 Kết quả xổ số kiến thiết 28/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 28/10/2025
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 06/5/2024
| Thứ hai |
Loại vé:
|
| Giải Tám |
|
| Giải Bảy |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Năm |
|
| Giải Tư |
|
| Giải Ba |
|
| Giải Nhì |
|
| Giải Nhất |
|
| Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 29/04/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
03 |
| Giải Bảy |
833 |
| Giải Sáu |
310966493232 |
| Giải Năm |
0003 |
| Giải Tư |
87122444172755537153958967458817115 |
| Giải Ba |
5860768578 |
| Giải Nhì |
02619 |
| Giải Nhất |
00306 |
| Giải Đặc Biệt |
983217 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,9,3,7,6 |
|
1 |
7,5,9,7 |
| 3,2 |
2 |
2 |
| 0,3,0,5 |
3 |
3,2 |
|
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
5 |
5,3 |
| 9,0 |
6 |
|
| 1,0,1 |
7 |
8 |
| 8,7 |
8 |
8 |
| 0,4,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 22/04/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
57 |
| Giải Bảy |
517 |
| Giải Sáu |
172964760428 |
| Giải Năm |
4909 |
| Giải Tư |
34882558762978182609027529218225217 |
| Giải Ba |
9684591923 |
| Giải Nhì |
43752 |
| Giải Nhất |
74319 |
| Giải Đặc Biệt |
421244 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,9 |
| 8 |
1 |
7,7,9 |
| 8,5,8,5 |
2 |
9,8,3 |
| 2 |
3 |
|
| 4 |
4 |
5,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
7,2,2 |
| 7,7 |
6 |
|
| 5,1,1 |
7 |
6,6 |
| 2 |
8 |
2,1,2 |
| 2,0,0,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/04/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
13 |
| Giải Bảy |
292 |
| Giải Sáu |
694664006351 |
| Giải Năm |
7922 |
| Giải Tư |
47148799994921322807480469379930152 |
| Giải Ba |
9421358888 |
| Giải Nhì |
51304 |
| Giải Nhất |
75688 |
| Giải Đặc Biệt |
208358 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,7,4 |
| 5 |
1 |
3,3,3 |
| 9,2,5 |
2 |
2 |
| 1,1,1 |
3 |
|
| 0 |
4 |
6,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,2,8 |
| 4,4 |
6 |
|
| 0 |
7 |
|
| 4,8,8,5 |
8 |
8,8 |
| 9,9 |
9 |
2,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/04/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
21 |
| Giải Bảy |
917 |
| Giải Sáu |
042987046880 |
| Giải Năm |
1827 |
| Giải Tư |
78391571517520926176165166956548859 |
| Giải Ba |
9806521526 |
| Giải Nhì |
09657 |
| Giải Nhất |
87671 |
| Giải Đặc Biệt |
727772 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
4,9 |
| 2,9,5,7 |
1 |
7,6 |
| 7 |
2 |
1,9,7,6 |
|
3 |
|
| 0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
5 |
1,9,7 |
| 7,1,2 |
6 |
5,5 |
| 1,2,5 |
7 |
6,1,2 |
|
8 |
0 |
| 2,0,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/04/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
49 |
| Giải Bảy |
284 |
| Giải Sáu |
877030513111 |
| Giải Năm |
0174 |
| Giải Tư |
04715057862816056339002567576206473 |
| Giải Ba |
8386298066 |
| Giải Nhì |
82254 |
| Giải Nhất |
47579 |
| Giải Đặc Biệt |
168287 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
0 |
|
| 5,1 |
1 |
1,5 |
| 6,6 |
2 |
|
| 7 |
3 |
9 |
| 8,7,5 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
1,6,4 |
| 8,5,6 |
6 |
0,2,2,6 |
| 8 |
7 |
0,4,3,9 |
|
8 |
4,6,7 |
| 4,3,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 25/03/2024
| Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
| Giải Tám |
43 |
| Giải Bảy |
083 |
| Giải Sáu |
554530825134 |
| Giải Năm |
8077 |
| Giải Tư |
59864696240496140591742079953137939 |
| Giải Ba |
6505463724 |
| Giải Nhì |
10518 |
| Giải Nhất |
73161 |
| Giải Đặc Biệt |
225438 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
| 6,9,3,6 |
1 |
8 |
| 8 |
2 |
4,4 |
| 4,8 |
3 |
4,1,9,8 |
| 3,6,2,5,2 |
4 |
3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
4 |
|
6 |
4,1,1 |
| 7,0 |
7 |
7 |
| 1,3 |
8 |
3,2 |
| 3 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|