Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 05/9/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 29/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: 8K5
|
100n |
59 |
200n |
408 |
400n |
085076245748 |
1.tr |
7321 |
3.tr |
61711695090177833035090663578026588 |
10.tr |
0450248216 |
20.tr |
15856 |
30.tr |
30742 |
Giải Đặc Biệt |
238813 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
8,9,2 |
2,1 |
1 |
1,6,3 |
0,4 |
2 |
4,1 |
1 |
3 |
5 |
2 |
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9,0,6 |
6,1,5 |
6 |
6 |
|
7 |
8 |
0,4,7,8 |
8 |
0,8 |
5,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 22/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: 8K4
|
100n |
03 |
200n |
670 |
400n |
781994673933 |
1.tr |
2277 |
3.tr |
13200145762521597397049481275945490 |
10.tr |
5212993199 |
20.tr |
25765 |
30.tr |
32872 |
Giải Đặc Biệt |
327014 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,9 |
0 |
3,0 |
|
1 |
9,5,4 |
7 |
2 |
9 |
0,3 |
3 |
3 |
1 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
5 |
9 |
7 |
6 |
7,5 |
6,7,9 |
7 |
0,7,6,2 |
4 |
8 |
|
1,5,2,9 |
9 |
7,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 15/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: 8K3
|
100n |
91 |
200n |
399 |
400n |
501887025130 |
1.tr |
6343 |
3.tr |
12224325852291857767144908829579695 |
10.tr |
2953731816 |
20.tr |
17878 |
30.tr |
45837 |
Giải Đặc Biệt |
740285 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
0 |
2 |
9 |
1 |
8,8,6 |
0 |
2 |
4 |
4 |
3 |
0,7,7 |
2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9,9,8 |
5 |
|
1 |
6 |
7 |
6,3,3 |
7 |
8 |
1,1,7 |
8 |
5,5 |
9 |
9 |
1,9,0,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 08/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: 8K2
|
100n |
98 |
200n |
006 |
400n |
600966687017 |
1.tr |
1772 |
3.tr |
79728086253405830803697871309382602 |
10.tr |
7658649181 |
20.tr |
72492 |
30.tr |
00945 |
Giải Đặc Biệt |
295719 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,9,3,2 |
8 |
1 |
7,9 |
7,0,9 |
2 |
8,5 |
0,9 |
3 |
|
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
5 |
8 |
0,8 |
6 |
8 |
1,8 |
7 |
2 |
9,6,2,5 |
8 |
7,6,1 |
0,1 |
9 |
8,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 01/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: 8K1
|
100n |
11 |
200n |
701 |
400n |
813724419753 |
1.tr |
5944 |
3.tr |
05022089315252197435927207254318457 |
10.tr |
1945665469 |
20.tr |
32516 |
30.tr |
05909 |
Giải Đặc Biệt |
952400 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
1,9,0 |
1,0,4,3,2 |
1 |
1,6 |
2 |
2 |
2,1,0 |
5,4 |
3 |
7,1,5 |
4 |
4 |
1,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
3,7,6 |
5,1 |
6 |
9 |
3,5 |
7 |
|
|
8 |
|
6,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Tây Ninh - 25/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K4
|
100n |
63 |
200n |
158 |
400n |
682375796562 |
1.tr |
0972 |
3.tr |
08388785109324461862725449846434559 |
10.tr |
5314664506 |
20.tr |
19333 |
30.tr |
13892 |
Giải Đặc Biệt |
596457 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
6 |
|
1 |
0 |
6,7,6,9 |
2 |
3 |
6,2,3 |
3 |
3 |
4,4,6 |
4 |
4,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,9,7 |
4,0 |
6 |
3,2,2,4 |
5 |
7 |
9,2 |
5,8 |
8 |
8 |
7,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|