Kết quả xổ số kiến thiết 04/06/2025
Kết quả xổ số Tiền Giang - 01/06/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A6
|
100n |
33 |
200n |
852 |
400n |
582760848460 |
1.tr |
1445 |
3.tr |
12737990200292039538191755830074174 |
10.tr |
2296963729 |
20.tr |
30574 |
30.tr |
12564 |
Giải Đặc Biệt |
118779 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,2,0 |
0 |
0 |
|
1 |
|
5 |
2 |
7,0,0,9 |
3 |
3 |
3,7,8 |
8,7,7,6 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
5 |
2 |
|
6 |
0,9,4 |
2,3 |
7 |
5,4,4,9 |
3 |
8 |
4 |
6,2,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 25/05/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D5
|
100n |
75 |
200n |
178 |
400n |
435342745852 |
1.tr |
8476 |
3.tr |
57302594699802471881476907258065918 |
10.tr |
8575152979 |
20.tr |
93258 |
30.tr |
43906 |
Giải Đặc Biệt |
068921 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
2,6 |
8,5,2 |
1 |
8 |
5,0 |
2 |
4,1 |
5 |
3 |
|
7,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3,2,1,8 |
7,0 |
6 |
9 |
|
7 |
5,8,4,6,9 |
7,1,5 |
8 |
1,0 |
6,7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 18/05/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C5
|
100n |
39 |
200n |
751 |
400n |
301243660976 |
1.tr |
3715 |
3.tr |
59336204949368763009407205454515843 |
10.tr |
9409777003 |
20.tr |
50033 |
30.tr |
04673 |
Giải Đặc Biệt |
133431 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
9,3 |
5,3 |
1 |
2,5 |
1 |
2 |
0 |
4,0,3,7 |
3 |
9,6,3,1 |
9 |
4 |
5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
5 |
1 |
6,7,3 |
6 |
6 |
8,9 |
7 |
6,3 |
|
8 |
7 |
3,0 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 11/05/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B5
|
100n |
53 |
200n |
844 |
400n |
001359083418 |
1.tr |
7151 |
3.tr |
70863372127159692669679559238107637 |
10.tr |
9175587019 |
20.tr |
54442 |
30.tr |
76967 |
Giải Đặc Biệt |
575634 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
5,8 |
1 |
3,8,2,9 |
1,4 |
2 |
|
5,1,6 |
3 |
7,4 |
4,3 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
5 |
3,1,5,5 |
9 |
6 |
3,9,7 |
3,6 |
7 |
|
0,1 |
8 |
1 |
6,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 04/05/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A5
|
100n |
90 |
200n |
519 |
400n |
393819283000 |
1.tr |
5966 |
3.tr |
60153371217488136670906325515589175 |
10.tr |
1219357592 |
20.tr |
74570 |
30.tr |
52709 |
Giải Đặc Biệt |
265338 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,7,7 |
0 |
0,9 |
2,8 |
1 |
9 |
3,9 |
2 |
8,1 |
5,9 |
3 |
8,2,8 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7 |
5 |
3,5 |
6 |
6 |
6 |
|
7 |
0,5,0 |
3,2,3 |
8 |
1 |
1,0 |
9 |
0,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 27/04/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D4
|
100n |
64 |
200n |
643 |
400n |
281677222183 |
1.tr |
8311 |
3.tr |
33451953345155021008832039222113641 |
10.tr |
3944429812 |
20.tr |
15304 |
30.tr |
91911 |
Giải Đặc Biệt |
252073 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
8,3,4 |
1,5,2,4,1 |
1 |
6,1,2,1 |
2,1 |
2 |
2,1 |
4,8,0,7 |
3 |
4 |
6,3,4,0 |
4 |
3,1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,0 |
1 |
6 |
4 |
|
7 |
3 |
0 |
8 |
3 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tiền Giang - 20/04/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C4
|
100n |
53 |
200n |
556 |
400n |
883071335037 |
1.tr |
6209 |
3.tr |
78161629031836063803807413701438665 |
10.tr |
3957338977 |
20.tr |
11166 |
30.tr |
22444 |
Giải Đặc Biệt |
221550 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,5 |
0 |
9,3,3 |
6,4 |
1 |
4 |
|
2 |
|
5,3,0,0,7 |
3 |
0,3,7 |
1,4 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
3,6,0 |
5,6 |
6 |
1,0,5,6 |
3,7 |
7 |
3,7 |
|
8 |
|
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|