Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Long An - 11/5/2024
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 04/05/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 5K1
|
100n |
84 |
200n |
590 |
400n |
040883499166 |
1.tr |
1177 |
3.tr |
29138374953359654265830033140554639 |
10.tr |
1568674968 |
20.tr |
99085 |
30.tr |
00367 |
Giải Đặc Biệt |
856788 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8,3,5 |
|
1 |
|
|
2 |
|
0 |
3 |
8,9 |
8 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,0,8 |
5 |
|
6,9,8 |
6 |
6,5,8,7 |
7,6 |
7 |
7 |
0,3,6,8 |
8 |
4,6,5,8 |
4,3 |
9 |
0,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 27/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4K4
|
100n |
03 |
200n |
350 |
400n |
712491691056 |
1.tr |
6406 |
3.tr |
25675715444209390584880056885740855 |
10.tr |
7639949504 |
20.tr |
51546 |
30.tr |
37879 |
Giải Đặc Biệt |
984354 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
3,6,5,4 |
|
1 |
|
|
2 |
4 |
0,9 |
3 |
|
2,4,8,0,5 |
4 |
4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,5 |
5 |
0,6,7,5,4 |
5,0,4 |
6 |
9 |
5 |
7 |
5,9 |
|
8 |
4 |
6,9,7 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 20/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4K3
|
100n |
56 |
200n |
224 |
400n |
574954849607 |
1.tr |
3478 |
3.tr |
83153360570524571222569429685132233 |
10.tr |
9797754431 |
20.tr |
11592 |
30.tr |
36734 |
Giải Đặc Biệt |
765578 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
5,3 |
1 |
|
2,4,9 |
2 |
4,2 |
5,3 |
3 |
3,1,4 |
2,8,3 |
4 |
9,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
6,3,7,1 |
5 |
6 |
|
0,5,7 |
7 |
8,7,8 |
7,7 |
8 |
4 |
4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 13/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4K2
|
100n |
40 |
200n |
800 |
400n |
139205605778 |
1.tr |
4109 |
3.tr |
66023004552766311808519200974223419 |
10.tr |
8980865235 |
20.tr |
10854 |
30.tr |
65753 |
Giải Đặc Biệt |
569704 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,6,2 |
0 |
0,9,8,8,4 |
|
1 |
9 |
9,4 |
2 |
3,0 |
2,6,5 |
3 |
5 |
5,0 |
4 |
0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
5,4,3 |
|
6 |
0,3 |
|
7 |
8 |
7,0,0 |
8 |
|
0,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 06/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 4K1
|
100n |
81 |
200n |
446 |
400n |
829442621335 |
1.tr |
3383 |
3.tr |
58946581087695992181412579387544812 |
10.tr |
7864220985 |
20.tr |
58950 |
30.tr |
86352 |
Giải Đặc Biệt |
522519 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
8 |
8,8 |
1 |
2,9 |
6,1,4,5 |
2 |
|
8 |
3 |
5 |
9 |
4 |
6,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,8 |
5 |
9,7,0,2 |
4,4 |
6 |
2 |
5 |
7 |
5 |
0 |
8 |
1,3,1,5 |
5,1 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Long An - 30/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 3K5
|
100n |
56 |
200n |
203 |
400n |
973840400424 |
1.tr |
8873 |
3.tr |
14979094933007690293672437857211717 |
10.tr |
7268436600 |
20.tr |
45026 |
30.tr |
17584 |
Giải Đặc Biệt |
565625 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
3,0 |
|
1 |
7 |
7 |
2 |
4,6,5 |
0,7,9,9,4 |
3 |
8 |
2,8,8 |
4 |
0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6 |
5,7,2 |
6 |
|
1 |
7 |
3,9,6,2 |
3 |
8 |
4,4 |
7 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|