Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 16/4/2024
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 09/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: 4B
|
100n |
57 |
200n |
734 |
400n |
334665246664 |
1.tr |
1757 |
3.tr |
12549075181388226400373109461207104 |
10.tr |
4255496027 |
20.tr |
27448 |
30.tr |
23211 |
Giải Đặc Biệt |
034128 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
0 |
0,4 |
1 |
1 |
8,0,2,1 |
8,1 |
2 |
4,7,8 |
|
3 |
4 |
3,2,6,0,5 |
4 |
6,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,7,4 |
4 |
6 |
4 |
5,5,2 |
7 |
|
1,4,2 |
8 |
2 |
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 02/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: 4A
|
100n |
56 |
200n |
993 |
400n |
776660279933 |
1.tr |
8901 |
3.tr |
77369667065998037526340148250266126 |
10.tr |
4792174287 |
20.tr |
05882 |
30.tr |
85053 |
Giải Đặc Biệt |
267171 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
1,6,2 |
0,2,7 |
1 |
4 |
0,8 |
2 |
7,6,6,1 |
9,3,5 |
3 |
3 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,3 |
5,6,0,2,2 |
6 |
6,9 |
2,8 |
7 |
1 |
|
8 |
0,7,2 |
6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 26/03/2024
Thứ ba |
Loại vé: 3D
|
100n |
19 |
200n |
953 |
400n |
348074998112 |
1.tr |
8063 |
3.tr |
82199754200205560249465885968417049 |
10.tr |
9739771885 |
20.tr |
27306 |
30.tr |
15363 |
Giải Đặc Biệt |
337019 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
6 |
|
1 |
9,2,9 |
1 |
2 |
0 |
5,6,6 |
3 |
|
8 |
4 |
9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
5 |
3,5 |
0 |
6 |
3,3 |
9 |
7 |
|
8 |
8 |
0,8,4,5 |
1,9,9,4,4,1 |
9 |
9,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 19/03/2024
Thứ ba |
Loại vé: 3C
|
100n |
01 |
200n |
255 |
400n |
586037028738 |
1.tr |
1636 |
3.tr |
18727408470545171126039031149303360 |
10.tr |
7084476736 |
20.tr |
85619 |
30.tr |
14463 |
Giải Đặc Biệt |
417347 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
0 |
1,2,3 |
0,5 |
1 |
9 |
0 |
2 |
7,6 |
0,9,6 |
3 |
8,6,6 |
4 |
4 |
7,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,1 |
3,2,3 |
6 |
0,0,3 |
2,4,4 |
7 |
|
3 |
8 |
|
1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 12/03/2024
Thứ ba |
Loại vé: 3B
|
100n |
80 |
200n |
127 |
400n |
641716598701 |
1.tr |
5189 |
3.tr |
65482465052037748318898871672902457 |
10.tr |
4612822762 |
20.tr |
39736 |
30.tr |
94402 |
Giải Đặc Biệt |
161927 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
1,5,2 |
0 |
1 |
7,8 |
8,6,0 |
2 |
7,9,8,7 |
|
3 |
6 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
9,7 |
3 |
6 |
2 |
2,1,7,8,5,2 |
7 |
7 |
1,2 |
8 |
0,9,2,7 |
5,8,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 05/03/2024
Thứ ba |
Loại vé: 3A
|
100n |
95 |
200n |
528 |
400n |
933574917599 |
1.tr |
4837 |
3.tr |
40060728950379640266643236486930428 |
10.tr |
2119293887 |
20.tr |
55510 |
30.tr |
16112 |
Giải Đặc Biệt |
756738 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
|
9 |
1 |
0,2 |
9,1 |
2 |
8,3,8 |
2 |
3 |
5,7,8 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,9 |
5 |
|
9,6 |
6 |
0,6,9 |
3,8 |
7 |
|
2,2,3 |
8 |
7 |
9,6 |
9 |
5,1,9,5,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|