Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 07/3/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 29/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K5
|
100n |
46 |
200n |
139 |
400n |
520953303584 |
1.tr |
7290 |
3.tr |
52297320154722442491511988637685789 |
10.tr |
7844689439 |
20.tr |
51115 |
30.tr |
33253 |
Giải Đặc Biệt |
241898 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
0 |
9 |
9 |
1 |
5,5 |
|
2 |
4 |
5 |
3 |
9,0,9 |
8,2 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
5 |
3 |
4,7,4 |
6 |
|
9 |
7 |
6 |
9,9 |
8 |
4,9 |
3,0,8,3 |
9 |
0,7,1,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 22/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K4
|
100n |
68 |
200n |
791 |
400n |
124362419479 |
1.tr |
6925 |
3.tr |
72156186340055341689283298609205249 |
10.tr |
0202328134 |
20.tr |
74738 |
30.tr |
31450 |
Giải Đặc Biệt |
962539 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
|
9,4 |
1 |
|
9 |
2 |
5,9,3 |
4,5,2 |
3 |
4,4,8,9 |
3,3 |
4 |
3,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6,3,0 |
5 |
6 |
8 |
|
7 |
9 |
6,3 |
8 |
9 |
7,8,2,4,3 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 15/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K3
|
100n |
63 |
200n |
874 |
400n |
352506010736 |
1.tr |
7553 |
3.tr |
97431059851676350772864087151753705 |
10.tr |
1478295662 |
20.tr |
21157 |
30.tr |
98030 |
Giải Đặc Biệt |
186526 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,8,5 |
0,3 |
1 |
7 |
7,8,6 |
2 |
5,6 |
6,5,6 |
3 |
6,1,0 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,0 |
5 |
3,7 |
3,2 |
6 |
3,3,2 |
1,5 |
7 |
4,2 |
0 |
8 |
5,2 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 08/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K2
|
100n |
99 |
200n |
612 |
400n |
824038773750 |
1.tr |
0129 |
3.tr |
96194905238822970911839762866091341 |
10.tr |
4454767309 |
20.tr |
13160 |
30.tr |
60905 |
Giải Đặc Biệt |
025605 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,6,6 |
0 |
9,5,5 |
1,4 |
1 |
2,1 |
1 |
2 |
9,3,9 |
2 |
3 |
|
9 |
4 |
0,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
0 |
7 |
6 |
0,0 |
7,4 |
7 |
7,6 |
|
8 |
|
9,2,2,0 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 01/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K1
|
100n |
13 |
200n |
027 |
400n |
408438372270 |
1.tr |
4487 |
3.tr |
97095215249895831812640803431096504 |
10.tr |
7070979465 |
20.tr |
63253 |
30.tr |
15970 |
Giải Đặc Biệt |
549159 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,1,7 |
0 |
4,9 |
|
1 |
3,2,0 |
1 |
2 |
7,4 |
1,5 |
3 |
7 |
8,2,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
8,3,9 |
|
6 |
5 |
2,3,8 |
7 |
0,0 |
5 |
8 |
4,7,0 |
0,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 25/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K4
|
100n |
48 |
200n |
823 |
400n |
000854733659 |
1.tr |
7013 |
3.tr |
20488985459741704021831244503883825 |
10.tr |
7749230130 |
20.tr |
48784 |
30.tr |
97154 |
Giải Đặc Biệt |
742678 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
8 |
2 |
1 |
3,7 |
9 |
2 |
3,1,4,5 |
2,7,1 |
3 |
8,0 |
2,8,5 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
9,4 |
|
6 |
|
1 |
7 |
3,8 |
4,0,8,3,7 |
8 |
8,4 |
5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|