Kết quả xổ số kiến thiết 07/04/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/04/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Bảy |
52977227 |
Giải Sáu |
395603140 |
Giải Năm |
930284810785370945903381 |
Giải Tư |
3751096521490312 |
Giải Ba |
019463926095906458107796636593 |
Giải Nhì |
6498540310 |
Giải Nhất |
55356 |
Giải Đặc Biệt |
99779 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,6,1,1 |
0 |
3,2,9,6 |
8,8,5 |
1 |
2,0,0 |
5,7,0,1 |
2 |
7 |
0,9 |
3 |
|
|
4 |
0,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8,6,8 |
5 |
2,1,6 |
4,0,6,5 |
6 |
5,0,6 |
9,2 |
7 |
2,9 |
|
8 |
1,5,1,5 |
0,4,7 |
9 |
7,5,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/03/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Bảy |
25588566 |
Giải Sáu |
381872548 |
Giải Năm |
432525827009564342151479 |
Giải Tư |
7122056688912659 |
Giải Ba |
752833064380758447809000059349 |
Giải Nhì |
1590806416 |
Giải Nhất |
32409 |
Giải Đặc Biệt |
80716 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
0 |
9,0,8,9 |
8,9 |
1 |
5,6,6 |
7,8,2 |
2 |
5,5,2 |
4,8,4 |
3 |
|
|
4 |
8,3,3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,2,1 |
5 |
8,9,8 |
6,6,1,1 |
6 |
6,6 |
|
7 |
2,9 |
5,4,5,0 |
8 |
5,1,2,3,0 |
0,7,5,4,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/03/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Bảy |
31085401 |
Giải Sáu |
268170390 |
Giải Năm |
127402329548181131534237 |
Giải Tư |
2799848242244547 |
Giải Ba |
139921047201161589785309993353 |
Giải Nhì |
5632253829 |
Giải Nhất |
05469 |
Giải Đặc Biệt |
98613 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
0 |
8,1 |
3,0,1,6 |
1 |
1,3 |
3,8,9,7,2 |
2 |
4,2,9 |
5,5,1 |
3 |
1,2,7 |
5,7,2 |
4 |
8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3,3 |
|
6 |
8,1,9 |
3,4 |
7 |
0,4,2,8 |
0,6,4,7 |
8 |
2 |
9,9,2,6 |
9 |
0,9,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/03/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Bảy |
17826219 |
Giải Sáu |
414867595 |
Giải Năm |
158350417064883380715037 |
Giải Tư |
2130637654255528 |
Giải Ba |
672557273813179978690486685504 |
Giải Nhì |
0766820824 |
Giải Nhất |
27446 |
Giải Đặc Biệt |
53850 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
0 |
4 |
4,7 |
1 |
7,9,4 |
8,6 |
2 |
5,8,4 |
8,3 |
3 |
3,7,0,8 |
1,6,0,2 |
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,5 |
5 |
5,0 |
7,6,4 |
6 |
2,7,4,9,6,8 |
1,6,3 |
7 |
1,6,9 |
2,3,6 |
8 |
2,3 |
1,7,6 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 09/03/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Bảy |
23837754 |
Giải Sáu |
240832878 |
Giải Năm |
087723399162188481864841 |
Giải Tư |
3288534257030431 |
Giải Ba |
638349019579896984782465358070 |
Giải Nhì |
1997514431 |
Giải Nhất |
05279 |
Giải Đặc Biệt |
59818 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
3 |
4,3,3 |
1 |
8 |
3,6,4 |
2 |
3 |
2,8,0,5 |
3 |
2,9,1,4,1 |
5,8,3 |
4 |
0,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
5 |
4,3 |
8,9 |
6 |
2 |
7,7 |
7 |
7,8,7,8,0,5,9 |
7,8,7,1 |
8 |
3,4,6,8 |
3,7 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 02/03/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Bảy |
61052711 |
Giải Sáu |
360508405 |
Giải Năm |
320271906902267506233161 |
Giải Tư |
4147141821278249 |
Giải Ba |
952810003208492209398354499946 |
Giải Nhì |
5737910285 |
Giải Nhất |
90047 |
Giải Đặc Biệt |
22165 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
0 |
5,8,5,2,2 |
6,1,6,8 |
1 |
1,8 |
0,0,3,9 |
2 |
7,3,7 |
2 |
3 |
2,9 |
4 |
4 |
7,9,4,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0,7,8,6 |
5 |
|
4 |
6 |
1,0,1,5 |
2,4,2,4 |
7 |
5,9 |
0,1 |
8 |
1,5 |
4,3,7 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/02/2025
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Bảy |
94043643 |
Giải Sáu |
691537493 |
Giải Năm |
406757708317912652142158 |
Giải Tư |
3430447937595727 |
Giải Ba |
010919469136839807585871348337 |
Giải Nhì |
9393933741 |
Giải Nhất |
88904 |
Giải Đặc Biệt |
72660 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,6 |
0 |
4,4 |
9,9,9,4 |
1 |
7,4,3 |
|
2 |
6,7 |
4,9,1 |
3 |
6,7,0,9,7,9 |
9,0,1,0 |
4 |
3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,9,8 |
3,2 |
6 |
7,0 |
3,6,1,2,3 |
7 |
0,9 |
5,5 |
8 |
|
7,5,3,3 |
9 |
4,1,3,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|