Kết quả xổ số kiến thiết 22/12/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 01/06/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 6A7
|
100n |
10 |
200n |
366 |
400n |
684458556197 |
1.tr |
4376 |
3.tr |
55409706115070220036624805711063433 |
10.tr |
3409596878 |
20.tr |
23403 |
30.tr |
71112 |
Giải Đặc Biệt |
333958 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,1 |
0 |
9,2,3 |
1 |
1 |
0,1,0,2 |
0,1 |
2 |
|
3,0 |
3 |
6,3 |
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
5 |
5,8 |
6,7,3 |
6 |
6 |
9 |
7 |
6,8 |
7,5 |
8 |
0 |
0 |
9 |
7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 25/05/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 5D7
|
100n |
56 |
200n |
346 |
400n |
045327993508 |
1.tr |
1332 |
3.tr |
23678456810635580042695227495733392 |
10.tr |
5362033972 |
20.tr |
44220 |
30.tr |
18331 |
Giải Đặc Biệt |
056236 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
0 |
8 |
8,3 |
1 |
|
3,4,2,9,7 |
2 |
2,0,0 |
5 |
3 |
2,1,6 |
|
4 |
6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
6,3,5,7 |
5,4,3 |
6 |
|
5 |
7 |
8,2 |
0,7 |
8 |
1 |
9 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 18/05/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 5C7
|
100n |
18 |
200n |
644 |
400n |
697740692583 |
1.tr |
7046 |
3.tr |
75112698997326141899341958314116416 |
10.tr |
5041925948 |
20.tr |
50566 |
30.tr |
81584 |
Giải Đặc Biệt |
067456 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
6,4 |
1 |
8,2,6,9 |
1 |
2 |
|
8 |
3 |
|
4,8 |
4 |
4,6,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
6 |
4,1,6,5 |
6 |
9,1,6 |
7 |
7 |
7 |
1,4 |
8 |
3,4 |
6,9,9,1 |
9 |
9,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/05/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 5B7
|
100n |
63 |
200n |
133 |
400n |
677890290341 |
1.tr |
9655 |
3.tr |
93664490067632294256405812625818239 |
10.tr |
3861925628 |
20.tr |
26648 |
30.tr |
53134 |
Giải Đặc Biệt |
416236 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
4,8 |
1 |
9 |
2 |
2 |
9,2,8 |
6,3 |
3 |
3,9,4,6 |
6,3 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,6,8 |
0,5,3 |
6 |
3,4 |
|
7 |
8 |
7,5,2,4 |
8 |
1 |
2,3,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 04/05/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 5A7
|
100n |
60 |
200n |
696 |
400n |
540681328130 |
1.tr |
3319 |
3.tr |
03149734545040049097792623450766844 |
10.tr |
0013041719 |
20.tr |
74106 |
30.tr |
54533 |
Giải Đặc Biệt |
742011 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,0,3 |
0 |
6,0,7,6 |
1 |
1 |
9,9,1 |
3,6 |
2 |
|
3 |
3 |
2,0,0,3 |
5,4 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
9,0,0 |
6 |
0,2 |
9,0 |
7 |
|
|
8 |
|
1,4,1 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 27/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4D7
|
100n |
80 |
200n |
925 |
400n |
786795202730 |
1.tr |
8722 |
3.tr |
46731282955533049083840289403793382 |
10.tr |
2944835953 |
20.tr |
28423 |
30.tr |
18456 |
Giải Đặc Biệt |
598621 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,3,3 |
0 |
|
3,2 |
1 |
|
2,8 |
2 |
5,0,2,8,3,1 |
8,5,2 |
3 |
0,1,0,7 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
3,6 |
5 |
6 |
7 |
6,3 |
7 |
|
2,4 |
8 |
0,3,2 |
|
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số TP. HCM - 20/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4C7
|
100n |
40 |
200n |
718 |
400n |
184670125636 |
1.tr |
7251 |
3.tr |
46650961015295059499726667498238377 |
10.tr |
6579420437 |
20.tr |
55121 |
30.tr |
88161 |
Giải Đặc Biệt |
597474 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,5 |
0 |
1 |
5,0,2,6 |
1 |
8,2 |
1,8 |
2 |
1 |
|
3 |
6,7 |
9,7 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,0,0 |
4,3,6 |
6 |
6,1 |
7,3 |
7 |
7,4 |
1 |
8 |
2 |
9 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|