Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 17/2/2024
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 10/02/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 2B7
|
100n |
89 |
200n |
621 |
400n |
402857230634 |
1.tr |
2862 |
3.tr |
59691509222566874960947630316449828 |
10.tr |
7753829466 |
20.tr |
05733 |
30.tr |
11027 |
Giải Đặc Biệt |
850589 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
2,9 |
1 |
|
6,2 |
2 |
1,8,3,2,8,7 |
2,6,3 |
3 |
4,8,3 |
3,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
6 |
6 |
2,8,0,3,4,6 |
2 |
7 |
|
2,6,2,3 |
8 |
9,9 |
8,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 03/02/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 2A7
|
100n |
07 |
200n |
291 |
400n |
983930449311 |
1.tr |
7640 |
3.tr |
35524372910919872435310634972859396 |
10.tr |
8795820788 |
20.tr |
51424 |
30.tr |
68811 |
Giải Đặc Biệt |
582950 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
7 |
9,1,9,1 |
1 |
1,1 |
|
2 |
4,8,4 |
6 |
3 |
9,5 |
4,2,2 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
8,0 |
9 |
6 |
3 |
0 |
7 |
|
9,2,5,8 |
8 |
8 |
3 |
9 |
1,1,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 27/01/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 1D7
|
100n |
28 |
200n |
655 |
400n |
239149613783 |
1.tr |
1398 |
3.tr |
49444836143374040888715957839981277 |
10.tr |
0907494545 |
20.tr |
60292 |
30.tr |
77332 |
Giải Đặc Biệt |
299997 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
9,6 |
1 |
4 |
9,3 |
2 |
8 |
8 |
3 |
2 |
4,1,7 |
4 |
4,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,4 |
5 |
5 |
|
6 |
1 |
7,9 |
7 |
7,4 |
2,9,8 |
8 |
3,8 |
9 |
9 |
1,8,5,9,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 20/01/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 1C7
|
100n |
11 |
200n |
874 |
400n |
889209613538 |
1.tr |
5953 |
3.tr |
12608844181173762486898965632546865 |
10.tr |
5105876068 |
20.tr |
91186 |
30.tr |
75990 |
Giải Đặc Biệt |
132339 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8 |
1,6 |
1 |
1,8 |
9 |
2 |
5 |
5 |
3 |
8,7,9 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
3,8 |
8,9,8 |
6 |
1,5,8 |
3 |
7 |
4 |
3,0,1,5,6 |
8 |
6,6 |
3 |
9 |
2,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 13/01/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 1B7
|
100n |
22 |
200n |
976 |
400n |
602210596363 |
1.tr |
1042 |
3.tr |
36866280487661042564279031167991266 |
10.tr |
5170007693 |
20.tr |
83239 |
30.tr |
82691 |
Giải Đặc Biệt |
322823 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
3,0 |
9 |
1 |
0 |
2,2,4 |
2 |
2,2,3 |
6,0,9,2 |
3 |
9 |
6 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
7,6,6 |
6 |
3,6,4,6 |
|
7 |
6,9 |
4 |
8 |
|
5,7,3 |
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 06/01/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 1A7
|
100n |
26 |
200n |
306 |
400n |
315834441517 |
1.tr |
2266 |
3.tr |
01076115632124609156927785194177436 |
10.tr |
9467178467 |
20.tr |
03177 |
30.tr |
53373 |
Giải Đặc Biệt |
032799 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
4,7 |
1 |
7 |
|
2 |
6 |
6,7 |
3 |
6 |
4 |
4 |
4,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,6 |
2,0,6,7,4,5,3 |
6 |
6,3,7 |
1,6,7 |
7 |
6,8,1,7,3 |
5,7 |
8 |
|
9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|