Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 10/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 20/4/2024
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 13/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4B7
|
100n |
70 |
200n |
974 |
400n |
819849778302 |
1.tr |
5714 |
3.tr |
61116295764241337115292429663638806 |
10.tr |
5161386409 |
20.tr |
44565 |
30.tr |
65226 |
Giải Đặc Biệt |
309125 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
2,6,9 |
|
1 |
4,6,3,5,3 |
0,4 |
2 |
6,5 |
1,1 |
3 |
6 |
7,1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,2 |
5 |
|
1,7,3,0,2 |
6 |
5 |
7 |
7 |
0,4,7,6 |
9 |
8 |
|
0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 06/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4A7
|
100n |
91 |
200n |
127 |
400n |
009295862241 |
1.tr |
3772 |
3.tr |
92758579752393788844216111515825460 |
10.tr |
4328002985 |
20.tr |
78420 |
30.tr |
93846 |
Giải Đặc Biệt |
193631 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,2 |
0 |
|
9,4,1,3 |
1 |
1 |
9,7 |
2 |
7,0 |
|
3 |
7,1 |
4 |
4 |
1,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
8,8 |
8,4 |
6 |
0 |
2,3 |
7 |
2,5 |
5,5 |
8 |
6,0,5 |
|
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 30/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 3E7
|
100n |
59 |
200n |
049 |
400n |
223077855399 |
1.tr |
0884 |
3.tr |
93745966499407973388817736450848980 |
10.tr |
9534222890 |
20.tr |
88487 |
30.tr |
93533 |
Giải Đặc Biệt |
379085 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8,9 |
0 |
8 |
|
1 |
|
4 |
2 |
|
7,3 |
3 |
0,3 |
8 |
4 |
9,5,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,8 |
5 |
9 |
|
6 |
|
8 |
7 |
9,3 |
8,0 |
8 |
5,4,8,0,7,5 |
5,4,9,4,7 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 3D7
|
100n |
67 |
200n |
170 |
400n |
019612939725 |
1.tr |
6014 |
3.tr |
98015702634183661686993814395026564 |
10.tr |
8424012643 |
20.tr |
59499 |
30.tr |
93961 |
Giải Đặc Biệt |
232734 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,4 |
0 |
|
8,6 |
1 |
4,5 |
|
2 |
5 |
9,6,4 |
3 |
6,4 |
1,6,3 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
5 |
0 |
9,3,8 |
6 |
7,3,4,1 |
6 |
7 |
0 |
|
8 |
6,1 |
9 |
9 |
6,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 3C7
|
100n |
00 |
200n |
557 |
400n |
999513745946 |
1.tr |
3208 |
3.tr |
37546562462440869577174379192037870 |
10.tr |
7468817950 |
20.tr |
71480 |
30.tr |
02929 |
Giải Đặc Biệt |
174016 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,7,5,8 |
0 |
0,8,8 |
|
1 |
6 |
|
2 |
0,9 |
|
3 |
7 |
7 |
4 |
6,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,0 |
4,4,4,1 |
6 |
|
5,7,3 |
7 |
4,7,0 |
0,0,8 |
8 |
8,0 |
2 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 3B7
|
100n |
95 |
200n |
529 |
400n |
434610484075 |
1.tr |
5655 |
3.tr |
09048551724495655634550462464927462 |
10.tr |
6018990077 |
20.tr |
54895 |
30.tr |
98110 |
Giải Đặc Biệt |
211356 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
|
1 |
0 |
7,6 |
2 |
9 |
|
3 |
4 |
3 |
4 |
6,8,8,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,5,9 |
5 |
5,6,6 |
4,5,4,5 |
6 |
2 |
7 |
7 |
5,2,7 |
4,4 |
8 |
9 |
2,4,8 |
9 |
5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|