Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Long An - 20/4/2024
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 13/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4K2
|
100n |
40 |
200n |
800 |
400n |
139205605778 |
1.tr |
4109 |
3.tr |
66023004552766311808519200974223419 |
10.tr |
8980865235 |
20.tr |
10854 |
30.tr |
65753 |
Giải Đặc Biệt |
569704 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,6,2 |
0 |
0,9,8,8,4 |
|
1 |
9 |
9,4 |
2 |
3,0 |
2,6,5 |
3 |
5 |
5,0 |
4 |
0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
5,4,3 |
|
6 |
0,3 |
|
7 |
8 |
7,0,0 |
8 |
|
0,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 06/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4K1
|
100n |
81 |
200n |
446 |
400n |
829442621335 |
1.tr |
3383 |
3.tr |
58946581087695992181412579387544812 |
10.tr |
7864220985 |
20.tr |
58950 |
30.tr |
86352 |
Giải Đặc Biệt |
522519 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
8 |
8,8 |
1 |
2,9 |
6,1,4,5 |
2 |
|
8 |
3 |
5 |
9 |
4 |
6,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,8 |
5 |
9,7,0,2 |
4,4 |
6 |
2 |
5 |
7 |
5 |
0 |
8 |
1,3,1,5 |
5,1 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 30/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 3K5
|
100n |
56 |
200n |
203 |
400n |
973840400424 |
1.tr |
8873 |
3.tr |
14979094933007690293672437857211717 |
10.tr |
7268436600 |
20.tr |
45026 |
30.tr |
17584 |
Giải Đặc Biệt |
565625 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
3,0 |
|
1 |
7 |
7 |
2 |
4,6,5 |
0,7,9,9,4 |
3 |
8 |
2,8,8 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6 |
5,7,2 |
6 |
|
1 |
7 |
3,9,6,2 |
3 |
8 |
4,4 |
7 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 23/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 3K4
|
100n |
39 |
200n |
347 |
400n |
965474977772 |
1.tr |
5192 |
3.tr |
92127857791523954189914045954426877 |
10.tr |
4213204321 |
20.tr |
18522 |
30.tr |
11432 |
Giải Đặc Biệt |
706387 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
2 |
1 |
|
7,9,3,2,3 |
2 |
7,1,2 |
|
3 |
9,9,2,2 |
5,0,4 |
4 |
7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
|
6 |
|
4,9,2,7,8 |
7 |
2,9,7 |
|
8 |
9,7 |
3,7,3,8 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 16/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 3K3
|
100n |
90 |
200n |
593 |
400n |
333779352687 |
1.tr |
7586 |
3.tr |
46889934689194153737987938975036900 |
10.tr |
3813015041 |
20.tr |
86078 |
30.tr |
07272 |
Giải Đặc Biệt |
879406 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,0,3 |
0 |
0,6 |
4,4 |
1 |
|
7 |
2 |
|
9,9 |
3 |
7,5,7,0 |
|
4 |
1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
0 |
8,0 |
6 |
8 |
3,8,3 |
7 |
8,2 |
6,7 |
8 |
7,6,9 |
8 |
9 |
0,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 09/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 3K2
|
100n |
62 |
200n |
639 |
400n |
600878536654 |
1.tr |
7344 |
3.tr |
67880201152473587751864125427765961 |
10.tr |
5543587645 |
20.tr |
16876 |
30.tr |
18730 |
Giải Đặc Biệt |
349403 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
0 |
8,3 |
5,6 |
1 |
5,2 |
6,1 |
2 |
|
5,0 |
3 |
9,5,5,0 |
5,4 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,3,4 |
5 |
3,4,1 |
7 |
6 |
2,1 |
7 |
7 |
7,6 |
0 |
8 |
0 |
3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|