 Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025  
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/11/2025
   
  
    | Thứ hai | Hà Nội |  | 03/11/2025 | HN |  | Giải Đặc Biệt | 47395 |  | Giải Nhất | 07247 |  | Giải Nhì | 3402318153 |  | Giải Ba | 358826586648022902446219499227 |  | Giải Tư | 0370276028349471 |  | Giải Năm | 894950350464926474028918 |  | Giải Sáu | 562663330 |  | Giải Bảy | 90538861 |  
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 9,3,7,6 | 
			0 | 
			2 | 
			 
			| 6,7 | 
			1 | 
			8 | 
			 
			| 6,0,8,2 | 
			2 | 
			2,7,3 | 
			 
			| 5,6,2,5 | 
			3 | 
			0,5,4 | 
			 
			| 6,6,3,4,9 | 
			4 | 
			9,4,7 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 3,9 | 
			5 | 
			3,3 | 
			 
			| 6 | 
			6 | 
			1,2,3,4,4,0,6 | 
			 
			| 2,4 | 
			7 | 
			0,1 | 
			 
			| 8,1 | 
			8 | 
			8,2 | 
			 
			| 4 | 
			9 | 
			0,4,5 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/11/2025
   
  
    | Chủ nhật | Thái Bình |  | 02/11/2025 | TB |  | Giải Đặc Biệt | 36267 |  | Giải Nhất | 58758 |  | Giải Nhì | 8793187313 |  | Giải Ba | 532215478652122499160757742184 |  | Giải Tư | 3972152139111549 |  | Giải Năm | 866971699806257584390980 |  | Giải Sáu | 111332742 |  | Giải Bảy | 39756292 |  
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 8 | 
			0 | 
			6 | 
			 
			| 1,2,1,2,3 | 
			1 | 
			1,1,6,3 | 
			 
			| 6,9,3,4,7,2 | 
			2 | 
			1,1,2 | 
			 
			| 1 | 
			3 | 
			9,2,9,1 | 
			 
			| 8 | 
			4 | 
			2,9 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 7,7 | 
			5 | 
			8 | 
			 
			| 0,8,1 | 
			6 | 
			2,9,9,7 | 
			 
			| 7,6 | 
			7 | 
			5,5,2,7 | 
			 
			| 5 | 
			8 | 
			0,6,4 | 
			 
			| 3,6,6,3,4 | 
			9 | 
			2 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/11/2025
   
  
    | Thứ bảy | Nam Định |  | 01/11/2025 | ND |  | Giải Đặc Biệt | 58792 |  | Giải Nhất | 69186 |  | Giải Nhì | 5130443356 |  | Giải Ba | 285843972593626289720666451857 |  | Giải Tư | 4174936159615243 |  | Giải Năm | 231247359171651630531161 |  | Giải Sáu | 448819926 |  | Giải Bảy | 46822162 |  
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			 | 
			0 | 
			4 | 
			 
			| 2,7,6,6,6 | 
			1 | 
			9,2,6 | 
			 
			| 8,6,1,7,9 | 
			2 | 
			1,6,5,6 | 
			 
			| 5,4 | 
			3 | 
			5 | 
			 
			| 7,8,6,0 | 
			4 | 
			6,8,3 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 3,2 | 
			5 | 
			3,7,6 | 
			 
			| 4,2,1,2,5,8 | 
			6 | 
			2,1,1,1,4 | 
			 
			| 5 | 
			7 | 
			1,4,2 | 
			 
			| 4 | 
			8 | 
			2,4,6 | 
			 
			| 1 | 
			9 | 
			2 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2025
   
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng |  | 31/10/2025 | HP |  | Giải Đặc Biệt | 68301 |  | Giải Nhất | 14908 |  | Giải Nhì | 1357978136 |  | Giải Ba | 306993312192574901690103319964 |  | Giải Tư | 4779294921847579 |  | Giải Năm | 031835429696374628349216 |  | Giải Sáu | 241277775 |  | Giải Bảy | 14808713 |  
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 8 | 
			0 | 
			8,1 | 
			 
