Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 14/4/2024
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 07/04/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A4
|
100n |
51 |
200n |
515 |
400n |
282707940144 |
1.tr |
7621 |
3.tr |
89161829134737483111444538056664527 |
10.tr |
3348312115 |
20.tr |
33875 |
30.tr |
40026 |
Giải Đặc Biệt |
388389 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
5,2,6,1 |
1 |
5,3,1,5 |
|
2 |
7,1,7,6 |
1,5,8 |
3 |
|
9,4,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,7 |
5 |
1,3 |
6,2 |
6 |
1,6 |
2,2 |
7 |
4,5 |
|
8 |
3,9 |
8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 31/03/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-E3
|
100n |
51 |
200n |
805 |
400n |
632308088538 |
1.tr |
0393 |
3.tr |
41375055717463588530579435659427002 |
10.tr |
2558410494 |
20.tr |
45902 |
30.tr |
92299 |
Giải Đặc Biệt |
237298 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
5,8,2,2 |
5,7 |
1 |
|
0,0 |
2 |
3 |
2,9,4 |
3 |
8,5,0 |
9,8,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,3 |
5 |
1 |
|
6 |
|
|
7 |
5,1 |
0,3,9 |
8 |
4 |
9 |
9 |
3,4,4,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 24/03/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D3
|
100n |
77 |
200n |
914 |
400n |
729238336384 |
1.tr |
1468 |
3.tr |
04381632922556199762887218298229161 |
10.tr |
1266050652 |
20.tr |
74443 |
30.tr |
62739 |
Giải Đặc Biệt |
620045 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
8,6,2,6 |
1 |
4 |
9,9,6,8,5 |
2 |
1 |
3,4 |
3 |
3,9 |
1,8 |
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
2 |
|
6 |
8,1,2,1,0 |
7 |
7 |
7 |
6 |
8 |
4,1,2 |
3 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 17/03/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C3
|
100n |
38 |
200n |
414 |
400n |
019029774590 |
1.tr |
0554 |
3.tr |
39586430054103466363830522377752695 |
10.tr |
5040106547 |
20.tr |
10280 |
30.tr |
37654 |
Giải Đặc Biệt |
522925 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,8 |
0 |
5,1 |
0 |
1 |
4 |
5 |
2 |
5 |
6 |
3 |
8,4 |
1,5,3,5 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,2 |
5 |
4,2,4 |
8 |
6 |
3 |
7,7,4 |
7 |
7,7 |
3 |
8 |
6,0 |
|
9 |
0,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 10/03/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B3
|
100n |
62 |
200n |
439 |
400n |
569863400423 |
1.tr |
7622 |
3.tr |
01219670025169371083701469945291719 |
10.tr |
8256437006 |
20.tr |
40287 |
30.tr |
73673 |
Giải Đặc Biệt |
312636 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
2,6 |
|
1 |
9,9 |
6,2,0,5 |
2 |
3,2 |
2,9,8,7 |
3 |
9,6 |
6 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
4,0,3 |
6 |
2,4 |
8 |
7 |
3 |
9 |
8 |
3,7 |
3,1,1 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 03/03/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A3
|
100n |
14 |
200n |
325 |
400n |
614480788867 |
1.tr |
3489 |
3.tr |
42821653360891109134296014982793907 |
10.tr |
7342569769 |
20.tr |
22223 |
30.tr |
01834 |
Giải Đặc Biệt |
250788 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,7 |
2,1,0 |
1 |
4,1 |
|
2 |
5,1,7,5,3 |
2 |
3 |
6,4,4 |
1,4,3,3 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
5 |
|
3 |
6 |
7,9 |
6,2,0 |
7 |
8 |
7,8 |
8 |
9,8 |
8,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|