Kết quả xổ số kiến thiết 22/12/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 18/7/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 11/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K2
|
100n |
82 |
200n |
381 |
400n |
350680566321 |
1.tr |
8452 |
3.tr |
12801227488722822168806731808787790 |
10.tr |
5256272574 |
20.tr |
77010 |
30.tr |
27936 |
Giải Đặc Biệt |
432449 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
6,1 |
8,2,0 |
1 |
0 |
8,5,6 |
2 |
1,8 |
7 |
3 |
6 |
7 |
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,2 |
0,5,3 |
6 |
8,2 |
8 |
7 |
3,4 |
4,2,6 |
8 |
2,1,7 |
4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 04/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K1
|
100n |
66 |
200n |
092 |
400n |
906474410240 |
1.tr |
4470 |
3.tr |
04828097482388297468043140111581802 |
10.tr |
3935390159 |
20.tr |
42351 |
30.tr |
94489 |
Giải Đặc Biệt |
693659 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
2 |
4,5 |
1 |
4,5 |
9,8,0 |
2 |
8 |
5 |
3 |
|
6,1 |
4 |
1,0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3,9,1,9 |
6 |
6 |
6,4,8 |
|
7 |
0 |
2,4,6 |
8 |
2,9 |
5,8,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 27/06/2024
Thứ năm |
Loại vé: 6K4
|
100n |
97 |
200n |
166 |
400n |
036757135806 |
1.tr |
6724 |
3.tr |
36787029671117197444890274848412322 |
10.tr |
9705360700 |
20.tr |
21452 |
30.tr |
80362 |
Giải Đặc Biệt |
492889 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
6,0 |
7 |
1 |
3 |
2,5,6 |
2 |
4,7,2 |
1,5 |
3 |
|
2,4,8 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,2 |
6,0 |
6 |
6,7,7,2 |
9,6,8,6,2 |
7 |
1 |
|
8 |
7,4,9 |
8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 20/06/2024
Thứ năm |
Loại vé: 6K3
|
100n |
33 |
200n |
179 |
400n |
761401278950 |
1.tr |
4179 |
3.tr |
58429060115518439840177117397699612 |
10.tr |
0367158819 |
20.tr |
19835 |
30.tr |
67754 |
Giải Đặc Biệt |
897706 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
0 |
6 |
1,1,7 |
1 |
4,1,1,2,9 |
1 |
2 |
7,9 |
3 |
3 |
3,5 |
1,8,5 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
0,4 |
7,0 |
6 |
|
2 |
7 |
9,9,6,1 |
|
8 |
4 |
7,7,2,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 13/06/2024
Thứ năm |
Loại vé: 6K2
|
100n |
66 |
200n |
506 |
400n |
197595985550 |
1.tr |
2123 |
3.tr |
42107481982217219520407108981700957 |
10.tr |
3475001939 |
20.tr |
92265 |
30.tr |
58281 |
Giải Đặc Biệt |
186832 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,1,5 |
0 |
6,7 |
8 |
1 |
0,7 |
7,3 |
2 |
3,0 |
2 |
3 |
9,2 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
0,7,0 |
6,0 |
6 |
6,5 |
0,1,5 |
7 |
5,2 |
9,9 |
8 |
1 |
3 |
9 |
8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 06/06/2024
Thứ năm |
Loại vé: 6K1
|
100n |
00 |
200n |
100 |
400n |
074307937877 |
1.tr |
7807 |
3.tr |
77921512912610734326033337828399980 |
10.tr |
4478557365 |
20.tr |
96787 |
30.tr |
28563 |
Giải Đặc Biệt |
012022 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,8 |
0 |
0,0,7,7 |
2,9 |
1 |
|
2 |
2 |
1,6,2 |
4,9,3,8,6 |
3 |
3 |
|
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
5 |
|
2 |
6 |
5,3 |
7,0,0,8 |
7 |
7 |
|
8 |
3,0,5,7 |
|
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|