Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/1/2024
Thứ hai | Hà Nội | 15/1/2024 | | Giải Đặc Biệt | | Giải Nhất | | Giải Nhì | | Giải Ba | | Giải Tư | | Giải Năm | | Giải Sáu | | Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/01/2024
Chủ nhật | Thái Bình | 14/01/2024 | TB | Giải Đặc Biệt | 91138 | Giải Nhất | 42203 | Giải Nhì | 1672762518 | Giải Ba | 402123818155475989842031405059 | Giải Tư | 8841403609479799 | Giải Năm | 957623166534061811252257 | Giải Sáu | 115313503 | Giải Bảy | 71913485 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3 |
7,9,4,8 |
1 |
5,3,6,8,2,4,8 |
1 |
2 |
5,7 |
1,0,0 |
3 |
4,4,6,8 |
3,3,8,1 |
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,2,7 |
5 |
7,9 |
7,1,3 |
6 |
|
5,4,2 |
7 |
1,6,5 |
1,1,3 |
8 |
5,1,4 |
9,5 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2024
Thứ bảy | Nam Định | 13/01/2024 | ND | Giải Đặc Biệt | 68586 | Giải Nhất | 68404 | Giải Nhì | 0071537358 | Giải Ba | 424873593184669001955019147172 | Giải Tư | 7115949068135843 | Giải Năm | 431723157929363218446497 | Giải Sáu | 990475786 | Giải Bảy | 17996385 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
4 |
3,9 |
1 |
7,7,5,5,3,5 |
3,7 |
2 |
9 |
6,1,4 |
3 |
2,1 |
4,0 |
4 |
4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,1,1,9,1 |
5 |
8 |
8,8 |
6 |
3,9 |
1,1,9,8 |
7 |
5,2 |
5 |
8 |
5,6,7,6 |
9,2,6 |
9 |
9,0,7,0,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2024
Thứ sáu | Hải Phòng | 12/01/2024 | HP | Giải Đặc Biệt | 13113 | Giải Nhất | 39786 | Giải Nhì | 6620015781 | Giải Ba | 577160560089058374773112585815 | Giải Tư | 2872421030557656 | Giải Năm | 597598654483498498339996 | Giải Sáu | 906600547 | Giải Bảy | 02935359 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,0,0 |
0 |
2,6,0,0,0 |
8 |
1 |
0,6,5,3 |
0,7 |
2 |
5 |
9,5,8,3,1 |
3 |
3 |
8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,5,2,1 |
5 |
3,9,5,6,8 |
0,9,5,1,8 |
6 |
5 |
4,7 |
7 |
5,2,7 |
5 |
8 |
3,4,1,6 |
5 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2024
Thứ năm | Hà Nội | 11/01/2024 | HN | Giải Đặc Biệt | 28285 | Giải Nhất | 45785 | Giải Nhì | 1406597397 | Giải Ba | 202455061386575832919710929793 | Giải Tư | 1447832173435081 | Giải Năm | 332215786731239036873549 | Giải Sáu | 185547711 | Giải Bảy | 82232884 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9 |
1,3,2,8,9 |
1 |
1,3 |
8,2 |
2 |
3,8,2,1 |
2,4,1,9 |
3 |
1 |
8 |
4 |
7,9,7,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,7,6,8,8 |
5 |
|
|
6 |
5 |
4,8,4,9 |
7 |
8,5 |
2,7 |
8 |
2,4,5,7,1,5,5 |
4,0 |
9 |
0,1,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2024
Thứ tư | Bắc Ninh | 10/01/2024 | BN | Giải Đặc Biệt | 73732 | Giải Nhất | 50059 | Giải Nhì | 1980773809 | Giải Ba | 669643325407140588673973718690 | Giải Tư | 2491365548824833 | Giải Năm | 271426791364441848014632 | Giải Sáu | 105627143 | Giải Bảy | 95848353 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
0 |
5,1,7,9 |
0,9 |
1 |
4,8 |
3,8,3 |
2 |
7 |
8,5,4,3 |
3 |
2,3,7,2 |
8,1,6,6,5 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,5 |
5 |
3,5,4,9 |
|
6 |
4,4,7 |
2,6,3,0 |
7 |
9 |
1 |
8 |
4,3,2 |
7,0,5 |
9 |
5,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2024
Thứ ba | Quảng Ninh | 09/01/2024 | QN | Giải Đặc Biệt | 48877 | Giải Nhất | 34321 | Giải Nhì | 6295965902 | Giải Ba | 266833104998561682293757153782 | Giải Tư | 0360537030544853 | Giải Năm | 414379621775202304553683 | Giải Sáu | 287175670 | Giải Bảy | 77680891 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,7 |
0 |
8,2 |
9,6,7,2 |
1 |
|
6,8,0 |
2 |
3,9,1 |
4,2,8,5,8 |
3 |
|
5 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,5 |
5 |
5,4,3,9 |
|
6 |
8,2,0,1 |
7,8,7 |
7 |
7,5,0,5,0,1,7 |
6,0 |
8 |
7,3,3,2 |
4,2,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|