Kết quả xổ số kiến thiết 22/12/2024
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 21/8/2024
Thứ tư |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 14/08/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
10 |
Giải Bảy |
474 |
Giải Sáu |
547896887027 |
Giải Năm |
0780 |
Giải Tư |
62111562721337013694078237678548046 |
Giải Ba |
8198378184 |
Giải Nhì |
52617 |
Giải Nhất |
29413 |
Giải Đặc Biệt |
434253 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,7 |
0 |
|
1 |
1 |
0,1,7,3 |
7 |
2 |
7,3 |
2,8,1,5 |
3 |
|
7,9,8 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
3 |
4 |
6 |
|
2,1 |
7 |
4,8,2,0 |
7,8 |
8 |
8,0,5,3,4 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 07/08/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
81 |
Giải Bảy |
273 |
Giải Sáu |
787266202583 |
Giải Năm |
6940 |
Giải Tư |
30647782269874676543144922571073457 |
Giải Ba |
2371160219 |
Giải Nhì |
31465 |
Giải Nhất |
95912 |
Giải Đặc Biệt |
638534 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,1 |
0 |
|
8,1 |
1 |
0,1,9,2 |
7,9,1 |
2 |
0,6 |
7,8,4 |
3 |
4 |
3 |
4 |
0,7,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
7 |
2,4 |
6 |
5 |
4,5 |
7 |
3,2 |
|
8 |
1,3 |
1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 31/07/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
63 |
Giải Bảy |
082 |
Giải Sáu |
697314628178 |
Giải Năm |
8409 |
Giải Tư |
43595536328999535759751396696900485 |
Giải Ba |
0890778558 |
Giải Nhì |
37001 |
Giải Nhất |
76668 |
Giải Đặc Biệt |
424720 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
9,7,1 |
0 |
1 |
|
8,6,3 |
2 |
0 |
6,7 |
3 |
2,9 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,8 |
5 |
9,8 |
|
6 |
3,2,9,8 |
0 |
7 |
3,8 |
7,5,6 |
8 |
2,5 |
0,5,3,6 |
9 |
5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 24/07/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
91 |
Giải Bảy |
504 |
Giải Sáu |
122335649367 |
Giải Năm |
1709 |
Giải Tư |
68611174149273247619562972178638620 |
Giải Ba |
1380821051 |
Giải Nhì |
22185 |
Giải Nhất |
89230 |
Giải Đặc Biệt |
915522 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
0 |
4,9,8 |
9,1,5 |
1 |
1,4,9 |
3,2 |
2 |
3,0,2 |
2 |
3 |
2,0 |
0,6,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1 |
8 |
6 |
4,7 |
6,9 |
7 |
|
0 |
8 |
6,5 |
0,1 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 17/07/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
99 |
Giải Bảy |
874 |
Giải Sáu |
136641072814 |
Giải Năm |
9458 |
Giải Tư |
52323982304693899600313692859405952 |
Giải Ba |
4115171519 |
Giải Nhì |
99661 |
Giải Nhất |
80251 |
Giải Đặc Biệt |
110541 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
0 |
7,0 |
5,6,5,4 |
1 |
4,9 |
5 |
2 |
3 |
2 |
3 |
0,8 |
7,1,9 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,2,1,1 |
6 |
6 |
6,9,1 |
0 |
7 |
4 |
5,3 |
8 |
|
9,6,1 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 10/07/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
87 |
Giải Bảy |
459 |
Giải Sáu |
209176790499 |
Giải Năm |
2050 |
Giải Tư |
85755625418304353787646131835151050 |
Giải Ba |
9792246713 |
Giải Nhì |
30061 |
Giải Nhất |
00830 |
Giải Đặc Biệt |
138382 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,3 |
0 |
|
9,4,5,6 |
1 |
3,3 |
2,8 |
2 |
2 |
4,1,1 |
3 |
0 |
|
4 |
1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
9,0,5,1,0 |
|
6 |
1 |
8,8 |
7 |
9 |
|
8 |
7,7,2 |
5,7,9 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|