			| 4,2,0 | 
			1 | 
			4,3,8,6 | 
			 
			| 4 | 
			2 | 
			1 | 
			 
			| 1,3 | 
			3 | 
			4,3,6 | 
			 
			| 1,3,8,7,6 | 
			4 | 
			1,2,6,9 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 7 | 
			5 | 
			 | 
			 
			| 9,4,1,3 | 
			6 | 
			9,4 | 
			 
			| 8,7 | 
			7 | 
			7,5,9,9,4,9 | 
			 
			| 1,0 | 
			8 | 
			0,7,4 | 
			 
			| 7,4,7,9,6,7 | 
			9 | 
			6,9 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/10/2025
   
  
    | Thứ năm | Hà Nội |  | 30/10/2025 | HN |  | Giải Đặc Biệt | 29788 |  | Giải Nhất | 14149 |  | Giải Nhì | 6460153574 |  | Giải Ba | 021379973469400462587881425653 |  | Giải Tư | 6793044208571412 |  | Giải Năm | 775659105572075024651030 |  | Giải Sáu | 550419117 |  | Giải Bảy | 76924924 |  
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 5,1,5,3,0 | 
			0 | 
			0,1 | 
			 
			| 0 | 
			1 | 
			9,7,0,2,4 | 
			 
			| 9,7,4,1 | 
			2 | 
			4 | 
			 
			| 9,5 | 
			3 | 
			0,7,4 | 
			 
			| 2,3,1,7 | 
			4 | 
			9,2,9 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 6 | 
			5 | 
			0,6,0,7,8,3 | 
			 
			| 7,5 | 
			6 | 
			5 | 
			 
			| 1,5,3 | 
			7 | 
			6,2,4 | 
			 
			| 5,8 | 
			8 | 
			8 | 
			 
			| 4,1,4 | 
			9 | 
			2,3 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/10/2025
   
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh |  | 29/10/2025 | BN |  | Giải Đặc Biệt | 70473 |  | Giải Nhất | 34309 |  | Giải Nhì | 5804967024 |  | Giải Ba | 936937861294855589641681666156 |  | Giải Tư | 8798490513224565 |  | Giải Năm | 263183636264981372907837 |  | Giải Sáu | 227094356 |  | Giải Bảy | 35799730 |  
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			| 3,9 | 
			0 | 
			5,9 | 
			 
			| 3 | 
			1 | 
			3,2,6 | 
			 
			| 2,1 | 
			2 | 
			7,2,4 | 
			 
			| 6,1,9,7 | 
			3 | 
			5,0,1,7 | 
			 
			| 9,6,6,2 | 
			4 | 
			9 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 3,0,6,5 | 
			5 | 
			6,5,6 | 
			 
			| 5,1,5 | 
			6 | 
			3,4,5,4 | 
			 
			| 9,2,3 | 
			7 | 
			9,3 | 
			 
			| 9 | 
			8 | 
			 | 
			 
			| 7,4,0 | 
			9 | 
			7,4,0,8,3 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/10/2025
   
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh |  | 28/10/2025 | QN |  | Giải Đặc Biệt | 62908 |  | Giải Nhất | 83168 |  | Giải Nhì | 5544480601 |  | Giải Ba | 526057861273974606732611679933 |  | Giải Tư | 0667622743239634 |  | Giải Năm | 396944285803359876253027 |  | Giải Sáu | 071757748 |  | Giải Bảy | 63763832 |  
 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			 
			 | 
			0 | 
			3,5,1,8 | 
			 
			| 7,0 | 
			1 | 
			2,6 | 
			 
			| 3,1 | 
			2 | 
			8,5,7,7,3 | 
			 
			| 6,0,2,7,3 | 
			3 | 
			8,2,4,3 | 
			 
			| 3,7,4 | 
			4 | 
			8,4 | 
			 
   
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				 
			| 2,0 | 
			5 | 
			7 | 
			 
			| 7,1 | 
			6 | 
			3,9,7,8 | 
			 
			| 5,2,6,2 | 
			7 | 
			6,1,4,3 | 
			 
			| 3,4,2,9,6,0 | 
			8 | 
			 | 
			 
			| 6 | 
			9 | 
			8 | 
			 
    					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài 
  
 
       
  
	 | 
    
 
 
  |