 Kết quả xổ số kiến thiết 14/12/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/12/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/07/2024
| Thứ năm | Hà Nội | | 18/07/2024 | HN | | Giải Đặc Biệt | 12559 | | Giải Nhất | 30645 | | Giải Nhì | 8070572880 | | Giải Ba | 705563005515476137765203733922 | | Giải Tư | 4395673174317487 | | Giải Năm | 139219731714197706691729 | | Giải Sáu | 849257368 | | Giải Bảy | 02449720 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
0 |
2,5 |
| 3,3 |
1 |
4 |
| 0,9,2 |
2 |
0,9,2 |
| 7 |
3 |
1,1,7 |
| 4,1 |
4 |
4,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,0,4 |
5 |
7,6,5,9 |
| 5,7,7 |
6 |
8,9 |
| 9,5,7,8,3 |
7 |
3,7,6,6 |
| 6 |
8 |
7,0 |
| 4,6,2,5 |
9 |
7,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/07/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 17/07/2024 | BN | | Giải Đặc Biệt | 54959 | | Giải Nhất | 56122 | | Giải Nhì | 0887394181 | | Giải Ba | 338150263337770248887438361601 | | Giải Tư | 3300408513479923 | | Giải Năm | 898514171636506237911252 | | Giải Sáu | 825287821 | | Giải Bảy | 64241876 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7 |
0 |
0,1 |
| 2,9,0,8 |
1 |
8,7,5 |
| 6,5,2 |
2 |
4,5,1,3,2 |
| 2,3,8,7 |
3 |
6,3 |
| 6,2 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,8,1 |
5 |
2,9 |
| 7,3 |
6 |
4,2 |
| 8,1,4 |
7 |
6,0,3 |
| 1,8 |
8 |
7,5,5,8,3,1 |
| 5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/07/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 16/07/2024 | QN | | Giải Đặc Biệt | 79496 | | Giải Nhất | 54389 | | Giải Nhì | 1487999309 | | Giải Ba | 863010217009978474418320910665 | | Giải Tư | 6962079753440621 | | Giải Năm | 776621890312585050038386 | | Giải Sáu | 359794639 | | Giải Bảy | 45126022 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,7 |
0 |
3,1,9,9 |
| 2,0,4 |
1 |
2,2 |
| 1,2,1,6 |
2 |
2,1 |
| 0 |
3 |
9 |
| 9,4 |
4 |
5,4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6 |
5 |
9,0 |
| 6,8,9 |
6 |
0,6,2,5 |
| 9 |
7 |
0,8,9 |
| 7 |
8 |
9,6,9 |
| 5,3,8,0,7,0,8 |
9 |
4,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/07/2024
| Thứ hai | Hà Nội | | 15/07/2024 | HN | | Giải Đặc Biệt | 43030 | | Giải Nhất | 44299 | | Giải Nhì | 0034025339 | | Giải Ba | 076844511822380380637716379753 | | Giải Tư | 4649784159463334 | | Giải Năm | 682896819694225230355230 | | Giải Sáu | 700124697 | | Giải Bảy | 67416681 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,8,4,3 |
0 |
0 |
| 4,8,8,4 |
1 |
8 |
| 5 |
2 |
4,8 |
| 6,6,5 |
3 |
5,0,4,9,0 |
| 2,9,3,8 |
4 |
1,9,1,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
2,3 |
| 6,4 |
6 |
7,6,3,3 |
| 6,9 |
7 |
|
| 2,1 |
8 |
1,1,4,0 |
| 4,3,9 |
9 |
7,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/07/2024
| Chủ nhật | Thái Bình | | 14/07/2024 | TB | | Giải Đặc Biệt | 81707 | | Giải Nhất | 44574 | | Giải Nhì | 7283105924 | | Giải Ba | 805492919830206652798197038879 | | Giải Tư | 6754716390947920 | | Giải Năm | 795964095695081040625469 | | Giải Sáu | 754323701 | | Giải Bảy | 20993318 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,2,7 |
0 |
1,9,6,7 |
| 0,3 |
1 |
8,0 |
| 6 |
2 |
0,3,0,4 |
| 3,2,6 |
3 |
3,1 |
| 5,5,9,2,7 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
4,9,4 |
| 0 |
6 |
2,9,3 |
| 0 |
7 |
9,0,9,4 |
| 1,9 |
8 |
|
| 9,5,0,6,4,7,7 |
9 |
9,5,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/07/2024
| Thứ bảy | Nam Định | | 13/07/2024 | ND | | Giải Đặc Biệt | 83060 | | Giải Nhất | 19484 | | Giải Nhì | 6151436996 | | Giải Ba | 861011992067112399372886849815 | | Giải Tư | 2833727658521955 | | Giải Năm | 103377826976285382656672 | | Giải Sáu | 365270589 | | Giải Bảy | 35848297 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,6 |
0 |
1 |
| 0 |
1 |
2,5,4 |
| 8,8,7,5,1 |
2 |
0 |
| 3,5,3 |
3 |
5,3,3,7 |
| 8,1,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,6,5,1 |
5 |
3,2,5 |
| 7,7,9 |
6 |
5,5,8,0 |
| 9,3 |
7 |
0,6,2,6 |
| 6 |
8 |
4,2,9,2,4 |
| 8 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/07/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 12/07/2024 | HP | | Giải Đặc Biệt | 92619 | | Giải Nhất | 11319 | | Giải Nhì | 9819929744 | | Giải Ba | 270671197808680338932215271172 | | Giải Tư | 8758254063251020 | | Giải Năm | 573776141159314817695866 | | Giải Sáu | 359476412 | | Giải Bảy | 66367206 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,8 |
0 |
6 |
|
1 |
2,4,9,9 |
| 7,1,5,7 |
2 |
5,0 |
| 9 |
3 |
6,7 |
| 1,4 |
4 |
8,0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
9,9,8,2 |
| 6,3,0,7,6 |
6 |
6,9,6,7 |
| 3,6 |
7 |
2,6,8,2 |
| 4,5,7 |
8 |
0 |
| 5,5,6,9,1,1 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|