Kết quả xổ số kiến thiết 22/12/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 30/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K5
|
100n |
41 |
200n |
774 |
400n |
635474216045 |
1.tr |
3860 |
3.tr |
12634929416002802228683344513068001 |
10.tr |
6051131880 |
20.tr |
80167 |
30.tr |
81965 |
Giải Đặc Biệt |
863973 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,8 |
0 |
1 |
4,2,4,0,1 |
1 |
1 |
|
2 |
1,8,8 |
7 |
3 |
4,4,0 |
7,5,3,3 |
4 |
1,5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
5 |
4 |
|
6 |
0,7,5 |
6 |
7 |
4,3 |
2,2 |
8 |
0 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 23/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K4
|
100n |
32 |
200n |
279 |
400n |
810451593122 |
1.tr |
0233 |
3.tr |
75049785367854612924180356114456559 |
10.tr |
9142214227 |
20.tr |
02819 |
30.tr |
38186 |
Giải Đặc Biệt |
676628 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
|
1 |
9 |
3,2,2 |
2 |
2,4,2,7,8 |
3 |
3 |
2,3,6,5 |
0,2,4 |
4 |
9,6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9,9 |
3,4,8 |
6 |
|
2 |
7 |
9 |
2 |
8 |
6 |
7,5,4,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 16/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K3
|
100n |
64 |
200n |
550 |
400n |
191050834179 |
1.tr |
1416 |
3.tr |
85609319744230461726824839009728723 |
10.tr |
9163317830 |
20.tr |
50064 |
30.tr |
45165 |
Giải Đặc Biệt |
001084 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,3 |
0 |
9,4 |
|
1 |
0,6 |
|
2 |
6,3 |
8,8,2,3 |
3 |
3,0 |
6,7,0,6,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0 |
1,2 |
6 |
4,4,5 |
9 |
7 |
9,4 |
|
8 |
3,3,4 |
7,0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 09/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K2
|
100n |
56 |
200n |
607 |
400n |
444052860799 |
1.tr |
8409 |
3.tr |
54269473933405478530780316190420461 |
10.tr |
1172785350 |
20.tr |
26721 |
30.tr |
30239 |
Giải Đặc Biệt |
773364 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,5 |
0 |
7,9,4 |
3,6,2 |
1 |
|
|
2 |
7,1 |
9 |
3 |
0,1,9 |
5,0,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,4,0 |
5,8 |
6 |
9,1,4 |
0,2 |
7 |
|
|
8 |
6 |
9,0,6,3 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 02/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K1
|
100n |
78 |
200n |
875 |
400n |
995776425401 |
1.tr |
7121 |
3.tr |
53888160214438696623280290754234219 |
10.tr |
5723084764 |
20.tr |
93838 |
30.tr |
00057 |
Giải Đặc Biệt |
179433 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1 |
0,2,2 |
1 |
9 |
4,4 |
2 |
1,1,3,9 |
2,3 |
3 |
0,8,3 |
6 |
4 |
2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
7,7 |
8 |
6 |
4 |
5,5 |
7 |
8,5 |
7,8,3 |
8 |
8,6 |
2,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 25/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: 4K4
|
100n |
32 |
200n |
977 |
400n |
432328687530 |
1.tr |
6704 |
3.tr |
55283099246622635568974959687796584 |
10.tr |
2070995268 |
20.tr |
67879 |
30.tr |
62931 |
Giải Đặc Biệt |
026380 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
0 |
4,9 |
3 |
1 |
|
3 |
2 |
3,4,6 |
2,8 |
3 |
2,0,1 |
0,2,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
2 |
6 |
8,8,8 |
7,7 |
7 |
7,7,9 |
6,6,6 |
8 |
3,4,0 |
0,7 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 18/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: 4K3
|
100n |
27 |
200n |
683 |
400n |
797362018631 |
1.tr |
8082 |
3.tr |
70100129246635627272621107266241592 |
10.tr |
2550930716 |
20.tr |
86043 |
30.tr |
29299 |
Giải Đặc Biệt |
134358 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
0 |
1,0,9 |
0,3 |
1 |
0,6 |
8,7,6,9 |
2 |
7,4 |
8,7,4 |
3 |
1 |
2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,8 |
5,1 |
6 |
2 |
2 |
7 |
3,2 |
5 |
8 |
3,2 |
0,9 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|