Kết quả xổ số kiến thiết 05/01/2025 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/01/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/01/2025
Thứ sáu | Hải Phòng | 03/01/2025 | HP | Giải Đặc Biệt | 75406 | Giải Nhất | 90452 | Giải Nhì | 4729754707 | Giải Ba | 834468461655020375053727464521 | Giải Tư | 2675363972030662 | Giải Năm | 119757329750456298804500 | Giải Sáu | 682709781 | Giải Bảy | 30514429 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,8,0,2 |
0 |
9,0,3,5,7,6 |
5,8,2 |
1 |
6 |
8,3,6,6,5 |
2 |
9,0,1 |
0 |
3 |
0,2,9 |
4,7 |
4 |
4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
5 |
1,0,2 |
4,1,0 |
6 |
2,2 |
9,9,0 |
7 |
5,4 |
|
8 |
2,1,0 |
2,0,3 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/01/2025
Thứ năm | Hà Nội | 02/01/2025 | HN | Giải Đặc Biệt | 96404 | Giải Nhất | 64662 | Giải Nhì | 9221099039 | Giải Ba | 025429115826937025144441755864 | Giải Tư | 6570285435917744 | Giải Năm | 798383127627743629388100 | Giải Sáu | 191798368 | Giải Bảy | 63736686 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,1 |
0 |
0,4 |
9,9 |
1 |
2,4,7,0 |
1,4,6 |
2 |
7 |
6,7,8 |
3 |
6,8,7,9 |
5,4,1,6,0 |
4 |
4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,8 |
6,8,3 |
6 |
3,6,8,4,2 |
2,3,1 |
7 |
3,0 |
9,6,3,5 |
8 |
6,3 |
3 |
9 |
1,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/01/2025
Thứ tư | Bắc Ninh | 01/01/2025 | BN | Giải Đặc Biệt | 14462 | Giải Nhất | 23961 | Giải Nhì | 1185058917 | Giải Ba | 762131632940438653108960717340 | Giải Tư | 6461844296962634 | Giải Năm | 238825400191665581126270 | Giải Sáu | 488364970 | Giải Bảy | 25381040 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,7,4,7,1,4,5 |
0 |
7 |
9,6,6 |
1 |
0,2,3,0,7 |
1,4,6 |
2 |
5,9 |
1 |
3 |
8,4,8 |
6,3 |
4 |
0,0,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
5,0 |
9 |
6 |
4,1,1,2 |
0,1 |
7 |
0,0 |
3,8,8,3 |
8 |
8,8 |
2 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/12/2024
Thứ ba | Quảng Ninh | 31/12/2024 | QN | Giải Đặc Biệt | 35327 | Giải Nhất | 96315 | Giải Nhì | 5014320206 | Giải Ba | 079320898836264579034428379535 | Giải Tư | 4414721074456147 | Giải Năm | 535105583252073070256593 | Giải Sáu | 993346071 | Giải Bảy | 61986015 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,1 |
0 |
3,6 |
6,7,5 |
1 |
5,4,0,5 |
5,3 |
2 |
5,7 |
9,9,0,8,4 |
3 |
0,2,5 |
1,6 |
4 |
6,5,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,4,3,1 |
5 |
1,8,2 |
4,0 |
6 |
1,0,4 |
4,2 |
7 |
1 |
9,5,8 |
8 |
8,3 |
|
9 |
8,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/12/2024
Thứ hai | Hà Nội | 30/12/2024 | HN | Giải Đặc Biệt | 34071 | Giải Nhất | 85687 | Giải Nhì | 5520284467 | Giải Ba | 648376759200433109338481301310 | Giải Tư | 0808887110969171 | Giải Năm | 756288843508648453346745 | Giải Sáu | 432971308 | Giải Bảy | 98959011 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
8,8,8,2 |
1,7,7,7,7 |
1 |
1,3,0 |
3,6,9,0 |
2 |
|
3,3,1 |
3 |
2,4,7,3,3 |
8,8,3 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
5 |
|
9 |
6 |
2,7 |
3,6,8 |
7 |
1,1,1,1 |
9,0,0,0 |
8 |
4,4,7 |
|
9 |
8,5,0,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/12/2024
Chủ nhật | Thái Bình | 29/12/2024 | TB | Giải Đặc Biệt | 18303 | Giải Nhất | 63450 | Giải Nhì | 1737302317 | Giải Ba | 620327389867507101403469031376 | Giải Tư | 5471506355429692 | Giải Năm | 395475448553412925591943 | Giải Sáu | 348183209 | Giải Bảy | 80301216 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,4,9,5 |
0 |
9,7,3 |
7 |
1 |
2,6,7 |
1,4,9,3 |
2 |
9 |
8,5,4,6,7,0 |
3 |
0,2 |
5,4 |
4 |
8,4,3,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,3,9,0 |
1,7 |
6 |
3 |
0,1 |
7 |
1,6,3 |
4,9 |
8 |
0,3 |
0,2,5 |
9 |
2,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/12/2024
Thứ bảy | Nam Định | 28/12/2024 | ND | Giải Đặc Biệt | 46965 | Giải Nhất | 46869 | Giải Nhì | 5425165140 | Giải Ba | 021292357839222330861235322340 | Giải Tư | 5323281123490766 | Giải Năm | 330446595792310302463817 | Giải Sáu | 464838569 | Giải Bảy | 66967775 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
0 |
4,3 |
1,5 |
1 |
7,1 |
9,2 |
2 |
3,9,2 |
0,2,5 |
3 |
8 |
6,0 |
4 |
6,9,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
9,3,1 |
6,9,4,6,8 |
6 |
6,4,9,6,9,5 |
7,1 |
7 |
7,5,8 |
3,7 |
8 |
6 |
6,5,4,2,6 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|