Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 10/11/2024
Kết quả xổ số Phú Yên - 11/3/2024
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 04/03/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
93 |
Giải Bảy |
248 |
Giải Sáu |
237289452337 |
Giải Năm |
8433 |
Giải Tư |
69695104789195810167784281181546270 |
Giải Ba |
3691208140 |
Giải Nhì |
71461 |
Giải Nhất |
07814 |
Giải Đặc Biệt |
302925 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
|
6 |
1 |
5,2,4 |
7,1 |
2 |
8,5 |
9,3 |
3 |
7,3 |
1 |
4 |
8,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,1,2 |
5 |
8 |
|
6 |
7,1 |
3,6 |
7 |
2,8,0 |
4,7,5,2 |
8 |
|
|
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 26/02/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
87 |
Giải Bảy |
882 |
Giải Sáu |
715887614905 |
Giải Năm |
3985 |
Giải Tư |
11510164326869797243914506324556172 |
Giải Ba |
5072397382 |
Giải Nhì |
22215 |
Giải Nhất |
72435 |
Giải Đặc Biệt |
428591 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
0 |
5 |
6,9 |
1 |
0,5 |
8,3,7,8 |
2 |
3 |
4,2 |
3 |
2,5 |
|
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,4,1,3 |
5 |
8,0 |
|
6 |
1 |
8,9 |
7 |
2 |
5 |
8 |
7,2,5,2 |
|
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 19/02/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
14 |
Giải Bảy |
313 |
Giải Sáu |
756231625993 |
Giải Năm |
6286 |
Giải Tư |
43616911357736048557741664809962355 |
Giải Ba |
7085333236 |
Giải Nhì |
29784 |
Giải Nhất |
58242 |
Giải Đặc Biệt |
390264 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
|
1 |
4,3,6 |
6,6,4 |
2 |
|
1,9,5 |
3 |
5,6 |
1,8,6 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5 |
5 |
7,5,3 |
8,1,6,3 |
6 |
2,2,0,6,4 |
5 |
7 |
|
|
8 |
6,4 |
9 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 12/02/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
96 |
Giải Bảy |
567 |
Giải Sáu |
871518822844 |
Giải Năm |
1128 |
Giải Tư |
44630178695613947032923977268076953 |
Giải Ba |
8857306887 |
Giải Nhì |
71007 |
Giải Nhất |
43618 |
Giải Đặc Biệt |
246385 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,8 |
0 |
7 |
|
1 |
5,8 |
8,3 |
2 |
8 |
5,7 |
3 |
0,9,2 |
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
5 |
3 |
9 |
6 |
7,9 |
6,9,8,0 |
7 |
3 |
2,1 |
8 |
2,0,7,5 |
6,3 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 05/02/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
43 |
Giải Bảy |
004 |
Giải Sáu |
082193347760 |
Giải Năm |
9636 |
Giải Tư |
18081644884784113299819188045613703 |
Giải Ba |
3222314176 |
Giải Nhì |
67876 |
Giải Nhất |
44115 |
Giải Đặc Biệt |
984658 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
4,3 |
2,8,4 |
1 |
8,5 |
|
2 |
1,3 |
4,0,2 |
3 |
4,6 |
0,3 |
4 |
3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
6,8 |
3,5,7,7 |
6 |
0 |
|
7 |
6,6 |
8,1,5 |
8 |
1,8 |
9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 29/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
24 |
Giải Bảy |
030 |
Giải Sáu |
233572629184 |
Giải Năm |
6551 |
Giải Tư |
45694853423299627496192739405671712 |
Giải Ba |
1987213877 |
Giải Nhì |
41171 |
Giải Nhất |
19967 |
Giải Đặc Biệt |
632127 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
|
5,7 |
1 |
2 |
6,4,1,7 |
2 |
4,7 |
7 |
3 |
0,5 |
2,8,9 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
1,6 |
9,9,5 |
6 |
2,7 |
7,6,2 |
7 |
3,2,7,1 |
|
8 |
4 |
|
9 |
4,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|