Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/4/2024
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/04/2024
Thứ hai |
Loại vé: 4B2
|
100n |
35 |
200n |
190 |
400n |
419144893914 |
1.tr |
2524 |
3.tr |
85601287887759853243954568079846147 |
10.tr |
6147228640 |
20.tr |
06394 |
30.tr |
98034 |
Giải Đặc Biệt |
529215 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
1 |
9,0 |
1 |
4,5 |
7 |
2 |
4 |
4 |
3 |
5,4 |
1,2,9,3 |
4 |
3,7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
6 |
5 |
6 |
|
4 |
7 |
2 |
8,9,9 |
8 |
9,8 |
8 |
9 |
0,1,8,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 01/04/2024
Thứ hai |
Loại vé: 4A2
|
100n |
56 |
200n |
465 |
400n |
539089390659 |
1.tr |
6691 |
3.tr |
15817302241391674123554363236011249 |
10.tr |
6687147492 |
20.tr |
11314 |
30.tr |
65548 |
Giải Đặc Biệt |
013739 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
0 |
|
9,7 |
1 |
7,6,4 |
9 |
2 |
4,3 |
2 |
3 |
9,6,9 |
2,1 |
4 |
9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
6,9 |
5,1,3 |
6 |
5,0 |
1 |
7 |
1 |
4 |
8 |
|
3,5,4,3 |
9 |
0,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 25/03/2024
Thứ hai |
Loại vé: 3E2
|
100n |
67 |
200n |
530 |
400n |
276672263632 |
1.tr |
2857 |
3.tr |
58685965984801809207180851279943906 |
10.tr |
3665630970 |
20.tr |
57284 |
30.tr |
83153 |
Giải Đặc Biệt |
252048 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
0 |
7,6 |
|
1 |
8 |
3 |
2 |
6 |
5 |
3 |
0,2 |
8 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
5 |
7,6,3 |
6,2,0,5 |
6 |
7,6 |
6,5,0 |
7 |
0 |
9,1,4 |
8 |
5,5,4 |
9 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 18/03/2024
Thứ hai |
Loại vé: 3D2
|
100n |
64 |
200n |
058 |
400n |
774393353266 |
1.tr |
1573 |
3.tr |
54579776254374348378565537600511163 |
10.tr |
1598993908 |
20.tr |
44115 |
30.tr |
00315 |
Giải Đặc Biệt |
318059 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,8 |
|
1 |
5,5 |
|
2 |
5 |
4,7,4,5,6 |
3 |
5 |
6 |
4 |
3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,0,1,1 |
5 |
8,3,9 |
6 |
6 |
4,6,3 |
|
7 |
3,9,8 |
5,7,0 |
8 |
9 |
7,8,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/03/2024
Thứ hai |
Loại vé: 3C2
|
100n |
75 |
200n |
498 |
400n |
674077157290 |
1.tr |
8424 |
3.tr |
76577596360668608652036455062348867 |
10.tr |
8070777351 |
20.tr |
27889 |
30.tr |
34272 |
Giải Đặc Biệt |
929658 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
7 |
5 |
1 |
5 |
5,7 |
2 |
4,3 |
2 |
3 |
6 |
2 |
4 |
0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,4 |
5 |
2,1,8 |
3,8 |
6 |
7 |
7,6,0 |
7 |
5,7,2 |
9,5 |
8 |
6,9 |
8 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 04/03/2024
Thứ hai |
Loại vé: 3B2
|
100n |
96 |
200n |
741 |
400n |
848593787276 |
1.tr |
8047 |
3.tr |
47070138670439315218737645970225493 |
10.tr |
4877687878 |
20.tr |
50733 |
30.tr |
67291 |
Giải Đặc Biệt |
176172 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
2 |
4,9 |
1 |
8 |
0,7 |
2 |
|
9,9,3 |
3 |
3 |
6 |
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
|
9,7,7 |
6 |
7,4 |
4,6 |
7 |
8,6,0,6,8,2 |
7,1,7 |
8 |
5 |
|
9 |
6,3,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|