Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 10/11/2024
Kết quả xổ số Trà Vinh - 01/3/2024
Thứ sáu |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Trà Vinh - 23/02/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 33TV08
|
100n |
50 |
200n |
989 |
400n |
849231554676 |
1.tr |
9372 |
3.tr |
42235507929663411529294987682090780 |
10.tr |
6570776939 |
20.tr |
28173 |
30.tr |
15113 |
Giải Đặc Biệt |
573170 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,8,7 |
0 |
7 |
|
1 |
3 |
9,7,9 |
2 |
9,0 |
7,1 |
3 |
5,4,9 |
3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
0,5 |
7 |
6 |
|
0 |
7 |
6,2,3,0 |
9 |
8 |
9,0 |
8,2,3 |
9 |
2,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Trà Vinh - 16/02/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 33TV07
|
100n |
89 |
200n |
781 |
400n |
325447752209 |
1.tr |
0348 |
3.tr |
12292592065901326620640073941633021 |
10.tr |
3982993015 |
20.tr |
34785 |
30.tr |
95332 |
Giải Đặc Biệt |
819498 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
9,6,7 |
8,2 |
1 |
3,6,5 |
9,3 |
2 |
0,1,9 |
1 |
3 |
2 |
5 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,8 |
5 |
4 |
0,1 |
6 |
|
0 |
7 |
5 |
4,9 |
8 |
9,1,5 |
8,0,2 |
9 |
2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Trà Vinh - 09/02/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 33TV06
|
100n |
20 |
200n |
014 |
400n |
395911564162 |
1.tr |
5180 |
3.tr |
86697793145191207010524768505008431 |
10.tr |
5330277237 |
20.tr |
52519 |
30.tr |
37165 |
Giải Đặc Biệt |
550598 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,1,5 |
0 |
2 |
3 |
1 |
4,4,2,0,9 |
6,1,0 |
2 |
0 |
|
3 |
1,7 |
1,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
9,6,0 |
5,7 |
6 |
2,5 |
9,3 |
7 |
6 |
9 |
8 |
0 |
5,1 |
9 |
7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Trà Vinh - 02/02/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 33TV05
|
100n |
89 |
200n |
595 |
400n |
802828411348 |
1.tr |
4198 |
3.tr |
29130946001192407819388422685798766 |
10.tr |
8504443047 |
20.tr |
02479 |
30.tr |
41289 |
Giải Đặc Biệt |
675208 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
0 |
0,8 |
4 |
1 |
9 |
4 |
2 |
8,4 |
|
3 |
0 |
2,4 |
4 |
1,8,2,4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7 |
6 |
6 |
6 |
5,4 |
7 |
9 |
2,4,9,0 |
8 |
9,9 |
8,1,7,8 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Trà Vinh - 26/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 33TV04
|
100n |
84 |
200n |
793 |
400n |
145305982705 |
1.tr |
3933 |
3.tr |
21712009658319661926160640360962355 |
10.tr |
4085131713 |
20.tr |
32502 |
30.tr |
90045 |
Giải Đặc Biệt |
129221 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,9,2 |
5,2 |
1 |
2,3 |
1,0 |
2 |
6,1 |
9,5,3,1 |
3 |
3 |
8,6 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,5,4 |
5 |
3,5,1 |
9,2 |
6 |
5,4 |
|
7 |
|
9 |
8 |
4 |
0 |
9 |
3,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Trà Vinh - 19/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 33TV03
|
100n |
42 |
200n |
009 |
400n |
908373027708 |
1.tr |
0882 |
3.tr |
28148656807078999441891382101487113 |
10.tr |
8097857291 |
20.tr |
98722 |
30.tr |
03203 |
Giải Đặc Biệt |
291884 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
9,2,8,3 |
4,9 |
1 |
4,3 |
4,0,8,2 |
2 |
2 |
8,1,0 |
3 |
8 |
1,8 |
4 |
2,8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
|
6 |
|
|
7 |
8 |
0,4,3,7 |
8 |
3,2,0,9,4 |
0,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|