Kết quả xổ số kiến thiết 12/03/2025
Kết quả xổ số TP. HCM - 22/02/2025
Thứ bảy |
Loại vé: 2D7
|
100n |
49 |
200n |
410 |
400n |
680604658638 |
1.tr |
6353 |
3.tr |
02970974857482567481382736034106113 |
10.tr |
6054221690 |
20.tr |
66875 |
30.tr |
94063 |
Giải Đặc Biệt |
275415 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,9 |
0 |
6 |
8,4 |
1 |
0,3,5 |
4 |
2 |
5 |
5,7,1,6 |
3 |
8 |
|
4 |
9,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,2,7,1 |
5 |
3 |
0 |
6 |
5,3 |
|
7 |
0,3,5 |
3 |
8 |
5,1 |
4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/02/2025
Thứ bảy |
Loại vé: 2C7
|
100n |
41 |
200n |
794 |
400n |
865362196964 |
1.tr |
3109 |
3.tr |
29762588932443915332888078345442091 |
10.tr |
2495393996 |
20.tr |
49629 |
30.tr |
51303 |
Giải Đặc Biệt |
682158 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,7,3 |
4,9 |
1 |
9 |
6,3 |
2 |
9 |
5,9,5,0 |
3 |
9,2 |
9,6,5 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,4,3,8 |
9 |
6 |
4,2 |
0 |
7 |
|
5 |
8 |
|
1,0,3,2 |
9 |
4,3,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/02/2025
Thứ bảy |
Loại vé: 2B7
|
100n |
89 |
200n |
769 |
400n |
273693055722 |
1.tr |
9026 |
3.tr |
08589900073219499289359334105770142 |
10.tr |
6065472112 |
20.tr |
61173 |
30.tr |
92169 |
Giải Đặc Biệt |
973157 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,7 |
|
1 |
2 |
2,4,1 |
2 |
2,6 |
3,7 |
3 |
6,3 |
9,5 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
7,4,7 |
3,2 |
6 |
9,9 |
0,5,5 |
7 |
3 |
|
8 |
9,9,9 |
8,6,8,8,6 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 01/02/2025
Thứ bảy |
Loại vé: 2A7
|
100n |
49 |
200n |
228 |
400n |
211325773713 |
1.tr |
1877 |
3.tr |
53227270892584562617263518752241621 |
10.tr |
0992290171 |
20.tr |
91845 |
30.tr |
37989 |
Giải Đặc Biệt |
978950 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
|
5,2,7 |
1 |
3,3,7 |
2,2 |
2 |
8,7,2,1,2 |
1,1 |
3 |
|
|
4 |
9,5,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
5 |
1,0 |
|
6 |
|
7,7,2,1 |
7 |
7,7,1 |
2 |
8 |
9,9 |
4,8,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 25/01/2025
Thứ bảy |
Loại vé: 1D7
|
100n |
47 |
200n |
574 |
400n |
786945007669 |
1.tr |
3276 |
3.tr |
43858453908065455932393909623504255 |
10.tr |
3988490820 |
20.tr |
14274 |
30.tr |
96418 |
Giải Đặc Biệt |
284874 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,9,2 |
0 |
0 |
|
1 |
8 |
3 |
2 |
0 |
|
3 |
2,5 |
7,5,8,7,7 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
5 |
8,4,5 |
7 |
6 |
9,9 |
4 |
7 |
4,6,4,4 |
5,1 |
8 |
4 |
6,6 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 18/01/2025
Thứ bảy |
Loại vé: 1C7
|
100n |
16 |
200n |
861 |
400n |
497135564573 |
1.tr |
8268 |
3.tr |
19595830912476472820963625612159759 |
10.tr |
9929200396 |
20.tr |
81167 |
30.tr |
51761 |
Giải Đặc Biệt |
454394 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
6,7,9,2,6 |
1 |
6 |
6,9 |
2 |
0,1 |
7 |
3 |
|
6,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
6,9 |
1,5,9 |
6 |
1,8,4,2,7,1 |
6 |
7 |
1,3 |
6 |
8 |
|
5 |
9 |
5,1,2,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/01/2025
Thứ bảy |
Loại vé: 1B7
|
100n |
88 |
200n |
209 |
400n |
333348911257 |
1.tr |
5791 |
3.tr |
71022266771530473378868003722518930 |
10.tr |
0931504883 |
20.tr |
73595 |
30.tr |
74231 |
Giải Đặc Biệt |
559158 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
0 |
9,4,0 |
9,9,3 |
1 |
5 |
2 |
2 |
2,5 |
3,8 |
3 |
3,0,1 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,9 |
5 |
7,8 |
|
6 |
|
5,7 |
7 |
7,8 |
8,7,5 |
8 |
8,3 |
0 |
9 |
1,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|