Kết quả xổ số kiến thiết 22/12/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 18/02/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C2
|
100n |
22 |
200n |
366 |
400n |
158927162375 |
1.tr |
6043 |
3.tr |
66552113833323750927309365623807323 |
10.tr |
5661304170 |
20.tr |
11201 |
30.tr |
09252 |
Giải Đặc Biệt |
874539 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1 |
0 |
1 |
6,3 |
2,5,5 |
2 |
2,7,3 |
4,8,2,1 |
3 |
7,6,8,9 |
|
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2,2 |
6,1,3 |
6 |
6 |
3,2 |
7 |
5,0 |
3 |
8 |
9,3 |
8,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 11/02/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B2
|
100n |
30 |
200n |
071 |
400n |
621782041100 |
1.tr |
3882 |
3.tr |
69952608210557624402695726625130178 |
10.tr |
3299004972 |
20.tr |
31299 |
30.tr |
26788 |
Giải Đặc Biệt |
109954 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,9 |
0 |
4,0,2 |
7,2,5 |
1 |
7 |
8,5,0,7,7 |
2 |
1 |
|
3 |
0 |
0,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,1,4 |
7 |
6 |
|
1 |
7 |
1,6,2,8,2 |
7,8 |
8 |
2,8 |
9 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 04/02/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A2
|
100n |
92 |
200n |
838 |
400n |
092320085364 |
1.tr |
5211 |
3.tr |
95012215020745897503867834208808262 |
10.tr |
9211232408 |
20.tr |
33799 |
30.tr |
02003 |
Giải Đặc Biệt |
084414 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,2,3,8,3 |
1 |
1 |
1,2,2,4 |
9,1,0,6,1 |
2 |
3 |
2,0,8,0 |
3 |
8 |
6,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
|
6 |
4,2 |
|
7 |
|
3,0,5,8,0 |
8 |
3,8 |
9 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 28/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D1
|
100n |
69 |
200n |
029 |
400n |
651528142374 |
1.tr |
7918 |
3.tr |
26310832880126488848688627907427631 |
10.tr |
9157369909 |
20.tr |
22995 |
30.tr |
45767 |
Giải Đặc Biệt |
854091 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
9 |
3,9 |
1 |
5,4,8,0 |
6 |
2 |
9 |
7 |
3 |
1 |
1,7,6,7 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
5 |
|
|
6 |
9,4,2,7 |
6 |
7 |
4,4,3 |
1,8,4 |
8 |
8 |
6,2,0 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 21/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C1
|
100n |
08 |
200n |
729 |
400n |
131651056084 |
1.tr |
6451 |
3.tr |
42008896830414067722318082936227656 |
10.tr |
4439436739 |
20.tr |
67315 |
30.tr |
21868 |
Giải Đặc Biệt |
993529 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
8,5,8,8 |
5 |
1 |
6,5 |
2,6 |
2 |
9,2,9 |
8 |
3 |
9 |
8,9 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
5 |
1,6 |
1,5 |
6 |
2,8 |
|
7 |
|
0,0,0,6 |
8 |
4,3 |
2,3,2 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 14/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B1
|
100n |
85 |
200n |
593 |
400n |
752788989813 |
1.tr |
8163 |
3.tr |
45928564596179278349937353205001655 |
10.tr |
9235847786 |
20.tr |
00662 |
30.tr |
59000 |
Giải Đặc Biệt |
571470 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,7 |
0 |
0 |
|
1 |
3 |
9,6 |
2 |
7,8 |
9,1,6 |
3 |
5 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,5 |
5 |
9,0,5,8 |
8 |
6 |
3,2 |
2 |
7 |
0 |
9,2,5 |
8 |
5,6 |
5,4 |
9 |
3,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 07/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A1
|
100n |
22 |
200n |
437 |
400n |
155434056313 |
1.tr |
0219 |
3.tr |
14839074955122247175220406967054692 |
10.tr |
9421701777 |
20.tr |
10933 |
30.tr |
44959 |
Giải Đặc Biệt |
233955 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
5 |
|
1 |
3,9,7 |
2,2,9 |
2 |
2,2 |
1,3 |
3 |
7,9,3 |
5 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,7,5 |
5 |
4,9,5 |
|
6 |
|
3,1,7 |
7 |
5,0,7 |
|
8 |
|
1,3,5 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|