Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Phú Yên - 06/5/2024
Thứ hai |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 29/04/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
47 |
Giải Bảy |
810 |
Giải Sáu |
332086904475 |
Giải Năm |
1636 |
Giải Tư |
62853008273164476271950660900450691 |
Giải Ba |
1802871530 |
Giải Nhì |
07966 |
Giải Nhất |
77107 |
Giải Đặc Biệt |
629502 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,9,3 |
0 |
4,7,2 |
7,9 |
1 |
0 |
0 |
2 |
0,7,8 |
5 |
3 |
6,0 |
4,0 |
4 |
7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3 |
3,6,6 |
6 |
6,6 |
4,2,0 |
7 |
5,1 |
2 |
8 |
|
|
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 22/04/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
64 |
Giải Bảy |
124 |
Giải Sáu |
796494101932 |
Giải Năm |
0895 |
Giải Tư |
94198255846332477880455284711367579 |
Giải Ba |
3271436647 |
Giải Nhì |
70918 |
Giải Nhất |
29163 |
Giải Đặc Biệt |
939149 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
|
|
1 |
0,3,4,8 |
3 |
2 |
4,4,8 |
1,6 |
3 |
2 |
6,2,6,8,2,1 |
4 |
7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
|
6 |
4,4,3 |
4 |
7 |
9 |
9,2,1 |
8 |
4,0 |
7,4 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 15/04/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
23 |
Giải Bảy |
536 |
Giải Sáu |
309793948815 |
Giải Năm |
1210 |
Giải Tư |
82469334086712981691027283312114597 |
Giải Ba |
9536404717 |
Giải Nhì |
72318 |
Giải Nhất |
78435 |
Giải Đặc Biệt |
049036 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
8 |
9,2 |
1 |
5,0,7,8 |
|
2 |
3,9,8,1 |
2 |
3 |
6,5,6 |
9,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
|
3,3 |
6 |
9,4 |
9,9,1 |
7 |
|
0,2,1 |
8 |
|
6,2 |
9 |
7,4,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 08/04/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
59 |
Giải Bảy |
738 |
Giải Sáu |
430776373242 |
Giải Năm |
5053 |
Giải Tư |
43529531858214262509799221436210643 |
Giải Ba |
3037190203 |
Giải Nhì |
52560 |
Giải Nhất |
05277 |
Giải Đặc Biệt |
905943 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
7,9,3 |
7 |
1 |
|
4,4,2,6 |
2 |
9,2 |
5,4,0,4 |
3 |
8,7 |
|
4 |
2,2,3,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9,3 |
|
6 |
2,0 |
0,3,7 |
7 |
1,7 |
3 |
8 |
5 |
5,2,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 01/04/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
43 |
Giải Bảy |
334 |
Giải Sáu |
280784694139 |
Giải Năm |
4910 |
Giải Tư |
98965171406944832862820285632690984 |
Giải Ba |
7230789792 |
Giải Nhì |
28699 |
Giải Nhất |
56300 |
Giải Đặc Biệt |
729799 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,0 |
0 |
7,7,0 |
|
1 |
0 |
6,9 |
2 |
8,6 |
4 |
3 |
4,9 |
3,8 |
4 |
3,0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
2 |
6 |
9,5,2 |
0,0 |
7 |
|
4,2 |
8 |
4 |
6,3,9,9 |
9 |
2,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Phú Yên - 25/03/2024
Thứ hai |
Loại vé: S
|
Giải Tám |
28 |
Giải Bảy |
600 |
Giải Sáu |
697070255048 |
Giải Năm |
8020 |
Giải Tư |
16710511388094495102270556665354540 |
Giải Ba |
0098420834 |
Giải Nhì |
55891 |
Giải Nhất |
42287 |
Giải Đặc Biệt |
112501 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,2,1,4 |
0 |
0,2,1 |
9,0 |
1 |
0 |
0 |
2 |
8,5,0 |
5 |
3 |
8,4 |
4,8,3 |
4 |
8,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
5,3 |
|
6 |
|
8 |
7 |
0 |
2,4,3 |
8 |
4,7 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|