Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 10/11/2024
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 03/4/2024
Thứ tư |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 27/03/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
92 |
Giải Bảy |
400 |
Giải Sáu |
234862006299 |
Giải Năm |
8923 |
Giải Tư |
82677062550389928051027593874904772 |
Giải Ba |
6011021638 |
Giải Nhì |
70216 |
Giải Nhất |
21522 |
Giải Đặc Biệt |
954722 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,1 |
0 |
0,0 |
5 |
1 |
0,6 |
9,7,2,2 |
2 |
3,2,2 |
2 |
3 |
8 |
|
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,1,9 |
1 |
6 |
|
7 |
7 |
7,2 |
4,3 |
8 |
|
9,9,5,4 |
9 |
2,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 20/03/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
48 |
Giải Bảy |
672 |
Giải Sáu |
327580107406 |
Giải Năm |
1071 |
Giải Tư |
31683118879545390022093193908860352 |
Giải Ba |
7445505907 |
Giải Nhì |
06241 |
Giải Nhất |
72370 |
Giải Đặc Biệt |
295827 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
6,7 |
7,4 |
1 |
0,9 |
7,2,5 |
2 |
2,7 |
8,5 |
3 |
|
|
4 |
8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
5 |
3,2,5 |
0 |
6 |
|
8,0,2 |
7 |
2,5,1,0 |
4,8 |
8 |
3,7,8 |
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 13/03/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
74 |
Giải Bảy |
801 |
Giải Sáu |
391676649542 |
Giải Năm |
7248 |
Giải Tư |
38143848914040893818662089289508796 |
Giải Ba |
0801067605 |
Giải Nhì |
97102 |
Giải Nhất |
70480 |
Giải Đặc Biệt |
726763 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
1,8,8,5,2 |
0,9 |
1 |
6,8,0 |
4,0 |
2 |
|
4,6 |
3 |
|
7,6 |
4 |
2,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
|
1,9 |
6 |
4,3 |
|
7 |
4 |
4,0,1,0 |
8 |
0 |
|
9 |
1,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 06/03/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
45 |
Giải Bảy |
280 |
Giải Sáu |
913017740970 |
Giải Năm |
9189 |
Giải Tư |
99618566960745003050775263911747199 |
Giải Ba |
7162029207 |
Giải Nhì |
94014 |
Giải Nhất |
92175 |
Giải Đặc Biệt |
499850 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,7,5,5,2,5 |
0 |
7 |
|
1 |
8,7,4 |
|
2 |
6,0 |
|
3 |
0 |
7,1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
5 |
0,0,0 |
9,2 |
6 |
|
1,0 |
7 |
4,0,5 |
1 |
8 |
0,9 |
8,9 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 28/02/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
36 |
Giải Bảy |
509 |
Giải Sáu |
132125971148 |
Giải Năm |
6098 |
Giải Tư |
41836485335212247223246062309066967 |
Giải Ba |
2834371370 |
Giải Nhì |
62918 |
Giải Nhất |
84545 |
Giải Đặc Biệt |
127372 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
0 |
9,6 |
2 |
1 |
8 |
2,7 |
2 |
1,2,3 |
3,2,4 |
3 |
6,6,3 |
|
4 |
8,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
3,3,0 |
6 |
7 |
9,6 |
7 |
0,2 |
4,9,1 |
8 |
|
0 |
9 |
7,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 21/02/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
00 |
Giải Bảy |
845 |
Giải Sáu |
761504228536 |
Giải Năm |
6330 |
Giải Tư |
47723244814465575164145237867311825 |
Giải Ba |
9398737190 |
Giải Nhì |
44788 |
Giải Nhất |
02248 |
Giải Đặc Biệt |
053869 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,9 |
0 |
0 |
8 |
1 |
5 |
2 |
2 |
2,3,3,5 |
2,2,7 |
3 |
6,0 |
6 |
4 |
5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,5,2 |
5 |
5 |
3 |
6 |
4,9 |
8 |
7 |
3 |
8,4 |
8 |
1,7,8 |
6 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|