Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Bình Dương - 05/4/2024
Thứ sáu |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 29/03/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 03K13
|
100n |
13 |
200n |
053 |
400n |
752331208730 |
1.tr |
3788 |
3.tr |
58225738355972854635999822065282362 |
10.tr |
8420612533 |
20.tr |
53550 |
30.tr |
67948 |
Giải Đặc Biệt |
984849 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,5 |
0 |
6 |
|
1 |
3 |
8,5,6 |
2 |
3,0,5,8 |
1,5,2,3 |
3 |
0,5,5,3 |
|
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,3 |
5 |
3,2,0 |
0 |
6 |
2 |
|
7 |
|
8,2,4 |
8 |
8,2 |
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 22/03/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 03K12
|
100n |
97 |
200n |
366 |
400n |
857420567385 |
1.tr |
5744 |
3.tr |
20008142318303775229914913916113314 |
10.tr |
7109955739 |
20.tr |
96265 |
30.tr |
24641 |
Giải Đặc Biệt |
633459 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
3,9,6,4 |
1 |
4 |
|
2 |
9 |
|
3 |
1,7,9 |
7,4,1 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
5 |
6,9 |
6,5 |
6 |
6,1,5 |
9,3 |
7 |
4 |
0 |
8 |
5 |
2,9,3,5 |
9 |
7,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 15/03/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 03K11
|
100n |
13 |
200n |
000 |
400n |
210124539449 |
1.tr |
0201 |
3.tr |
18798577938221906053215463930538834 |
10.tr |
4428924405 |
20.tr |
57358 |
30.tr |
76532 |
Giải Đặc Biệt |
970015 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,1,1,5,5 |
0,0 |
1 |
3,9,5 |
3 |
2 |
|
1,5,9,5 |
3 |
4,2 |
3 |
4 |
9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,1 |
5 |
3,3,8 |
4 |
6 |
|
|
7 |
|
9,5 |
8 |
9 |
4,1,8 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 08/03/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 03K10
|
100n |
18 |
200n |
770 |
400n |
698292663551 |
1.tr |
9908 |
3.tr |
89957206972793098717323061603058010 |
10.tr |
9966238465 |
20.tr |
97037 |
30.tr |
07221 |
Giải Đặc Biệt |
050654 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,3,1 |
0 |
8,6 |
5,2 |
1 |
8,7,0 |
8,6 |
2 |
1 |
|
3 |
0,0,7 |
5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
1,7,4 |
6,0 |
6 |
6,2,5 |
5,9,1,3 |
7 |
0 |
1,0 |
8 |
2 |
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 01/03/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 03K09
|
100n |
10 |
200n |
499 |
400n |
032824958118 |
1.tr |
4402 |
3.tr |
65310971722373566082495680246878627 |
10.tr |
0017011885 |
20.tr |
30789 |
30.tr |
46151 |
Giải Đặc Biệt |
033249 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,7 |
0 |
2 |
5 |
1 |
0,8,0 |
0,7,8 |
2 |
8,7 |
|
3 |
5 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,8 |
5 |
1 |
|
6 |
8,8 |
2 |
7 |
2,0 |
2,1,6,6 |
8 |
2,5,9 |
9,8,4 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 23/02/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 02K08
|
100n |
31 |
200n |
202 |
400n |
029374111459 |
1.tr |
0683 |
3.tr |
40230504628373246446161796776207587 |
10.tr |
4807365248 |
20.tr |
86037 |
30.tr |
74448 |
Giải Đặc Biệt |
066012 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
2 |
3,1 |
1 |
1,2 |
0,6,3,6,1 |
2 |
|
9,8,7 |
3 |
1,0,2,7 |
|
4 |
6,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
4 |
6 |
2,2 |
8,3 |
7 |
9,3 |
4,4 |
8 |
3,7 |
5,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|