Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 19/8/2024
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 12/08/2024
Thứ hai |
Loại vé: 8C2
|
100n |
32 |
200n |
306 |
400n |
936956537307 |
1.tr |
4764 |
3.tr |
04118964615550032976766438004469120 |
10.tr |
6011751097 |
20.tr |
64948 |
30.tr |
54066 |
Giải Đặc Biệt |
426615 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
0 |
6,7,0 |
6 |
1 |
8,7,5 |
3 |
2 |
0 |
5,4 |
3 |
2 |
6,4 |
4 |
3,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3 |
0,7,6 |
6 |
9,4,1,6 |
0,1,9 |
7 |
6 |
1,4 |
8 |
|
6 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 05/08/2024
Thứ hai |
Loại vé: 8B2
|
100n |
62 |
200n |
802 |
400n |
323959960877 |
1.tr |
3676 |
3.tr |
15673673532498813899421204241572338 |
10.tr |
7502626178 |
20.tr |
07300 |
30.tr |
94214 |
Giải Đặc Biệt |
764772 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
2,0 |
|
1 |
5,4 |
6,0,7 |
2 |
0,6 |
7,5 |
3 |
9,8 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3 |
9,7,2 |
6 |
2 |
7 |
7 |
7,6,3,8,2 |
8,3,7 |
8 |
8 |
3,9 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 29/07/2024
Thứ hai |
Loại vé: 7E2
|
100n |
56 |
200n |
461 |
400n |
689240622307 |
1.tr |
9053 |
3.tr |
40664321942218049232474530472188610 |
10.tr |
9382212551 |
20.tr |
46472 |
30.tr |
39779 |
Giải Đặc Biệt |
633624 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1 |
0 |
7 |
6,2,5 |
1 |
0 |
9,6,3,2,7 |
2 |
1,2,4 |
5,5 |
3 |
2 |
6,9,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,3,3,1 |
5 |
6 |
1,2,4 |
0 |
7 |
2,9 |
|
8 |
0 |
7 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 22/07/2024
Thứ hai |
Loại vé: 7D2
|
100n |
75 |
200n |
567 |
400n |
512353095415 |
1.tr |
3943 |
3.tr |
60326670361895042463615790537532442 |
10.tr |
1878254041 |
20.tr |
45800 |
30.tr |
32329 |
Giải Đặc Biệt |
915016 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
0 |
9,0 |
4 |
1 |
5,6 |
4,8 |
2 |
3,6,9 |
2,4,6 |
3 |
6 |
|
4 |
3,2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,7 |
5 |
0 |
2,3,1 |
6 |
7,3 |
6 |
7 |
5,9,5 |
|
8 |
2 |
0,7,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/07/2024
Thứ hai |
Loại vé: 7C2
|
100n |
51 |
200n |
155 |
400n |
210301705345 |
1.tr |
7791 |
3.tr |
62327278035072658264139233160062394 |
10.tr |
7549673378 |
20.tr |
92818 |
30.tr |
79988 |
Giải Đặc Biệt |
543831 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
0 |
3,3,0 |
5,9,3 |
1 |
8 |
|
2 |
7,6,3 |
0,0,2 |
3 |
1 |
6,9 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
5 |
1,5 |
2,9 |
6 |
4 |
2 |
7 |
0,8 |
7,1,8 |
8 |
8 |
|
9 |
1,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/07/2024
Thứ hai |
Loại vé: 7B2
|
100n |
45 |
200n |
189 |
400n |
969520994810 |
1.tr |
2233 |
3.tr |
20350589947923596882467019858902089 |
10.tr |
2985962684 |
20.tr |
86564 |
30.tr |
38147 |
Giải Đặc Biệt |
308118 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0,8 |
8 |
2 |
|
3 |
3 |
3,5 |
9,8,6 |
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,3 |
5 |
0,9 |
|
6 |
4 |
4 |
7 |
|
1 |
8 |
9,2,9,9,4 |
8,9,8,8,5 |
9 |
5,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|