Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/01/2024
Chủ nhật | Thái Bình | 07/01/2024 | TB | Giải Đặc Biệt | 69618 | Giải Nhất | 77903 | Giải Nhì | 1060127302 | Giải Ba | 643696711339541919897039806419 | Giải Tư | 2465529987055568 | Giải Năm | 127926719902214231126408 | Giải Sáu | 615603561 | Giải Bảy | 85677512 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,2,8,5,1,2,3 |
6,7,4,0 |
1 |
2,5,2,3,9,8 |
1,0,4,1,0 |
2 |
|
0,1,0 |
3 |
|
|
4 |
2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,1,6,0 |
5 |
|
|
6 |
7,1,5,8,9 |
6 |
7 |
5,9,1 |
0,6,9,1 |
8 |
5,9 |
7,9,6,8,1 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2024
Thứ bảy | Nam Định | 06/01/2024 | ND | Giải Đặc Biệt | 72794 | Giải Nhất | 84069 | Giải Nhì | 2160416014 | Giải Ba | 040124049662097071658560643931 | Giải Tư | 8124432621752281 | Giải Năm | 978129170303982468366036 | Giải Sáu | 428187412 | Giải Bảy | 74965803 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3,6,4 |
8,8,3 |
1 |
2,7,2,4 |
1,1 |
2 |
8,4,4,6 |
0,0 |
3 |
6,6,1 |
7,2,2,0,1,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
8 |
9,3,3,2,9,0 |
6 |
5,9 |
8,1,9 |
7 |
4,5 |
5,2 |
8 |
7,1,1 |
6 |
9 |
6,6,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/01/2024
Thứ sáu | Hải Phòng | 05/01/2024 | HP | Giải Đặc Biệt | 38267 | Giải Nhất | 08715 | Giải Nhì | 7136328859 | Giải Ba | 504690080401569473043654791458 | Giải Tư | 5367671796521153 | Giải Năm | 920124262161895067935932 | Giải Sáu | 011537441 | Giải Bảy | 96636945 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
1,4,4 |
1,4,0,6 |
1 |
1,7,5 |
3,5 |
2 |
6 |
6,9,5,6 |
3 |
7,2 |
0,0 |
4 |
5,1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
0,2,3,8,9 |
9,2 |
6 |
3,9,1,7,9,9,3,7 |
3,6,1,4,6 |
7 |
|
5 |
8 |
|
6,6,6,5 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/01/2024
Thứ năm | Hà Nội | 04/01/2024 | HN | Giải Đặc Biệt | 10240 | Giải Nhất | 34474 | Giải Nhì | 5041844965 | Giải Ba | 096941206398849110968066243064 | Giải Tư | 1261993412677227 | Giải Năm | 011353203130497202716073 | Giải Sáu | 278247228 | Giải Bảy | 62123602 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,4 |
0 |
2 |
7,6 |
1 |
2,3,8 |
6,1,0,7,6 |
2 |
8,0,7 |
1,7,6 |
3 |
6,0,4 |
3,9,6,7 |
4 |
7,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
3,9 |
6 |
2,1,7,3,2,4,5 |
4,6,2 |
7 |
8,2,1,3,4 |
7,2,1 |
8 |
|
4 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/01/2024
Thứ tư | Bắc Ninh | 03/01/2024 | BN | Giải Đặc Biệt | 62495 | Giải Nhất | 61083 | Giải Nhì | 8882525631 | Giải Ba | 812444193665835181197876230466 | Giải Tư | 7275393479693310 | Giải Năm | 119821326734734201723018 | Giải Sáu | 920945848 | Giải Bảy | 61148525 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
0 |
|
6,3 |
1 |
4,8,0,9 |
3,4,7,6 |
2 |
5,0,5 |
8 |
3 |
2,4,4,6,5,1 |
1,3,3,4 |
4 |
5,8,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,4,7,3,2,9 |
5 |
|
3,6 |
6 |
1,9,2,6 |
|
7 |
2,5 |
4,9,1 |
8 |
5,3 |
6,1 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/01/2024
Thứ ba | Quảng Ninh | 02/01/2024 | QN | Giải Đặc Biệt | 10956 | Giải Nhất | 44230 | Giải Nhì | 1143521121 | Giải Ba | 290012934814423050751346949804 | Giải Tư | 3705383909989020 | Giải Năm | 140854222848490440732200 | Giải Sáu | 387850383 | Giải Bảy | 35441059 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,0,2,3 |
0 |
8,4,0,5,1,4 |
0,2 |
1 |
0 |
2 |
2 |
2,0,3,1 |
8,7,2 |
3 |
5,9,5,0 |
4,0,0 |
4 |
4,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,7,3 |
5 |
9,0,6 |
5 |
6 |
9 |
8 |
7 |
3,5 |
0,4,9,4 |
8 |
7,3 |
5,3,6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/01/2024
Thứ hai | Hà Nội | 01/01/2024 | | Giải Đặc Biệt | 42932 | Giải Nhất | 66272 | Giải Nhì | 2737068541 | Giải Ba | 557880499782222029808374618098 | Giải Tư | 5667808659340473 | Giải Năm | 185110060384613180655365 | Giải Sáu | 255166353 | Giải Bảy | 53734579 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
0 |
6 |
5,3,4 |
1 |
|
2,7,3 |
2 |
2 |
5,7,5,7 |
3 |
1,4,2 |
8,3 |
4 |
5,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,6,6 |
5 |
3,5,3,1 |
6,0,8,4 |
6 |
6,5,5,7 |
6,9 |
7 |
3,9,3,0,2 |
8,9 |
8 |
4,6,8,0 |
7 |
9 |
7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|