Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 20/5/2024
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 13/05/2024
Thứ hai |
Loại vé: 5C2
|
100n |
38 |
200n |
649 |
400n |
978250904323 |
1.tr |
9344 |
3.tr |
01892790350406985661925392262474152 |
10.tr |
7621098118 |
20.tr |
48222 |
30.tr |
35512 |
Giải Đặc Biệt |
968020 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,2 |
0 |
|
6 |
1 |
0,8,2 |
8,9,5,2,1 |
2 |
3,4,2,0 |
2 |
3 |
8,5,9 |
4,2 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2 |
|
6 |
9,1 |
|
7 |
|
3,1 |
8 |
2 |
4,6,3 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 06/05/2024
Thứ hai |
Loại vé: 5B2
|
100n |
20 |
200n |
035 |
400n |
824911839938 |
1.tr |
4487 |
3.tr |
49008775952488180293301580275876579 |
10.tr |
6499670372 |
20.tr |
99786 |
30.tr |
97762 |
Giải Đặc Biệt |
833301 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
8,1 |
8,0 |
1 |
|
7,6 |
2 |
0 |
8,9 |
3 |
5,8 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
5 |
8,8 |
9,8 |
6 |
2 |
8 |
7 |
9,2 |
3,0,5,5 |
8 |
3,7,1,6 |
4,7 |
9 |
5,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 29/04/2024
Thứ hai |
Loại vé: 4E2
|
100n |
11 |
200n |
249 |
400n |
727792183780 |
1.tr |
9412 |
3.tr |
73560416309760135273038887877777508 |
10.tr |
4413062631 |
20.tr |
10798 |
30.tr |
95677 |
Giải Đặc Biệt |
393297 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,3,3 |
0 |
1,8 |
1,0,3 |
1 |
1,8,2 |
1 |
2 |
|
7 |
3 |
0,0,1 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
|
6 |
0 |
7,7,7,9 |
7 |
7,3,7,7 |
1,8,0,9 |
8 |
0,8 |
4 |
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 22/04/2024
Thứ hai |
Loại vé: 4D2
|
100n |
89 |
200n |
630 |
400n |
525820425126 |
1.tr |
6452 |
3.tr |
44942240583447897825550238320374191 |
10.tr |
5841412911 |
20.tr |
76422 |
30.tr |
10690 |
Giải Đặc Biệt |
689897 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
0 |
3 |
9,1 |
1 |
4,1 |
4,5,4,2 |
2 |
6,5,3,2 |
2,0 |
3 |
0 |
1 |
4 |
2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
8,2,8 |
2 |
6 |
|
9 |
7 |
8 |
5,5,7 |
8 |
9 |
8 |
9 |
1,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/04/2024
Thứ hai |
Loại vé: 4C2
|
100n |
98 |
200n |
494 |
400n |
197305206979 |
1.tr |
3468 |
3.tr |
58492624161527819922215005649747467 |
10.tr |
9101828489 |
20.tr |
63050 |
30.tr |
24696 |
Giải Đặc Biệt |
903684 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,5 |
0 |
0 |
|
1 |
6,8 |
9,2 |
2 |
0,2 |
7 |
3 |
|
9,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
1,9 |
6 |
8,7 |
9,6 |
7 |
3,9,8 |
9,6,7,1 |
8 |
9,4 |
7,8 |
9 |
8,4,2,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/04/2024
Thứ hai |
Loại vé: 4B2
|
100n |
35 |
200n |
190 |
400n |
419144893914 |
1.tr |
2524 |
3.tr |
85601287887759853243954568079846147 |
10.tr |
6147228640 |
20.tr |
06394 |
30.tr |
98034 |
Giải Đặc Biệt |
529215 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
1 |
9,0 |
1 |
4,5 |
7 |
2 |
4 |
4 |
3 |
5,4 |
1,2,9,3 |
4 |
3,7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
6 |
5 |
6 |
|
4 |
7 |
2 |
8,9,9 |
8 |
9,8 |
8 |
9 |
0,1,8,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|