Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 21/2/2024
Thứ tư |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 14/02/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
15 |
Giải Bảy |
589 |
Giải Sáu |
552989095181 |
Giải Năm |
6900 |
Giải Tư |
02445931085509548178112924465272643 |
Giải Ba |
9058516428 |
Giải Nhì |
94307 |
Giải Nhất |
02445 |
Giải Đặc Biệt |
445451 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
9,0,8,7 |
8,5 |
1 |
5 |
9,5 |
2 |
9,8 |
4 |
3 |
|
|
4 |
5,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,9,8,4 |
5 |
2,1 |
|
6 |
|
0 |
7 |
8 |
0,7,2 |
8 |
9,1,5 |
8,2,0 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 07/02/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
48 |
Giải Bảy |
847 |
Giải Sáu |
470670409275 |
Giải Năm |
8597 |
Giải Tư |
41498636470653504495690501290682494 |
Giải Ba |
7088748180 |
Giải Nhì |
92368 |
Giải Nhất |
53263 |
Giải Đặc Biệt |
480177 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,8 |
0 |
6,6 |
|
1 |
|
|
2 |
|
6 |
3 |
5 |
9 |
4 |
8,7,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,9 |
5 |
0 |
0,0 |
6 |
8,3 |
4,9,4,8,7 |
7 |
5,7 |
4,9,6 |
8 |
7,0 |
|
9 |
7,8,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 31/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
66 |
Giải Bảy |
408 |
Giải Sáu |
772469261331 |
Giải Năm |
7454 |
Giải Tư |
54231016236351098865482656015524356 |
Giải Ba |
0120970699 |
Giải Nhì |
30384 |
Giải Nhất |
94591 |
Giải Đặc Biệt |
459870 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
8,9 |
3,3,9 |
1 |
0 |
|
2 |
4,6,3 |
2 |
3 |
1,1 |
2,5,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,5 |
5 |
4,5,6 |
6,2,5 |
6 |
6,5,5 |
|
7 |
0 |
0 |
8 |
4 |
0,9 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 24/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
61 |
Giải Bảy |
229 |
Giải Sáu |
343031997405 |
Giải Năm |
2592 |
Giải Tư |
34497470784267050162639689315439775 |
Giải Ba |
5333697778 |
Giải Nhì |
78933 |
Giải Nhất |
18504 |
Giải Đặc Biệt |
628497 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
0 |
5,4 |
6 |
1 |
|
9,6 |
2 |
9 |
3 |
3 |
0,6,3 |
5,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
5 |
4 |
3 |
6 |
1,2,8 |
9,9 |
7 |
8,0,5,8 |
7,6,7 |
8 |
|
2,9 |
9 |
9,2,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 17/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
90 |
Giải Bảy |
413 |
Giải Sáu |
833422865586 |
Giải Năm |
2791 |
Giải Tư |
80517992691898298013949990452310224 |
Giải Ba |
8365375586 |
Giải Nhì |
49435 |
Giải Nhất |
54981 |
Giải Đặc Biệt |
896989 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
9,8 |
1 |
3,7,3 |
8 |
2 |
3,4 |
1,1,2,5 |
3 |
4,5 |
3,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
3 |
8,8,8 |
6 |
9 |
1 |
7 |
|
|
8 |
6,6,2,6,1,9 |
6,9,8 |
9 |
0,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 10/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
81 |
Giải Bảy |
113 |
Giải Sáu |
237019945831 |
Giải Năm |
1372 |
Giải Tư |
30899157165020984913618050517537715 |
Giải Ba |
4426103655 |
Giải Nhì |
30560 |
Giải Nhất |
66737 |
Giải Đặc Biệt |
970808 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
0 |
9,5,8 |
8,3,6 |
1 |
3,6,3,5 |
7 |
2 |
|
1,1 |
3 |
1,7 |
9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,1,5 |
5 |
5 |
1 |
6 |
1,0 |
3 |
7 |
0,2,5 |
0 |
8 |
1 |
9,0 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|