 |
9,4,9 |
3 |
4 |
2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,7 |
5 |
|
6 |
6 |
7,0,5,2,6 |
8,6,4,7 |
7 |
2,7,5 |
0,8,0 |
8 |
7,1,8 |
3,1,2,3,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2025
Chủ nhật | Thái Bình | 12/10/2025 | TB | Giải Đặc Biệt | 26352 | Giải Nhất | 46620 | Giải Nhì | 8804606757 | Giải Ba | 821025523649407144129396659246 | Giải Tư | 3781244414327054 | Giải Năm | 420533026273754671629102 | Giải Sáu | 493645966 | Giải Bảy | 02904228 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
2,5,2,2,2,7 |
8 |
1 |
2 |
0,4,0,6,0,3,0,1,5 |
2 |
8,0 |
9,7 |
3 |
2,6 |
4,5 |
4 |
2,5,6,4,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
5 |
4,7,2 |
6,4,3,6,4,4 |
6 |
6,2,6 |
0,5 |
7 |
3 |
2 |
8 |
1 |
|
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2025
Thứ bảy | Nam Định | 11/10/2025 | ND | Giải Đặc Biệt | 00943 | Giải Nhất | 43213 | Giải Nhì | 6614615901 | Giải Ba | 229060495593893325382566085773 | Giải Tư | 8964080348672405 | Giải Năm | 912262818813667281017293 | Giải Sáu | 803301325 | Giải Bảy | 84096979 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,3,1,1,3,5,6,1 |
0,8,0,0 |
1 |
3,3 |
2,7 |
2 |
5,2 |
0,1,9,0,9,7,1,4 |
3 |
8 |
8,6 |
4 |
6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,5 |
5 |
5 |
0,4 |
6 |
9,4,7,0 |
6 |
7 |
9,2,3 |
3 |
8 |
4,1 |
0,6,7 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2025
Thứ sáu | Hải Phòng | 10/10/2025 | HP | Giải Đặc Biệt | 01640 | Giải Nhất | 54778 | Giải Nhì | 5848054921 | Giải Ba | 507499467056818510580383371888 | Giải Tư | 8299650075680321 | Giải Năm | 262553490601215887460990 | Giải Sáu | 034005095 | Giải Bảy | 41719042 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,0,7,8,4 |
0 |
5,1,0 |
4,7,0,2,2 |
1 |
8 |
4 |
2 |
5,1,1 |
3 |
3 |
4,3 |
3 |
4 |
1,2,9,6,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,2 |
5 |
8,8 |
4 |
6 |
8 |
|
7 |
1,0,8 |
5,6,1,5,8,7 |
8 |
8,0 |
4,9,4 |
9 |
0,5,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|