Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 10/11/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 04/4/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 28/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: 3K4
|
100n |
13 |
200n |
508 |
400n |
219373930332 |
1.tr |
3410 |
3.tr |
64229136873207900117841726741424438 |
10.tr |
2870318208 |
20.tr |
15514 |
30.tr |
65872 |
Giải Đặc Biệt |
252065 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
8,3,8 |
|
1 |
3,0,7,4,4 |
3,7,7 |
2 |
9 |
1,9,9,0 |
3 |
2,8 |
1,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
|
6 |
5 |
8,1 |
7 |
9,2,2 |
0,3,0 |
8 |
7 |
2,7 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 21/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: 3K3
|
100n |
11 |
200n |
134 |
400n |
547547065131 |
1.tr |
3953 |
3.tr |
53202952674740093265694716390717801 |
10.tr |
2616084704 |
20.tr |
58566 |
30.tr |
05148 |
Giải Đặc Biệt |
208737 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
0 |
6,2,0,7,1,4 |
1,3,7,0 |
1 |
1 |
0 |
2 |
|
5 |
3 |
4,1,7 |
3,0 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
3 |
0,6 |
6 |
7,5,0,6 |
6,0,3 |
7 |
5,1 |
4 |
8 |
|
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 14/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: 3K2
|
100n |
54 |
200n |
123 |
400n |
618545063020 |
1.tr |
5378 |
3.tr |
97757065293089107412804429212338036 |
10.tr |
5195949806 |
20.tr |
84095 |
30.tr |
91714 |
Giải Đặc Biệt |
378409 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
6,6,9 |
9 |
1 |
2,4 |
1,4 |
2 |
3,0,9,3 |
2,2 |
3 |
6 |
5,1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
4,7,9 |
0,3,0 |
6 |
|
5 |
7 |
8 |
7 |
8 |
5 |
2,5,0 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 07/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: 3K1
|
100n |
11 |
200n |
572 |
400n |
125944156129 |
1.tr |
9392 |
3.tr |
89830086066184363048724548922986723 |
10.tr |
4331859090 |
20.tr |
04734 |
30.tr |
54436 |
Giải Đặc Biệt |
833642 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
0 |
6 |
1 |
1 |
1,5,8 |
7,9,4 |
2 |
9,9,3 |
4,2 |
3 |
0,4,6 |
5,3 |
4 |
3,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
9,4 |
0,3 |
6 |
|
|
7 |
2 |
4,1 |
8 |
|
5,2,2 |
9 |
2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 29/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K5
|
100n |
71 |
200n |
431 |
400n |
091763085861 |
1.tr |
6886 |
3.tr |
07968402245023570842947198744242477 |
10.tr |
0048345028 |
20.tr |
07700 |
30.tr |
48218 |
Giải Đặc Biệt |
171510 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
0 |
8,0 |
7,3,6 |
1 |
7,9,8,0 |
4,4 |
2 |
4,8 |
8 |
3 |
1,5 |
2 |
4 |
2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
8 |
6 |
1,8 |
1,7 |
7 |
1,7 |
0,6,2,1 |
8 |
6,3 |
1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 22/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K4
|
100n |
73 |
200n |
267 |
400n |
128072361292 |
1.tr |
8003 |
3.tr |
90750511583589081861815329942517342 |
10.tr |
4156310409 |
20.tr |
40327 |
30.tr |
53477 |
Giải Đặc Biệt |
764175 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,9 |
0 |
3,9 |
6 |
1 |
|
9,3,4 |
2 |
5,7 |
7,0,6 |
3 |
6,2 |
|
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
5 |
0,8 |
3 |
6 |
7,1,3 |
6,2,7 |
7 |
3,7,5 |
5 |
8 |
0 |
0 |
9 |
2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|