 Kết quả xổ số kiến thiết 26/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 26/10/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 27/1/2025
| Thứ hai |
Loại vé:
|
| Giải Tám |
|
| Giải Bảy |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Năm |
|
| Giải Tư |
|
| Giải Ba |
|
| Giải Nhì |
|
| Giải Nhất |
|
| Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 20/01/2025
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
51 |
| Giải Bảy |
924 |
| Giải Sáu |
938530482056 |
| Giải Năm |
4856 |
| Giải Tư |
99210625901575614476854192773208950 |
| Giải Ba |
3507952408 |
| Giải Nhì |
34186 |
| Giải Nhất |
14628 |
| Giải Đặc Biệt |
272717 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,5 |
0 |
8 |
| 5 |
1 |
0,9,7 |
| 3 |
2 |
4,8 |
|
3 |
2 |
| 2 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
1,6,6,6,0 |
| 5,5,5,7,8 |
6 |
|
| 1 |
7 |
6,9 |
| 4,0,2 |
8 |
5,6 |
| 1,7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 13/01/2025
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
58 |
| Giải Bảy |
562 |
| Giải Sáu |
229493782919 |
| Giải Năm |
7058 |
| Giải Tư |
51260274024226532292610149490154457 |
| Giải Ba |
5629104987 |
| Giải Nhì |
84889 |
| Giải Nhất |
60273 |
| Giải Đặc Biệt |
275979 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
2,1 |
| 0,9 |
1 |
9,4 |
| 6,0,9 |
2 |
|
| 7 |
3 |
|
| 9,1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
8,8,7 |
|
6 |
2,0,5 |
| 5,8 |
7 |
8,3,9 |
| 5,7,5 |
8 |
7,9 |
| 1,8,7 |
9 |
4,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 06/01/2025
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
80 |
| Giải Bảy |
412 |
| Giải Sáu |
702433675111 |
| Giải Năm |
8865 |
| Giải Tư |
22022840589319831061843118867556992 |
| Giải Ba |
9505531194 |
| Giải Nhì |
67708 |
| Giải Nhất |
95359 |
| Giải Đặc Biệt |
106637 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
8 |
| 1,6,1 |
1 |
2,1,1 |
| 1,2,9 |
2 |
4,2 |
|
3 |
7 |
| 2,9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,5 |
5 |
8,5,9 |
|
6 |
7,5,1 |
| 6,3 |
7 |
5 |
| 5,9,0 |
8 |
0 |
| 5 |
9 |
8,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 30/12/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
28 |
| Giải Bảy |
640 |
| Giải Sáu |
360781195120 |
| Giải Năm |
0141 |
| Giải Tư |
43460370370263617785283693273207081 |
| Giải Ba |
5827502706 |
| Giải Nhì |
08441 |
| Giải Nhất |
28218 |
| Giải Đặc Biệt |
517415 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,6 |
0 |
7,6 |
| 4,8,4 |
1 |
9,8,5 |
| 3 |
2 |
8,0 |
|
3 |
7,6,2 |
|
4 |
0,1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,1 |
5 |
|
| 3,0 |
6 |
0,9 |
| 0,3 |
7 |
5 |
| 2,1 |
8 |
5,1 |
| 1,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 23/12/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
91 |
| Giải Bảy |
228 |
| Giải Sáu |
063157163796 |
| Giải Năm |
1058 |
| Giải Tư |
29184854415784870227184111748609196 |
| Giải Ba |
0342687058 |
| Giải Nhì |
47325 |
| Giải Nhất |
30462 |
| Giải Đặc Biệt |
690327 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 9,3,4,1 |
1 |
6,1 |
| 6 |
2 |
8,7,6,5,7 |
|
3 |
1 |
| 8 |
4 |
1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
8,8 |
| 1,9,8,9,2 |
6 |
2 |
| 2,2 |
7 |
|
| 2,5,4,5 |
8 |
4,6 |
|
9 |
1,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 16/12/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
07 |
| Giải Bảy |
472 |
| Giải Sáu |
952261823763 |
| Giải Năm |
7171 |
| Giải Tư |
50446733725104805654661668390644070 |
| Giải Ba |
1750455331 |
| Giải Nhì |
96263 |
| Giải Nhất |
14816 |
| Giải Đặc Biệt |
630159 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
7,6,4 |
| 7,3 |
1 |
6 |
| 7,2,8,7 |
2 |
2 |
| 6,6 |
3 |
1 |
| 5,0 |
4 |
6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,9 |
| 4,6,0,1 |
6 |
3,6,3 |
| 0 |
7 |
2,1,2,0 |
| 4 |
8 |
2 |
| 5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|