Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/1/2024
Thứ tư | Bắc Ninh | 10/1/2024 | | Giải Đặc Biệt | | Giải Nhất | | Giải Nhì | | Giải Ba | | Giải Tư | | Giải Năm | | Giải Sáu | | Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2024
Thứ ba | Quảng Ninh | 09/01/2024 | QN | Giải Đặc Biệt | 48877 | Giải Nhất | 34321 | Giải Nhì | 6295965902 | Giải Ba | 266833104998561682293757153782 | Giải Tư | 0360537030544853 | Giải Năm | 414379621775202304553683 | Giải Sáu | 287175670 | Giải Bảy | 77680891 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,7 |
0 |
8,2 |
9,6,7,2 |
1 |
|
6,8,0 |
2 |
3,9,1 |
4,2,8,5,8 |
3 |
|
5 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,5 |
5 |
5,4,3,9 |
|
6 |
8,2,0,1 |
7,8,7 |
7 |
7,5,0,5,0,1,7 |
6,0 |
8 |
7,3,3,2 |
4,2,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2024
Thứ hai | Hà Nội | 08/01/2024 | HN | Giải Đặc Biệt | 91089 | Giải Nhất | 52095 | Giải Nhì | 2429886032 | Giải Ba | 117021246864339842136396415587 | Giải Tư | 0375198866752621 | Giải Năm | 902350302454626188312653 | Giải Sáu | 721356691 | Giải Bảy | 19777840 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
2 |
2,9,6,3,2 |
1 |
9,3 |
0,3 |
2 |
1,3,1 |
2,5,1 |
3 |
0,1,9,2 |
5,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,9 |
5 |
6,4,3 |
5 |
6 |
1,8,4 |
7,8 |
7 |
7,8,5,5 |
7,8,6,9 |
8 |
8,7,9 |
1,3,8 |
9 |
1,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/01/2024
Chủ nhật | Thái Bình | 07/01/2024 | TB | Giải Đặc Biệt | 69618 | Giải Nhất | 77903 | Giải Nhì | 1060127302 | Giải Ba | 643696711339541919897039806419 | Giải Tư | 2465529987055568 | Giải Năm | 127926719902214231126408 | Giải Sáu | 615603561 | Giải Bảy | 85677512 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,2,8,5,1,2,3 |
6,7,4,0 |
1 |
2,5,2,3,9,8 |
1,0,4,1,0 |
2 |
|
0,1,0 |
3 |
|
|
4 |
2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,1,6,0 |
5 |
|
|
6 |
7,1,5,8,9 |
6 |
7 |
5,9,1 |
0,6,9,1 |
8 |
5,9 |
7,9,6,8,1 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2024
Thứ bảy | Nam Định | 06/01/2024 | ND | Giải Đặc Biệt | 72794 | Giải Nhất | 84069 | Giải Nhì | 2160416014 | Giải Ba | 040124049662097071658560643931 | Giải Tư | 8124432621752281 | Giải Năm | 978129170303982468366036 | Giải Sáu | 428187412 | Giải Bảy | 74965803 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3,6,4 |
8,8,3 |
1 |
2,7,2,4 |
1,1 |
2 |
8,4,4,6 |
0,0 |
3 |
6,6,1 |
7,2,2,0,1,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
8 |
9,3,3,2,9,0 |
6 |
5,9 |
8,1,9 |
7 |
4,5 |
5,2 |
8 |
7,1,1 |
6 |
9 |
6,6,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/01/2024
Thứ sáu | Hải Phòng | 05/01/2024 | HP | Giải Đặc Biệt | 38267 | Giải Nhất | 08715 | Giải Nhì | 7136328859 | Giải Ba | 504690080401569473043654791458 | Giải Tư | 5367671796521153 | Giải Năm | 920124262161895067935932 | Giải Sáu | 011537441 | Giải Bảy | 96636945 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
1,4,4 |
1,4,0,6 |
1 |
1,7,5 |
3,5 |
2 |
6 |
6,9,5,6 |
3 |
7,2 |
0,0 |
4 |
5,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
0,2,3,8,9 |
9,2 |
6 |
3,9,1,7,9,9,3,7 |
3,6,1,4,6 |
7 |
|
5 |
8 |
|
6,6,6,5 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/01/2024
Thứ năm | Hà Nội | 04/01/2024 | HN | Giải Đặc Biệt | 10240 | Giải Nhất | 34474 | Giải Nhì | 5041844965 | Giải Ba | 096941206398849110968066243064 | Giải Tư | 1261993412677227 | Giải Năm | 011353203130497202716073 | Giải Sáu | 278247228 | Giải Bảy | 62123602 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,4 |
0 |
2 |
7,6 |
1 |
2,3,8 |
6,1,0,7,6 |
2 |
8,0,7 |
1,7,6 |
3 |
6,0,4 |
3,9,6,7 |
4 |
7,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
3,9 |
6 |
2,1,7,3,2,4,5 |
4,6,2 |
7 |
8,2,1,3,4 |
7,2,1 |
8 |
|
4 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|