Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 30/5/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 23/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K4
|
100n |
54 |
200n |
491 |
400n |
425208480316 |
1.tr |
7018 |
3.tr |
23699557227385415997298837121960952 |
10.tr |
2708535613 |
20.tr |
37220 |
30.tr |
10544 |
Giải Đặc Biệt |
616286 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
9 |
1 |
6,8,9,3 |
5,2,5 |
2 |
2,0 |
8,1 |
3 |
|
5,5,4 |
4 |
8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4,2,4,2 |
1,8 |
6 |
|
9 |
7 |
|
4,1 |
8 |
3,5,6 |
9,1 |
9 |
1,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 16/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K3
|
100n |
54 |
200n |
901 |
400n |
765859917677 |
1.tr |
6421 |
3.tr |
41996700736511607819889872273177722 |
10.tr |
8211381726 |
20.tr |
92730 |
30.tr |
15283 |
Giải Đặc Biệt |
627275 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1 |
0,9,2,3 |
1 |
6,9,3 |
2 |
2 |
1,2,6 |
7,1,8 |
3 |
1,0 |
5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
4,8 |
9,1,2 |
6 |
|
7,8 |
7 |
7,3,5 |
5 |
8 |
7,3 |
1 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 09/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K2
|
100n |
62 |
200n |
305 |
400n |
923366816508 |
1.tr |
7808 |
3.tr |
71773139454650345694893123451588910 |
10.tr |
9931668813 |
20.tr |
49941 |
30.tr |
77216 |
Giải Đặc Biệt |
737385 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
5,8,8,3 |
8,4 |
1 |
2,5,0,6,3,6 |
6,1 |
2 |
|
3,7,0,1 |
3 |
3 |
9 |
4 |
5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,1,8 |
5 |
|
1,1 |
6 |
2 |
|
7 |
3 |
0,0 |
8 |
1,5 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 02/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K1
|
100n |
90 |
200n |
048 |
400n |
269298820523 |
1.tr |
2298 |
3.tr |
16124763011390246254510791102049200 |
10.tr |
4601354945 |
20.tr |
82093 |
30.tr |
91469 |
Giải Đặc Biệt |
459151 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,0 |
0 |
1,2,0 |
0,5 |
1 |
3 |
9,8,0 |
2 |
3,4,0 |
2,1,9 |
3 |
|
2,5 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
4,1 |
|
6 |
9 |
|
7 |
9 |
4,9 |
8 |
2 |
7,6 |
9 |
0,2,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 25/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: 4K4
|
100n |
75 |
200n |
080 |
400n |
274846460861 |
1.tr |
6719 |
3.tr |
10396317243932918240912049985947458 |
10.tr |
6373760896 |
20.tr |
00661 |
30.tr |
02658 |
Giải Đặc Biệt |
766312 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
0 |
4 |
6,6 |
1 |
9,2 |
1 |
2 |
4,9 |
|
3 |
7 |
2,0 |
4 |
8,6,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
9,8,8 |
4,9,9 |
6 |
1,1 |
3 |
7 |
5 |
4,5,5 |
8 |
0 |
1,2,5 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 18/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: 4K3
|
100n |
48 |
200n |
988 |
400n |
953195095632 |
1.tr |
2116 |
3.tr |
94284825247828951188126528355625800 |
10.tr |
5726399978 |
20.tr |
68799 |
30.tr |
59420 |
Giải Đặc Biệt |
775821 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
0 |
9,0 |
3,2 |
1 |
6 |
3,5 |
2 |
4,0,1 |
6 |
3 |
1,2 |
8,2 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,6 |
1,5 |
6 |
3 |
|
7 |
8 |
4,8,8,7 |
8 |
8,4,9,8 |
0,8,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|