Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 16/5/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 09/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K2
|
100n |
56 |
200n |
607 |
400n |
444052860799 |
1.tr |
8409 |
3.tr |
54269473933405478530780316190420461 |
10.tr |
1172785350 |
20.tr |
26721 |
30.tr |
30239 |
Giải Đặc Biệt |
773364 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,5 |
0 |
7,9,4 |
3,6,2 |
1 |
|
|
2 |
7,1 |
9 |
3 |
0,1,9 |
5,0,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,4,0 |
5,8 |
6 |
9,1,4 |
0,2 |
7 |
|
|
8 |
6 |
9,0,6,3 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 02/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K1
|
100n |
78 |
200n |
875 |
400n |
995776425401 |
1.tr |
7121 |
3.tr |
53888160214438696623280290754234219 |
10.tr |
5723084764 |
20.tr |
93838 |
30.tr |
00057 |
Giải Đặc Biệt |
179433 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1 |
0,2,2 |
1 |
9 |
4,4 |
2 |
1,1,3,9 |
2,3 |
3 |
0,8,3 |
6 |
4 |
2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
7,7 |
8 |
6 |
4 |
5,5 |
7 |
8,5 |
7,8,3 |
8 |
8,6 |
2,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 25/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: 4K4
|
100n |
32 |
200n |
977 |
400n |
432328687530 |
1.tr |
6704 |
3.tr |
55283099246622635568974959687796584 |
10.tr |
2070995268 |
20.tr |
67879 |
30.tr |
62931 |
Giải Đặc Biệt |
026380 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
0 |
4,9 |
3 |
1 |
|
3 |
2 |
3,4,6 |
2,8 |
3 |
2,0,1 |
0,2,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
2 |
6 |
8,8,8 |
7,7 |
7 |
7,7,9 |
6,6,6 |
8 |
3,4,0 |
0,7 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 18/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: 4K3
|
100n |
27 |
200n |
683 |
400n |
797362018631 |
1.tr |
8082 |
3.tr |
70100129246635627272621107266241592 |
10.tr |
2550930716 |
20.tr |
86043 |
30.tr |
29299 |
Giải Đặc Biệt |
134358 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
0 |
1,0,9 |
0,3 |
1 |
0,6 |
8,7,6,9 |
2 |
7,4 |
8,7,4 |
3 |
1 |
2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,8 |
5,1 |
6 |
2 |
2 |
7 |
3,2 |
5 |
8 |
3,2 |
0,9 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 11/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: 4K2
|
100n |
00 |
200n |
669 |
400n |
020661145822 |
1.tr |
8682 |
3.tr |
60520438517942044585847747514643425 |
10.tr |
5040055097 |
20.tr |
85576 |
30.tr |
81313 |
Giải Đặc Biệt |
553973 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,2,0 |
0 |
0,6,0 |
5 |
1 |
4,3 |
2,8 |
2 |
2,0,0,5 |
1,7 |
3 |
|
1,7 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
5 |
1 |
0,4,7 |
6 |
9 |
9 |
7 |
4,6,3 |
|
8 |
2,5 |
6 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 04/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: 4K1
|
100n |
21 |
200n |
191 |
400n |
506251840776 |
1.tr |
4461 |
3.tr |
70074048204528897208317955030325312 |
10.tr |
7808097303 |
20.tr |
42203 |
30.tr |
03028 |
Giải Đặc Biệt |
483319 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
8,3,3,3 |
2,9,6 |
1 |
2,9 |
6,1 |
2 |
1,0,8 |
0,0,0 |
3 |
|
8,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
7 |
6 |
2,1 |
|
7 |
6,4 |
8,0,2 |
8 |
4,8,0 |
1 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|