Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/3/2024
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 02/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 3A7
|
100n |
09 |
200n |
041 |
400n |
591792128310 |
1.tr |
3502 |
3.tr |
12392954268914243291945239304974332 |
10.tr |
7790051081 |
20.tr |
54610 |
30.tr |
92132 |
Giải Đặc Biệt |
830049 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,1 |
0 |
9,2,0 |
4,9,8 |
1 |
7,2,0,0 |
1,0,9,4,3,3 |
2 |
6,3 |
2 |
3 |
2,2 |
|
4 |
1,2,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
2 |
6 |
|
1 |
7 |
|
|
8 |
1 |
0,4,4 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 24/02/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 2D7
|
100n |
24 |
200n |
171 |
400n |
480735309315 |
1.tr |
8735 |
3.tr |
90688994248467694219185621663074307 |
10.tr |
0484820509 |
20.tr |
93320 |
30.tr |
11646 |
Giải Đặc Biệt |
034241 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,2 |
0 |
7,7,9 |
7,4 |
1 |
5,9 |
6 |
2 |
4,4,0 |
|
3 |
0,5,0 |
2,2 |
4 |
8,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
|
7,4 |
6 |
2 |
0,0 |
7 |
1,6 |
8,4 |
8 |
8 |
1,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 17/02/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 2C7
|
100n |
37 |
200n |
900 |
400n |
872396950750 |
1.tr |
9606 |
3.tr |
16351671353617692097626011920827132 |
10.tr |
3271596871 |
20.tr |
01177 |
30.tr |
84332 |
Giải Đặc Biệt |
179627 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
0 |
0,6,1,8 |
5,0,7 |
1 |
5 |
3,3 |
2 |
3,7 |
2 |
3 |
7,5,2,2 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,1 |
5 |
0,1 |
0,7 |
6 |
|
3,9,7,2 |
7 |
6,1,7 |
0 |
8 |
|
|
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 10/02/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 2B7
|
100n |
89 |
200n |
621 |
400n |
402857230634 |
1.tr |
2862 |
3.tr |
59691509222566874960947630316449828 |
10.tr |
7753829466 |
20.tr |
05733 |
30.tr |
11027 |
Giải Đặc Biệt |
850589 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
2,9 |
1 |
|
6,2 |
2 |
1,8,3,2,8,7 |
2,6,3 |
3 |
4,8,3 |
3,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
6 |
6 |
2,8,0,3,4,6 |
2 |
7 |
|
2,6,2,3 |
8 |
9,9 |
8,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 03/02/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 2A7
|
100n |
07 |
200n |
291 |
400n |
983930449311 |
1.tr |
7640 |
3.tr |
35524372910919872435310634972859396 |
10.tr |
8795820788 |
20.tr |
51424 |
30.tr |
68811 |
Giải Đặc Biệt |
582950 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
7 |
9,1,9,1 |
1 |
1,1 |
|
2 |
4,8,4 |
6 |
3 |
9,5 |
4,2,2 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
8,0 |
9 |
6 |
3 |
0 |
7 |
|
9,2,5,8 |
8 |
8 |
3 |
9 |
1,1,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 27/01/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 1D7
|
100n |
28 |
200n |
655 |
400n |
239149613783 |
1.tr |
1398 |
3.tr |
49444836143374040888715957839981277 |
10.tr |
0907494545 |
20.tr |
60292 |
30.tr |
77332 |
Giải Đặc Biệt |
299997 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
9,6 |
1 |
4 |
9,3 |
2 |
8 |
8 |
3 |
2 |
4,1,7 |
4 |
4,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,4 |
5 |
5 |
|
6 |
1 |
7,9 |
7 |
7,4 |
2,9,8 |
8 |
3,8 |
9 |
9 |
1,8,5,9,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|