Kết quả xổ số kiến thiết 09/11/2024
Kết quả xổ số Long An - 14/9/2024
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 07/09/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 9K1
|
100n |
00 |
200n |
868 |
400n |
462781205929 |
1.tr |
9045 |
3.tr |
34650239460178105010795241306896285 |
10.tr |
9362263365 |
20.tr |
32863 |
30.tr |
18803 |
Giải Đặc Biệt |
142837 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,5,1 |
0 |
0,3 |
8 |
1 |
0 |
2 |
2 |
7,0,9,4,2 |
6,0 |
3 |
7 |
2 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,6 |
5 |
0 |
4 |
6 |
8,8,5,3 |
2,3 |
7 |
|
6,6 |
8 |
1,5 |
2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 31/08/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 8K5
|
100n |
54 |
200n |
337 |
400n |
259946594194 |
1.tr |
5690 |
3.tr |
57361873327517300582567824762418934 |
10.tr |
5415909319 |
20.tr |
53233 |
30.tr |
55402 |
Giải Đặc Biệt |
352335 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2 |
6 |
1 |
9 |
3,8,8,0 |
2 |
4 |
7,3 |
3 |
7,2,4,3,5 |
5,9,2,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
4,9,9 |
|
6 |
1 |
3 |
7 |
3 |
|
8 |
2,2 |
9,5,5,1 |
9 |
9,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 24/08/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 8K4
|
100n |
84 |
200n |
385 |
400n |
067607997729 |
1.tr |
9599 |
3.tr |
73991301238416410705522690475620794 |
10.tr |
2223937063 |
20.tr |
30160 |
30.tr |
71050 |
Giải Đặc Biệt |
835714 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
0 |
5 |
9 |
1 |
4 |
|
2 |
9,3 |
2,6 |
3 |
9 |
8,6,9,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
5 |
6,0 |
7,5 |
6 |
4,9,3,0 |
|
7 |
6 |
|
8 |
4,5 |
9,2,9,6,3 |
9 |
9,9,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 17/08/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 8K3
|
100n |
97 |
200n |
378 |
400n |
185471041802 |
1.tr |
9365 |
3.tr |
05363236784070383611192176900838114 |
10.tr |
4434102967 |
20.tr |
89920 |
30.tr |
45031 |
Giải Đặc Biệt |
038725 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4,2,3,8 |
1,4,3 |
1 |
1,7,4 |
0 |
2 |
0,5 |
6,0 |
3 |
1 |
5,0,1 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
4 |
|
6 |
5,3,7 |
9,1,6 |
7 |
8,8 |
7,7,0 |
8 |
|
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 10/08/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 8K2
|
100n |
19 |
200n |
566 |
400n |
284021040742 |
1.tr |
8829 |
3.tr |
81424635658218907571444190791425792 |
10.tr |
4073505096 |
20.tr |
80853 |
30.tr |
72570 |
Giải Đặc Biệt |
022329 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
4 |
7 |
1 |
9,9,4 |
4,9 |
2 |
9,4,9 |
5 |
3 |
5 |
0,2,1 |
4 |
0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
3 |
6,9 |
6 |
6,5 |
|
7 |
1,0 |
|
8 |
9 |
1,2,8,1,2 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 03/08/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 8K1
|
100n |
65 |
200n |
914 |
400n |
184561565768 |
1.tr |
7156 |
3.tr |
88969727404952522207967995977759749 |
10.tr |
4429271425 |
20.tr |
41797 |
30.tr |
41862 |
Giải Đặc Biệt |
680029 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
7 |
|
1 |
4 |
9,6 |
2 |
5,5,9 |
|
3 |
|
1 |
4 |
5,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,2,2 |
5 |
6,6 |
5,5 |
6 |
5,8,9,2 |
0,7,9 |
7 |
7 |
6 |
8 |
|
6,9,4,2 |
9 |
9,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|