Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 18/5/2024
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/05/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 5B7
|
100n |
63 |
200n |
133 |
400n |
677890290341 |
1.tr |
9655 |
3.tr |
93664490067632294256405812625818239 |
10.tr |
3861925628 |
20.tr |
26648 |
30.tr |
53134 |
Giải Đặc Biệt |
416236 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
4,8 |
1 |
9 |
2 |
2 |
9,2,8 |
6,3 |
3 |
3,9,4,6 |
6,3 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,6,8 |
0,5,3 |
6 |
3,4 |
|
7 |
8 |
7,5,2,4 |
8 |
1 |
2,3,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 04/05/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 5A7
|
100n |
60 |
200n |
696 |
400n |
540681328130 |
1.tr |
3319 |
3.tr |
03149734545040049097792623450766844 |
10.tr |
0013041719 |
20.tr |
74106 |
30.tr |
54533 |
Giải Đặc Biệt |
742011 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,0,3 |
0 |
6,0,7,6 |
1 |
1 |
9,9,1 |
3,6 |
2 |
|
3 |
3 |
2,0,0,3 |
5,4 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
9,0,0 |
6 |
0,2 |
9,0 |
7 |
|
|
8 |
|
1,4,1 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 27/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4D7
|
100n |
80 |
200n |
925 |
400n |
786795202730 |
1.tr |
8722 |
3.tr |
46731282955533049083840289403793382 |
10.tr |
2944835953 |
20.tr |
28423 |
30.tr |
18456 |
Giải Đặc Biệt |
598621 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,3,3 |
0 |
|
3,2 |
1 |
|
2,8 |
2 |
5,0,2,8,3,1 |
8,5,2 |
3 |
0,1,0,7 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
3,6 |
5 |
6 |
7 |
6,3 |
7 |
|
2,4 |
8 |
0,3,2 |
|
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 20/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4C7
|
100n |
40 |
200n |
718 |
400n |
184670125636 |
1.tr |
7251 |
3.tr |
46650961015295059499726667498238377 |
10.tr |
6579420437 |
20.tr |
55121 |
30.tr |
88161 |
Giải Đặc Biệt |
597474 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,5 |
0 |
1 |
5,0,2,6 |
1 |
8,2 |
1,8 |
2 |
1 |
|
3 |
6,7 |
9,7 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,0,0 |
4,3,6 |
6 |
6,1 |
7,3 |
7 |
7,4 |
1 |
8 |
2 |
9 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 13/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4B7
|
100n |
70 |
200n |
974 |
400n |
819849778302 |
1.tr |
5714 |
3.tr |
61116295764241337115292429663638806 |
10.tr |
5161386409 |
20.tr |
44565 |
30.tr |
65226 |
Giải Đặc Biệt |
309125 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
2,6,9 |
|
1 |
4,6,3,5,3 |
0,4 |
2 |
6,5 |
1,1 |
3 |
6 |
7,1 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,2 |
5 |
|
1,7,3,0,2 |
6 |
5 |
7 |
7 |
0,4,7,6 |
9 |
8 |
|
0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 06/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4A7
|
100n |
91 |
200n |
127 |
400n |
009295862241 |
1.tr |
3772 |
3.tr |
92758579752393788844216111515825460 |
10.tr |
4328002985 |
20.tr |
78420 |
30.tr |
93846 |
Giải Đặc Biệt |
193631 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,2 |
0 |
|
9,4,1,3 |
1 |
1 |
9,7 |
2 |
7,0 |
|
3 |
7,1 |
4 |
4 |
1,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
8,8 |
8,4 |
6 |
0 |
2,3 |
7 |
2,5 |
5,5 |
8 |
6,0,5 |
|
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|