Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 27/2/2024
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 20/02/2024
Thứ ba |
Loại vé: 2C
|
100n |
83 |
200n |
152 |
400n |
423687708850 |
1.tr |
6350 |
3.tr |
34936888223394051796078172471335251 |
10.tr |
0047569680 |
20.tr |
30942 |
30.tr |
84439 |
Giải Đặc Biệt |
043811 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,5,4,8 |
0 |
|
5,1 |
1 |
7,3,1 |
5,2,4 |
2 |
2 |
8,1 |
3 |
6,6,9 |
|
4 |
0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2,0,0,1 |
3,3,9 |
6 |
|
1 |
7 |
0,5 |
|
8 |
3,0 |
3 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 13/02/2024
Thứ ba |
Loại vé: 2B
|
100n |
35 |
200n |
105 |
400n |
429833148782 |
1.tr |
3597 |
3.tr |
62715855389612847754949319340483287 |
10.tr |
6307251741 |
20.tr |
03783 |
30.tr |
75353 |
Giải Đặc Biệt |
824700 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
5,4,0 |
3,4 |
1 |
4,5 |
8,7 |
2 |
8 |
8,5 |
3 |
5,8,1 |
1,5,0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,1 |
5 |
4,3 |
|
6 |
|
9,8 |
7 |
2 |
9,3,2 |
8 |
2,7,3 |
|
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 06/02/2024
Thứ ba |
Loại vé: 2A
|
100n |
50 |
200n |
167 |
400n |
585049227198 |
1.tr |
5548 |
3.tr |
52523486347481310458376279743607009 |
10.tr |
6980982524 |
20.tr |
07123 |
30.tr |
11250 |
Giải Đặc Biệt |
586275 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,5 |
0 |
9,9 |
|
1 |
3 |
2 |
2 |
2,3,7,4,3 |
2,1,2 |
3 |
4,6 |
3,2 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0,0,8,0 |
3 |
6 |
7 |
6,2 |
7 |
5 |
9,4,5 |
8 |
|
0,0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 30/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: 1E
|
100n |
71 |
200n |
701 |
400n |
021967117026 |
1.tr |
3355 |
3.tr |
57102909300886730112701791961777453 |
10.tr |
8581732664 |
20.tr |
84959 |
30.tr |
16321 |
Giải Đặc Biệt |
016148 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,2 |
7,0,1,2 |
1 |
9,1,2,7,7 |
0,1 |
2 |
6,1 |
5 |
3 |
0 |
6 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,3,9 |
2 |
6 |
7,4 |
6,1,1 |
7 |
1,9 |
4 |
8 |
|
1,7,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 23/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: 1D
|
100n |
44 |
200n |
325 |
400n |
617332246219 |
1.tr |
8444 |
3.tr |
36232370764048566020845077946204379 |
10.tr |
6979208910 |
20.tr |
48333 |
30.tr |
36704 |
Giải Đặc Biệt |
048805 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
0 |
7,4,5 |
|
1 |
9,0 |
3,6,9 |
2 |
5,4,0 |
7,3 |
3 |
2,3 |
4,2,4,0 |
4 |
4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,0 |
5 |
|
7 |
6 |
2 |
0 |
7 |
3,6,9 |
|
8 |
5 |
1,7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 16/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: 1C
|
100n |
51 |
200n |
509 |
400n |
373764482442 |
1.tr |
1174 |
3.tr |
96628457605566640687339050718622822 |
10.tr |
4449164073 |
20.tr |
85579 |
30.tr |
50136 |
Giải Đặc Biệt |
178579 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,5 |
5,9 |
1 |
|
4,2 |
2 |
8,2 |
7 |
3 |
7,6 |
7 |
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
1 |
6,8,3 |
6 |
0,6 |
3,8 |
7 |
4,3,9,9 |
4,2 |
8 |
7,6 |
0,7,7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|