Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 10/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 26/2/2024
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 19/02/2024
Thứ hai |
Loại vé: 2D2
|
100n |
99 |
200n |
075 |
400n |
904834591867 |
1.tr |
8167 |
3.tr |
88707984422916273894388020743483136 |
10.tr |
2112157898 |
20.tr |
33324 |
30.tr |
15989 |
Giải Đặc Biệt |
172724 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,2 |
2 |
1 |
|
4,6,0 |
2 |
1,4,4 |
|
3 |
4,6 |
9,3,2,2 |
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
9 |
3 |
6 |
7,7,2 |
6,6,0 |
7 |
5 |
4,9 |
8 |
9 |
9,5,8 |
9 |
9,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 12/02/2024
Thứ hai |
Loại vé: 2C2
|
100n |
37 |
200n |
501 |
400n |
959050047980 |
1.tr |
3201 |
3.tr |
34719316158929391841135689339654828 |
10.tr |
4325804131 |
20.tr |
63095 |
30.tr |
06495 |
Giải Đặc Biệt |
433361 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
1,4,1 |
0,0,4,3,6 |
1 |
9,5 |
|
2 |
8 |
9 |
3 |
7,1 |
0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,9 |
5 |
8 |
9 |
6 |
8,1 |
3 |
7 |
|
6,2,5 |
8 |
0 |
1 |
9 |
0,3,6,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 05/02/2024
Thứ hai |
Loại vé: 2B2
|
100n |
13 |
200n |
270 |
400n |
916383535506 |
1.tr |
9675 |
3.tr |
84173195126094679102601995083818536 |
10.tr |
6832279038 |
20.tr |
16472 |
30.tr |
25103 |
Giải Đặc Biệt |
983646 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
6,2,3 |
|
1 |
3,2 |
1,0,2,7 |
2 |
2 |
1,6,5,7,0 |
3 |
8,6,8 |
|
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3 |
0,4,3,4 |
6 |
3 |
|
7 |
0,5,3,2 |
3,3 |
8 |
|
9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 29/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: 1E2
|
100n |
58 |
200n |
968 |
400n |
959771069330 |
1.tr |
8620 |
3.tr |
03725905377481931356028319698358898 |
10.tr |
1811480292 |
20.tr |
33927 |
30.tr |
14199 |
Giải Đặc Biệt |
046413 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
0 |
6 |
3 |
1 |
9,4,3 |
9 |
2 |
0,5,7 |
8,1 |
3 |
0,7,1 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
8,6 |
0,5 |
6 |
8 |
9,3,2 |
7 |
|
5,6,9 |
8 |
3 |
1,9 |
9 |
7,8,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 22/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: 1D2
|
100n |
57 |
200n |
159 |
400n |
259897255388 |
1.tr |
1309 |
3.tr |
95857191394683341162187015100095811 |
10.tr |
6743836498 |
20.tr |
56153 |
30.tr |
96362 |
Giải Đặc Biệt |
121543 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
9,1,0 |
0,1 |
1 |
1 |
6,6 |
2 |
5 |
3,5,4 |
3 |
9,3,8 |
|
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
7,9,7,3 |
|
6 |
2,2 |
5,5 |
7 |
|
9,8,3,9 |
8 |
8 |
5,0,3 |
9 |
8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: 1C2
|
100n |
97 |
200n |
831 |
400n |
042478575755 |
1.tr |
8457 |
3.tr |
14576809054888560474566795337231091 |
10.tr |
0617205926 |
20.tr |
22508 |
30.tr |
95132 |
Giải Đặc Biệt |
184783 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,8 |
3,9 |
1 |
|
7,7,3 |
2 |
4,6 |
8 |
3 |
1,2 |
2,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,8 |
5 |
7,5,7 |
7,2 |
6 |
|
9,5,5 |
7 |
6,4,9,2,2 |
0 |
8 |
5,3 |
7 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|