Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 14/2/2024
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 07/02/2024
Thứ tư |
Loại vé: K1T2
|
100n |
25 |
200n |
310 |
400n |
673220688168 |
1.tr |
0866 |
3.tr |
44390454029519491230676851922029191 |
10.tr |
2169286756 |
20.tr |
57138 |
30.tr |
74862 |
Giải Đặc Biệt |
090196 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,3,2 |
0 |
2 |
9 |
1 |
0 |
3,0,9,6 |
2 |
5,0 |
|
3 |
2,0,8 |
9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
6 |
6,5,9 |
6 |
8,8,6,2 |
|
7 |
|
6,6,3 |
8 |
5 |
|
9 |
0,4,1,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 31/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: K5T1
|
100n |
72 |
200n |
273 |
400n |
110363760857 |
1.tr |
6414 |
3.tr |
45301101494849675111709475346342190 |
10.tr |
0522216879 |
20.tr |
03676 |
30.tr |
76912 |
Giải Đặc Biệt |
753990 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
3,1 |
0,1 |
1 |
4,1,2 |
7,2,1 |
2 |
2 |
7,0,6 |
3 |
|
1 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
7,9,7 |
6 |
3 |
5,4 |
7 |
2,3,6,9,6 |
|
8 |
|
4,7 |
9 |
6,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 24/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: K4T1
|
100n |
60 |
200n |
884 |
400n |
701756414752 |
1.tr |
6192 |
3.tr |
77380838195646785775398915138701304 |
10.tr |
0470228048 |
20.tr |
93379 |
30.tr |
74217 |
Giải Đặc Biệt |
414977 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
0 |
4,2 |
4,9 |
1 |
7,9,7 |
5,9,0 |
2 |
|
|
3 |
|
8,0 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2 |
|
6 |
0,7 |
1,6,8,1,7 |
7 |
5,9,7 |
4 |
8 |
4,0,7 |
1,7 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 17/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: K3T1
|
100n |
42 |
200n |
404 |
400n |
515563589981 |
1.tr |
2894 |
3.tr |
08337850158266669396881727979933635 |
10.tr |
5851910291 |
20.tr |
45999 |
30.tr |
86845 |
Giải Đặc Biệt |
505205 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,5 |
8,9 |
1 |
5,9 |
4,7 |
2 |
|
|
3 |
7,5 |
0,9 |
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,3,4,0 |
5 |
5,8 |
6,9 |
6 |
6 |
3 |
7 |
2 |
5 |
8 |
1 |
9,1,9 |
9 |
4,6,9,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 10/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: K2T1
|
100n |
04 |
200n |
601 |
400n |
833191936330 |
1.tr |
2505 |
3.tr |
91904560235428690041934692139109689 |
10.tr |
0578784977 |
20.tr |
03868 |
30.tr |
29194 |
Giải Đặc Biệt |
944461 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
4,1,5,4 |
0,3,4,9,6 |
1 |
|
|
2 |
3 |
9,2 |
3 |
1,0 |
0,0,9 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
8 |
6 |
9,8,1 |
8,7 |
7 |
7 |
6 |
8 |
6,9,7 |
6,8 |
9 |
3,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Sóc Trăng - 03/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: K1T1
|
100n |
35 |
200n |
865 |
400n |
247923706444 |
1.tr |
8363 |
3.tr |
44143312184881224517875037039588499 |
10.tr |
7049585978 |
20.tr |
04510 |
30.tr |
80117 |
Giải Đặc Biệt |
684632 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
0 |
3 |
|
1 |
8,2,7,0,7 |
1,3 |
2 |
|
6,4,0 |
3 |
5,2 |
4 |
4 |
4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,9,9 |
5 |
|
|
6 |
5,3 |
1,1 |
7 |
9,0,8 |
1,7 |
8 |
|
7,9 |
9 |
5,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|