Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 25/3/2024
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 18/03/2024
Thứ hai |
Loại vé: 3D2
|
100n |
64 |
200n |
058 |
400n |
774393353266 |
1.tr |
1573 |
3.tr |
54579776254374348378565537600511163 |
10.tr |
1598993908 |
20.tr |
44115 |
30.tr |
00315 |
Giải Đặc Biệt |
318059 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,8 |
|
1 |
5,5 |
|
2 |
5 |
4,7,4,5,6 |
3 |
5 |
6 |
4 |
3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,0,1,1 |
5 |
8,3,9 |
6 |
6 |
4,6,3 |
|
7 |
3,9,8 |
5,7,0 |
8 |
9 |
7,8,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/03/2024
Thứ hai |
Loại vé: 3C2
|
100n |
75 |
200n |
498 |
400n |
674077157290 |
1.tr |
8424 |
3.tr |
76577596360668608652036455062348867 |
10.tr |
8070777351 |
20.tr |
27889 |
30.tr |
34272 |
Giải Đặc Biệt |
929658 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
7 |
5 |
1 |
5 |
5,7 |
2 |
4,3 |
2 |
3 |
6 |
2 |
4 |
0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,4 |
5 |
2,1,8 |
3,8 |
6 |
7 |
7,6,0 |
7 |
5,7,2 |
9,5 |
8 |
6,9 |
8 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 04/03/2024
Thứ hai |
Loại vé: 3B2
|
100n |
96 |
200n |
741 |
400n |
848593787276 |
1.tr |
8047 |
3.tr |
47070138670439315218737645970225493 |
10.tr |
4877687878 |
20.tr |
50733 |
30.tr |
67291 |
Giải Đặc Biệt |
176172 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
2 |
4,9 |
1 |
8 |
0,7 |
2 |
|
9,9,3 |
3 |
3 |
6 |
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
|
9,7,7 |
6 |
7,4 |
4,6 |
7 |
8,6,0,6,8,2 |
7,1,7 |
8 |
5 |
|
9 |
6,3,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 26/02/2024
Thứ hai |
Loại vé: 2E2
|
100n |
73 |
200n |
258 |
400n |
451213540977 |
1.tr |
8781 |
3.tr |
25497604547719159386408478994531806 |
10.tr |
0092695089 |
20.tr |
12290 |
30.tr |
26661 |
Giải Đặc Biệt |
988909 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,9 |
8,9,6 |
1 |
2 |
1 |
2 |
6 |
7 |
3 |
|
5,5 |
4 |
7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
8,4,4 |
8,0,2 |
6 |
1 |
7,9,4 |
7 |
3,7 |
5 |
8 |
1,6,9 |
8,0 |
9 |
7,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 19/02/2024
Thứ hai |
Loại vé: 2D2
|
100n |
99 |
200n |
075 |
400n |
904834591867 |
1.tr |
8167 |
3.tr |
88707984422916273894388020743483136 |
10.tr |
2112157898 |
20.tr |
33324 |
30.tr |
15989 |
Giải Đặc Biệt |
172724 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,2 |
2 |
1 |
|
4,6,0 |
2 |
1,4,4 |
|
3 |
4,6 |
9,3,2,2 |
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
9 |
3 |
6 |
7,7,2 |
6,6,0 |
7 |
5 |
4,9 |
8 |
9 |
9,5,8 |
9 |
9,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 12/02/2024
Thứ hai |
Loại vé: 2C2
|
100n |
37 |
200n |
501 |
400n |
959050047980 |
1.tr |
3201 |
3.tr |
34719316158929391841135689339654828 |
10.tr |
4325804131 |
20.tr |
63095 |
30.tr |
06495 |
Giải Đặc Biệt |
433361 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
1,4,1 |
0,0,4,3,6 |
1 |
9,5 |
|
2 |
8 |
9 |
3 |
7,1 |
0 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,9 |
5 |
8 |
9 |
6 |
8,1 |
3 |
7 |
|
6,2,5 |
8 |
0 |
1 |
9 |
0,3,6,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|